Tỷ giá hối đoái Tezos chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tezos tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XTZ/REN
Lịch sử thay đổi trong XTZ/REN tỷ giá
XTZ/REN tỷ giá
05 17, 2024
1 XTZ = 15.8845 REN
▼ -0.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tezos/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tezos chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XTZ/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XTZ/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tezos/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XTZ/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -1.13% (16.0653 REN — 15.8845 REN)
Thay đổi trong XTZ/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -2.2% (16.2416 REN — 15.8845 REN)
Thay đổi trong XTZ/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 39.4% (11.3946 REN — 15.8845 REN)
Thay đổi trong XTZ/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (07 05, 2018 — 05 17, 2024) cáce Tezos tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -59.83% (39.5406 REN — 15.8845 REN)
Tezos/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Tezos/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 15.5721 REN | ▼ -1.97 % |
19/05 | 15.5774 REN | ▲ 0.03 % |
20/05 | 15.7038 REN | ▲ 0.81 % |
21/05 | 15.846 REN | ▲ 0.91 % |
22/05 | 15.533 REN | ▼ -1.98 % |
23/05 | 15.173 REN | ▼ -2.32 % |
24/05 | 14.5786 REN | ▼ -3.92 % |
25/05 | 14.7425 REN | ▲ 1.12 % |
26/05 | 14.9179 REN | ▲ 1.19 % |
27/05 | 15.14 REN | ▲ 1.49 % |
28/05 | 15.314 REN | ▲ 1.15 % |
29/05 | 15.7349 REN | ▲ 2.75 % |
30/05 | 15.5524 REN | ▼ -1.16 % |
31/05 | 15.3575 REN | ▼ -1.25 % |
01/06 | 15.1491 REN | ▼ -1.36 % |
02/06 | 15.2661 REN | ▲ 0.77 % |
03/06 | 15.2516 REN | ▼ -0.1 % |
04/06 | 15.0576 REN | ▼ -1.27 % |
05/06 | 14.7674 REN | ▼ -1.93 % |
06/06 | 14.816 REN | ▲ 0.33 % |
07/06 | 14.963 REN | ▲ 0.99 % |
08/06 | 14.8091 REN | ▼ -1.03 % |
09/06 | 14.8131 REN | ▲ 0.03 % |
10/06 | 15.1413 REN | ▲ 2.22 % |
11/06 | 15.5227 REN | ▲ 2.52 % |
12/06 | 15.6451 REN | ▲ 0.79 % |
13/06 | 15.525 REN | ▼ -0.77 % |
14/06 | 15.1724 REN | ▼ -2.27 % |
15/06 | 15.0334 REN | ▼ -0.92 % |
16/06 | 15.119 REN | ▲ 0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tezos/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tezos/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 16.1133 REN | ▲ 1.44 % |
27/05 — 02/06 | 15.9448 REN | ▼ -1.05 % |
03/06 — 09/06 | 15.0014 REN | ▼ -5.92 % |
10/06 — 16/06 | 14.4393 REN | ▼ -3.75 % |
17/06 — 23/06 | 14.3155 REN | ▼ -0.86 % |
24/06 — 30/06 | 13.8594 REN | ▼ -3.19 % |
01/07 — 07/07 | 17.0158 REN | ▲ 22.77 % |
08/07 — 14/07 | 16.3923 REN | ▼ -3.66 % |
15/07 — 21/07 | 16.6637 REN | ▲ 1.66 % |
22/07 — 28/07 | 15.5617 REN | ▼ -6.61 % |
29/07 — 04/08 | 16.3057 REN | ▲ 4.78 % |
05/08 — 11/08 | 15.9417 REN | ▼ -2.23 % |
Tezos/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.8849 REN | ▲ 0 % |
07/2024 | 17.3057 REN | ▲ 8.94 % |
08/2024 | 18.4556 REN | ▲ 6.64 % |
09/2024 | 17.5876 REN | ▼ -4.7 % |
10/2024 | 19.1278 REN | ▲ 8.76 % |
11/2024 | 17.2961 REN | ▼ -9.58 % |
12/2024 | 18.0852 REN | ▲ 4.56 % |
01/2025 | 22.9939 REN | ▲ 27.14 % |
02/2025 | 18.3147 REN | ▼ -20.35 % |
03/2025 | 16.0697 REN | ▼ -12.26 % |
04/2025 | 18.7638 REN | ▲ 16.76 % |
05/2025 | 18.689 REN | ▼ -0.4 % |
Tezos/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.1878 REN |
Tối đa | 16.4971 REN |
Bình quân gia quyền | 15.847 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.8709 REN |
Tối đa | 17.1189 REN |
Bình quân gia quyền | 15.0407 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.5758 REN |
Tối đa | 20.2574 REN |
Bình quân gia quyền | 14.6248 REN |
Chia sẻ một liên kết đến XTZ/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: