Tỷ giá hối đoái Tezos chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tezos tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XTZ/MNX
Lịch sử thay đổi trong XTZ/MNX tỷ giá
XTZ/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 XTZ = 72.6653 MNX
▲ 5.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tezos/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tezos chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XTZ/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XTZ/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tezos/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XTZ/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Tezos tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -17.35% (87.9153 MNX — 72.6653 MNX)
Thay đổi trong XTZ/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Tezos tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.98% (73.3845 MNX — 72.6653 MNX)
Thay đổi trong XTZ/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Tezos tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.98% (73.3845 MNX — 72.6653 MNX)
Thay đổi trong XTZ/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Tezos tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.98% (73.3845 MNX — 72.6653 MNX)
Tezos/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Tezos/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 71.308 MNX | ▼ -1.87 % |
14/05 | 71.8954 MNX | ▲ 0.82 % |
15/05 | 72.2499 MNX | ▲ 0.49 % |
16/05 | 71.5864 MNX | ▼ -0.92 % |
17/05 | 68.8039 MNX | ▼ -3.89 % |
18/05 | 66.3264 MNX | ▼ -3.6 % |
19/05 | 66.9857 MNX | ▲ 0.99 % |
20/05 | 66.0269 MNX | ▼ -1.43 % |
21/05 | 64.193 MNX | ▼ -2.78 % |
22/05 | 64.5314 MNX | ▲ 0.53 % |
23/05 | 64.6222 MNX | ▲ 0.14 % |
24/05 | 65.8498 MNX | ▲ 1.9 % |
25/05 | 65.3024 MNX | ▼ -0.83 % |
26/05 | 64.0847 MNX | ▼ -1.86 % |
27/05 | 63.9607 MNX | ▼ -0.19 % |
28/05 | 64.4083 MNX | ▲ 0.7 % |
29/05 | 66.7192 MNX | ▲ 3.59 % |
30/05 | 66.3328 MNX | ▼ -0.58 % |
31/05 | 63.8839 MNX | ▼ -3.69 % |
01/06 | 62.4315 MNX | ▼ -2.27 % |
02/06 | 60.3173 MNX | ▼ -3.39 % |
03/06 | 59.1197 MNX | ▼ -1.99 % |
04/06 | 60.8051 MNX | ▲ 2.85 % |
05/06 | 60.6221 MNX | ▼ -0.3 % |
06/06 | 60.4738 MNX | ▼ -0.24 % |
07/06 | 59.6761 MNX | ▼ -1.32 % |
08/06 | 58.4081 MNX | ▼ -2.12 % |
09/06 | 58.2835 MNX | ▼ -0.21 % |
10/06 | 57.7109 MNX | ▼ -0.98 % |
11/06 | 57.3572 MNX | ▼ -0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tezos/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tezos/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 71.4455 MNX | ▼ -1.68 % |
20/05 — 26/05 | 80.3401 MNX | ▲ 12.45 % |
27/05 — 02/06 | 75.1098 MNX | ▼ -6.51 % |
03/06 — 09/06 | 69.8852 MNX | ▼ -6.96 % |
10/06 — 16/06 | 71.1759 MNX | ▲ 1.85 % |
17/06 — 23/06 | 71.3475 MNX | ▲ 0.24 % |
24/06 — 30/06 | 76.3242 MNX | ▲ 6.98 % |
01/07 — 07/07 | 77.6133 MNX | ▲ 1.69 % |
08/07 — 14/07 | 69.7582 MNX | ▼ -10.12 % |
15/07 — 21/07 | 70.6002 MNX | ▲ 1.21 % |
22/07 — 28/07 | 63.4858 MNX | ▼ -10.08 % |
29/07 — 04/08 | 61.1143 MNX | ▼ -3.74 % |
Tezos/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 86.4844 MNX | ▲ 19.02 % |
07/2024 | 85.8046 MNX | ▼ -0.79 % |
08/2024 | 73.0496 MNX | ▼ -14.87 % |
09/2024 | 70.2972 MNX | ▼ -3.77 % |
Tezos/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 67.6156 MNX |
Tối đa | 88.8712 MNX |
Bình quân gia quyền | 77.8627 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 63.4303 MNX |
Tối đa | 95.2708 MNX |
Bình quân gia quyền | 81.0359 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 63.4303 MNX |
Tối đa | 95.2708 MNX |
Bình quân gia quyền | 81.0359 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến XTZ/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: