Tỷ giá hối đoái Tezos chống lại Dimension Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tezos tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XTZ/EON
Lịch sử thay đổi trong XTZ/EON tỷ giá
XTZ/EON tỷ giá
01 21, 2021
1 XTZ = 7.165618 EON
▼ -12.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tezos/Dimension Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tezos chi phí trong Dimension Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XTZ/EON được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XTZ/EON và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tezos/Dimension Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XTZ/EON tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi 14.17% (6.276079 EON — 7.165618 EON)
Thay đổi trong XTZ/EON tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -86.93% (54.8176 EON — 7.165618 EON)
Thay đổi trong XTZ/EON tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -59.05% (17.4988 EON — 7.165618 EON)
Thay đổi trong XTZ/EON tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce Tezos tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -59.05% (17.4988 EON — 7.165618 EON)
Tezos/Dimension Chain dự báo tỷ giá hối đoái
Tezos/Dimension Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 6.530478 EON | ▼ -8.86 % |
22/05 | 6.283045 EON | ▼ -3.79 % |
23/05 | 6.630019 EON | ▲ 5.52 % |
24/05 | 6.468157 EON | ▼ -2.44 % |
25/05 | 6.48689 EON | ▲ 0.29 % |
26/05 | 6.703192 EON | ▲ 3.33 % |
27/05 | 6.634013 EON | ▼ -1.03 % |
28/05 | 6.527352 EON | ▼ -1.61 % |
29/05 | 6.359213 EON | ▼ -2.58 % |
30/05 | 6.525642 EON | ▲ 2.62 % |
31/05 | 6.304996 EON | ▼ -3.38 % |
01/06 | 6.590261 EON | ▲ 4.52 % |
02/06 | 7.316291 EON | ▲ 11.02 % |
03/06 | 7.763733 EON | ▲ 6.12 % |
04/06 | 8.444402 EON | ▲ 8.77 % |
05/06 | 8.952805 EON | ▲ 6.02 % |
06/06 | 8.29128 EON | ▼ -7.39 % |
07/06 | 8.50903 EON | ▲ 2.63 % |
08/06 | 9.328257 EON | ▲ 9.63 % |
09/06 | 8.176552 EON | ▼ -12.35 % |
10/06 | 7.635589 EON | ▼ -6.62 % |
11/06 | 7.861853 EON | ▲ 2.96 % |
12/06 | 8.148869 EON | ▲ 3.65 % |
13/06 | 8.496659 EON | ▲ 4.27 % |
14/06 | 9.286856 EON | ▲ 9.3 % |
15/06 | 9.460651 EON | ▲ 1.87 % |
16/06 | 9.617677 EON | ▲ 1.66 % |
17/06 | 9.651151 EON | ▲ 0.35 % |
18/06 | 9.194731 EON | ▼ -4.73 % |
19/06 | 9.071682 EON | ▼ -1.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tezos/Dimension Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tezos/Dimension Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.834997 EON | ▲ 9.34 % |
03/06 — 09/06 | 9.720158 EON | ▲ 24.06 % |
10/06 — 16/06 | 9.286842 EON | ▼ -4.46 % |
17/06 — 23/06 | 9.451173 EON | ▲ 1.77 % |
24/06 — 30/06 | 9.193084 EON | ▼ -2.73 % |
01/07 — 07/07 | 10.7733 EON | ▲ 17.19 % |
08/07 — 14/07 | 10.7365 EON | ▼ -0.34 % |
15/07 — 21/07 | 10.1982 EON | ▼ -5.01 % |
22/07 — 28/07 | 10.0482 EON | ▼ -1.47 % |
29/07 — 04/08 | 6.156901 EON | ▼ -38.73 % |
05/08 — 11/08 | -0.03014521 EON | ▼ -100.49 % |
12/08 — 18/08 | -0.03308131 EON | ▲ 9.74 % |
Tezos/Dimension Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.9836 EON | ▲ 276.57 % |
07/2024 | 51.0714 EON | ▲ 89.27 % |
08/2024 | 32.2551 EON | ▼ -36.84 % |
09/2024 | 17.4334 EON | ▼ -45.95 % |
10/2024 | 30.24 EON | ▲ 73.46 % |
11/2024 | 28.6363 EON | ▼ -5.3 % |
12/2024 | 24.1453 EON | ▼ -15.68 % |
01/2025 | 34.3365 EON | ▲ 42.21 % |
02/2025 | -8.40862064 EON | ▼ -124.49 % |
03/2025 | -12.26328429 EON | ▲ 45.84 % |
Tezos/Dimension Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.210909 EON |
Tối đa | 8.980599 EON |
Bình quân gia quyền | 6.791618 EON |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.210909 EON |
Tối đa | 75.0113 EON |
Bình quân gia quyền | 38.3538 EON |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.210909 EON |
Tối đa | 108.1 EON |
Bình quân gia quyền | 53.2993 EON |
Chia sẻ một liên kết đến XTZ/EON tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến Dimension Chain (EON) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến Dimension Chain (EON) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: