Tỷ giá hối đoái Tezos chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tezos tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XTZ/VND
Lịch sử thay đổi trong XTZ/VND tỷ giá
XTZ/VND tỷ giá
05 17, 2024
1 XTZ = 25,940 VND
▲ 1.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tezos/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tezos chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XTZ/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XTZ/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tezos/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XTZ/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 0.57% (25,795 VND — 25,940 VND)
Thay đổi trong XTZ/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -8.31% (28,290 VND — 25,940 VND)
Thay đổi trong XTZ/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 13.94% (22,767 VND — 25,940 VND)
Thay đổi trong XTZ/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Tezos tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -52.77% (54,923 VND — 25,940 VND)
Tezos/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
Tezos/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 25,682 VND | ▼ -1 % |
19/05 | 25,966 VND | ▲ 1.1 % |
20/05 | 27,173 VND | ▲ 4.65 % |
21/05 | 27,771 VND | ▲ 2.2 % |
22/05 | 27,622 VND | ▼ -0.54 % |
23/05 | 27,834 VND | ▲ 0.77 % |
24/05 | 27,509 VND | ▼ -1.17 % |
25/05 | 26,443 VND | ▼ -3.87 % |
26/05 | 26,372 VND | ▼ -0.27 % |
27/05 | 25,967 VND | ▼ -1.54 % |
28/05 | 26,282 VND | ▲ 1.22 % |
29/05 | 25,477 VND | ▼ -3.06 % |
30/05 | 23,704 VND | ▼ -6.96 % |
31/05 | 22,929 VND | ▼ -3.27 % |
01/06 | 23,451 VND | ▲ 2.28 % |
02/06 | 24,202 VND | ▲ 3.2 % |
03/06 | 24,755 VND | ▲ 2.29 % |
04/06 | 24,448 VND | ▼ -1.24 % |
05/06 | 24,307 VND | ▼ -0.58 % |
06/06 | 23,847 VND | ▼ -1.89 % |
07/06 | 23,621 VND | ▼ -0.95 % |
08/06 | 23,615 VND | ▼ -0.03 % |
09/06 | 23,709 VND | ▲ 0.4 % |
10/06 | 23,393 VND | ▼ -1.33 % |
11/06 | 22,857 VND | ▼ -2.29 % |
12/06 | 22,589 VND | ▼ -1.17 % |
13/06 | 22,488 VND | ▼ -0.45 % |
14/06 | 22,980 VND | ▲ 2.19 % |
15/06 | 23,764 VND | ▲ 3.41 % |
16/06 | 23,877 VND | ▲ 0.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tezos/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tezos/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 26,533 VND | ▲ 2.28 % |
27/05 — 02/06 | 27,644 VND | ▲ 4.19 % |
03/06 — 09/06 | 24,555 VND | ▼ -11.17 % |
10/06 — 16/06 | 25,041 VND | ▲ 1.98 % |
17/06 — 23/06 | 25,906 VND | ▲ 3.45 % |
24/06 — 30/06 | 24,597 VND | ▼ -5.05 % |
01/07 — 07/07 | 20,407 VND | ▼ -17.03 % |
08/07 — 14/07 | 21,031 VND | ▲ 3.06 % |
15/07 — 21/07 | 19,263 VND | ▼ -8.41 % |
22/07 — 28/07 | 18,765 VND | ▼ -2.58 % |
29/07 — 04/08 | 17,684 VND | ▼ -5.76 % |
05/08 — 11/08 | 18,425 VND | ▲ 4.19 % |
Tezos/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26,820 VND | ▲ 3.39 % |
07/2024 | 27,379 VND | ▲ 2.08 % |
08/2024 | 22,382 VND | ▼ -18.25 % |
09/2024 | 22,255 VND | ▼ -0.57 % |
10/2024 | 24,467 VND | ▲ 9.94 % |
11/2024 | 26,727 VND | ▲ 9.24 % |
12/2024 | 33,247 VND | ▲ 24.4 % |
01/2025 | 28,986 VND | ▼ -12.82 % |
02/2025 | 39,341 VND | ▲ 35.72 % |
03/2025 | 44,209 VND | ▲ 12.38 % |
04/2025 | 31,190 VND | ▼ -29.45 % |
05/2025 | 32,150 VND | ▲ 3.08 % |
Tezos/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23,696 VND |
Tối đa | 29,675 VND |
Bình quân gia quyền | 26,269 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23,696 VND |
Tối đa | 41,852 VND |
Bình quân gia quyền | 31,425 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16,106 VND |
Tối đa | 41,852 VND |
Bình quân gia quyền | 24,130 VND |
Chia sẻ một liên kết đến XTZ/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: