Tỷ giá hối đoái Tezos chống lại leone Sierra Leone
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tezos tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XTZ/SLL
Lịch sử thay đổi trong XTZ/SLL tỷ giá
XTZ/SLL tỷ giá
05 06, 2024
1 XTZ = 20,299 SLL
▲ 0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tezos/leone Sierra Leone, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tezos chi phí trong leone Sierra Leone.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XTZ/SLL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XTZ/SLL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tezos/leone Sierra Leone, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XTZ/SLL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi -29.72% (28,883 SLL — 20,299 SLL)
Thay đổi trong XTZ/SLL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 4.38% (19,448 SLL — 20,299 SLL)
Thay đổi trong XTZ/SLL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 6.55% (19,051 SLL — 20,299 SLL)
Thay đổi trong XTZ/SLL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Tezos tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 0.23% (20,253 SLL — 20,299 SLL)
Tezos/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái
Tezos/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 20,390 SLL | ▲ 0.44 % |
08/05 | 20,958 SLL | ▲ 2.79 % |
09/05 | 21,133 SLL | ▲ 0.84 % |
10/05 | 20,128 SLL | ▼ -4.76 % |
11/05 | 20,496 SLL | ▲ 1.83 % |
12/05 | 19,463 SLL | ▼ -5.04 % |
13/05 | 16,457 SLL | ▼ -15.45 % |
14/05 | 16,346 SLL | ▼ -0.67 % |
15/05 | 16,766 SLL | ▲ 2.57 % |
16/05 | 16,288 SLL | ▼ -2.85 % |
17/05 | 15,934 SLL | ▼ -2.18 % |
18/05 | 15,764 SLL | ▼ -1.06 % |
19/05 | 16,051 SLL | ▲ 1.82 % |
20/05 | 17,361 SLL | ▲ 8.16 % |
21/05 | 17,697 SLL | ▲ 1.94 % |
22/05 | 17,641 SLL | ▼ -0.32 % |
23/05 | 17,713 SLL | ▲ 0.41 % |
24/05 | 17,491 SLL | ▼ -1.25 % |
25/05 | 17,047 SLL | ▼ -2.54 % |
26/05 | 17,013 SLL | ▼ -0.2 % |
27/05 | 16,774 SLL | ▼ -1.4 % |
28/05 | 16,994 SLL | ▲ 1.31 % |
29/05 | 16,571 SLL | ▼ -2.49 % |
30/05 | 15,682 SLL | ▼ -5.36 % |
31/05 | 15,167 SLL | ▼ -3.29 % |
01/06 | 15,678 SLL | ▲ 3.37 % |
02/06 | 16,130 SLL | ▲ 2.88 % |
03/06 | 16,325 SLL | ▲ 1.2 % |
04/06 | 16,181 SLL | ▼ -0.88 % |
05/06 | 16,207 SLL | ▲ 0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tezos/leone Sierra Leone cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tezos/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 20,434 SLL | ▲ 0.66 % |
20/05 — 26/05 | 21,489 SLL | ▲ 5.17 % |
27/05 — 02/06 | 26,925 SLL | ▲ 25.29 % |
03/06 — 09/06 | 28,865 SLL | ▲ 7.2 % |
10/06 — 16/06 | 24,634 SLL | ▼ -14.66 % |
17/06 — 23/06 | 25,447 SLL | ▲ 3.3 % |
24/06 — 30/06 | 26,203 SLL | ▲ 2.97 % |
01/07 — 07/07 | 24,386 SLL | ▼ -6.94 % |
08/07 — 14/07 | 18,570 SLL | ▼ -23.85 % |
15/07 — 21/07 | 18,905 SLL | ▲ 1.81 % |
22/07 — 28/07 | 17,621 SLL | ▼ -6.79 % |
29/07 — 04/08 | 17,079 SLL | ▼ -3.08 % |
Tezos/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20,908 SLL | ▲ 3 % |
07/2024 | 21,038 SLL | ▲ 0.62 % |
08/2024 | 17,141 SLL | ▼ -18.53 % |
09/2024 | 17,328 SLL | ▲ 1.09 % |
10/2024 | 19,184 SLL | ▲ 10.71 % |
11/2024 | 21,440 SLL | ▲ 11.76 % |
12/2024 | 28,799 SLL | ▲ 34.33 % |
01/2025 | 25,803 SLL | ▼ -10.4 % |
01/2025 | 35,223 SLL | ▲ 36.51 % |
03/2025 | 43,136 SLL | ▲ 22.46 % |
04/2025 | 29,872 SLL | ▼ -30.75 % |
05/2025 | 31,213 SLL | ▲ 4.49 % |
Tezos/leone Sierra Leone thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18,531 SLL |
Tối đa | 30,448 SLL |
Bình quân gia quyền | 22,471 SLL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,531 SLL |
Tối đa | 35,225 SLL |
Bình quân gia quyền | 25,375 SLL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,235 SLL |
Tối đa | 35,225 SLL |
Bình quân gia quyền | 18,555 SLL |
Chia sẻ một liên kết đến XTZ/SLL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: