Tỷ giá hối đoái SnowGem chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SnowGem tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XSG/IRR
Lịch sử thay đổi trong XSG/IRR tỷ giá
XSG/IRR tỷ giá
11 23, 2020
1 XSG = 1,469 IRR
▼ -7.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SnowGem/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SnowGem chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XSG/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XSG/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SnowGem/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XSG/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -16.44% (1,758 IRR — 1,469 IRR)
Thay đổi trong XSG/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -36.42% (2,311 IRR — 1,469 IRR)
Thay đổi trong XSG/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 223.69% (453.95 IRR — 1,469 IRR)
Thay đổi trong XSG/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce SnowGem tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 223.69% (453.95 IRR — 1,469 IRR)
SnowGem/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
SnowGem/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,383 IRR | ▼ -5.9 % |
19/05 | 1,338 IRR | ▼ -3.26 % |
20/05 | 1,409 IRR | ▲ 5.32 % |
21/05 | 1,331 IRR | ▼ -5.49 % |
22/05 | 1,297 IRR | ▼ -2.59 % |
23/05 | 1,467 IRR | ▲ 13.1 % |
24/05 | 1,675 IRR | ▲ 14.21 % |
25/05 | 1,679 IRR | ▲ 0.21 % |
26/05 | 1,677 IRR | ▼ -0.07 % |
27/05 | 1,613 IRR | ▼ -3.85 % |
28/05 | 1,642 IRR | ▲ 1.79 % |
29/05 | 1,735 IRR | ▲ 5.68 % |
30/05 | 1,741 IRR | ▲ 0.38 % |
31/05 | 1,578 IRR | ▼ -9.37 % |
01/06 | 1,562 IRR | ▼ -1.02 % |
02/06 | 1,542 IRR | ▼ -1.29 % |
03/06 | 1,552 IRR | ▲ 0.62 % |
04/06 | 1,585 IRR | ▲ 2.12 % |
05/06 | 1,613 IRR | ▲ 1.81 % |
06/06 | 1,574 IRR | ▼ -2.44 % |
07/06 | 1,465 IRR | ▼ -6.92 % |
08/06 | 1,536 IRR | ▲ 4.85 % |
09/06 | 1,473 IRR | ▼ -4.14 % |
10/06 | 1,492 IRR | ▲ 1.29 % |
11/06 | 1,486 IRR | ▼ -0.34 % |
12/06 | 1,407 IRR | ▼ -5.36 % |
13/06 | 1,403 IRR | ▼ -0.28 % |
14/06 | 1,352 IRR | ▼ -3.63 % |
15/06 | 1,352 IRR | ▲ 0.04 % |
16/06 | 1,282 IRR | ▼ -5.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SnowGem/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SnowGem/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,268 IRR | ▼ -13.71 % |
27/05 — 02/06 | 878.52 IRR | ▼ -30.71 % |
03/06 — 09/06 | 939.65 IRR | ▲ 6.96 % |
10/06 — 16/06 | 965.89 IRR | ▲ 2.79 % |
17/06 — 23/06 | 908.13 IRR | ▼ -5.98 % |
24/06 — 30/06 | 861.11 IRR | ▼ -5.18 % |
01/07 — 07/07 | 967.91 IRR | ▲ 12.4 % |
08/07 — 14/07 | 960.3 IRR | ▼ -0.79 % |
15/07 — 21/07 | 1,255 IRR | ▲ 30.7 % |
22/07 — 28/07 | 1,116 IRR | ▼ -11.05 % |
29/07 — 04/08 | 1,041 IRR | ▼ -6.79 % |
05/08 — 11/08 | 934.52 IRR | ▼ -10.2 % |
SnowGem/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,392 IRR | ▲ 62.82 % |
07/2024 | 2,592 IRR | ▲ 8.32 % |
08/2024 | 10,758 IRR | ▲ 315.13 % |
09/2024 | 8,926 IRR | ▼ -17.03 % |
10/2024 | 7,507 IRR | ▼ -15.89 % |
11/2024 | 5,938 IRR | ▼ -20.9 % |
12/2024 | 7,285 IRR | ▲ 22.68 % |
01/2025 | 4,774 IRR | ▼ -34.47 % |
SnowGem/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,390 IRR |
Tối đa | 2,215 IRR |
Bình quân gia quyền | 1,782 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,137 IRR |
Tối đa | 2,422 IRR |
Bình quân gia quyền | 1,677 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 441.63 IRR |
Tối đa | 3,314 IRR |
Bình quân gia quyền | 1,481 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến XSG/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SnowGem (XSG) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SnowGem (XSG) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: