Tỷ giá hối đoái SnowGem chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SnowGem tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XSG/TNB
Lịch sử thay đổi trong XSG/TNB tỷ giá
XSG/TNB tỷ giá
11 23, 2020
1 XSG = 16.1613 TNB
▼ -6.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SnowGem/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SnowGem chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XSG/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XSG/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SnowGem/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XSG/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -24.74% (21.475 TNB — 16.1613 TNB)
Thay đổi trong XSG/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -19.06% (19.9678 TNB — 16.1613 TNB)
Thay đổi trong XSG/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 58.81% (10.1764 TNB — 16.1613 TNB)
Thay đổi trong XSG/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce SnowGem tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 58.81% (10.1764 TNB — 16.1613 TNB)
SnowGem/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
SnowGem/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 14.9576 TNB | ▼ -7.45 % |
22/05 | 14.7221 TNB | ▼ -1.57 % |
23/05 | 16.2045 TNB | ▲ 10.07 % |
24/05 | 15.0774 TNB | ▼ -6.96 % |
25/05 | 14.7332 TNB | ▼ -2.28 % |
26/05 | 15.8403 TNB | ▲ 7.51 % |
27/05 | 17.7131 TNB | ▲ 11.82 % |
28/05 | 17.8107 TNB | ▲ 0.55 % |
29/05 | 17.9678 TNB | ▲ 0.88 % |
30/05 | 17.8114 TNB | ▼ -0.87 % |
31/05 | 18.4978 TNB | ▲ 3.85 % |
01/06 | 20.26 TNB | ▲ 9.53 % |
02/06 | 19.7559 TNB | ▼ -2.49 % |
03/06 | 16.497 TNB | ▼ -16.5 % |
04/06 | 15.1049 TNB | ▼ -8.44 % |
05/06 | 14.8326 TNB | ▼ -1.8 % |
06/06 | 14.4712 TNB | ▼ -2.44 % |
07/06 | 14.1469 TNB | ▼ -2.24 % |
08/06 | 14.6636 TNB | ▲ 3.65 % |
09/06 | 14.2975 TNB | ▼ -2.5 % |
10/06 | 13.3405 TNB | ▼ -6.69 % |
11/06 | 14.0014 TNB | ▲ 4.95 % |
12/06 | 13.372 TNB | ▼ -4.49 % |
13/06 | 13.7836 TNB | ▲ 3.08 % |
14/06 | 13.7184 TNB | ▼ -0.47 % |
15/06 | 12.5243 TNB | ▼ -8.7 % |
16/06 | 12.6657 TNB | ▲ 1.13 % |
17/06 | 12.0848 TNB | ▼ -4.59 % |
18/06 | 11.6367 TNB | ▼ -3.71 % |
19/06 | 11.0353 TNB | ▼ -5.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SnowGem/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SnowGem/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 20.6754 TNB | ▲ 27.93 % |
03/06 — 09/06 | 12.3619 TNB | ▼ -40.21 % |
10/06 — 16/06 | 13.894 TNB | ▲ 12.39 % |
17/06 — 23/06 | 14.6453 TNB | ▲ 5.41 % |
24/06 — 30/06 | 14.9197 TNB | ▲ 1.87 % |
01/07 — 07/07 | 13.48 TNB | ▼ -9.65 % |
08/07 — 14/07 | 16.4758 TNB | ▲ 22.22 % |
15/07 — 21/07 | 17.106 TNB | ▲ 3.82 % |
22/07 — 28/07 | 19.7103 TNB | ▲ 15.22 % |
29/07 — 04/08 | 17.8296 TNB | ▼ -9.54 % |
05/08 — 11/08 | 15.3073 TNB | ▼ -14.15 % |
12/08 — 18/08 | 12.0917 TNB | ▼ -21.01 % |
SnowGem/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.0325 TNB | ▲ 54.89 % |
07/2024 | 18.5109 TNB | ▼ -26.05 % |
08/2024 | 12.9299 TNB | ▼ -30.15 % |
09/2024 | 43.1475 TNB | ▲ 233.7 % |
10/2024 | 39.5095 TNB | ▼ -8.43 % |
11/2024 | 32.7833 TNB | ▼ -17.02 % |
12/2024 | 45.4791 TNB | ▲ 38.73 % |
01/2025 | 23.8242 TNB | ▼ -47.62 % |
SnowGem/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.5815 TNB |
Tối đa | 28.1956 TNB |
Bình quân gia quyền | 21.8434 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.9298 TNB |
Tối đa | 28.1956 TNB |
Bình quân gia quyền | 19.4865 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.710183 TNB |
Tối đa | 28.1956 TNB |
Bình quân gia quyền | 16.074 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến XSG/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SnowGem (XSG) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SnowGem (XSG) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: