Tỷ giá hối đoái Verge chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Verge tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XVG/LUN
Lịch sử thay đổi trong XVG/LUN tỷ giá
XVG/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 XVG = 0.07891723 LUN
▼ -4.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Verge/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Verge chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XVG/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XVG/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Verge/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XVG/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Verge tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -33.12% (0.11800284 LUN — 0.07891723 LUN)
Thay đổi trong XVG/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Verge tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -42.27% (0.13670113 LUN — 0.07891723 LUN)
Thay đổi trong XVG/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Verge tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -42.27% (0.13670113 LUN — 0.07891723 LUN)
Thay đổi trong XVG/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Verge tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 1629.67% (0.00456256 LUN — 0.07891723 LUN)
Verge/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Verge/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.07681295 LUN | ▼ -2.67 % |
22/05 | 0.07674786 LUN | ▼ -0.08 % |
23/05 | 0.07591194 LUN | ▼ -1.09 % |
24/05 | 0.07518244 LUN | ▼ -0.96 % |
25/05 | 0.07573468 LUN | ▲ 0.73 % |
26/05 | 0.07708127 LUN | ▲ 1.78 % |
27/05 | 0.07694802 LUN | ▼ -0.17 % |
28/05 | 0.06781897 LUN | ▼ -11.86 % |
29/05 | 0.04186478 LUN | ▼ -38.27 % |
30/05 | 0.02908345 LUN | ▼ -30.53 % |
31/05 | 0.02896197 LUN | ▼ -0.42 % |
01/06 | 0.02851974 LUN | ▼ -1.53 % |
02/06 | 0.02849939 LUN | ▼ -0.07 % |
03/06 | 0.02792221 LUN | ▼ -2.03 % |
04/06 | 0.02665915 LUN | ▼ -4.52 % |
05/06 | 0.02619086 LUN | ▼ -1.76 % |
06/06 | 0.02584243 LUN | ▼ -1.33 % |
07/06 | 0.02593227 LUN | ▲ 0.35 % |
08/06 | 0.02585092 LUN | ▼ -0.31 % |
09/06 | 0.04556461 LUN | ▲ 76.26 % |
10/06 | 0.06712365 LUN | ▲ 47.32 % |
11/06 | 0.06524607 LUN | ▼ -2.8 % |
12/06 | 0.06444219 LUN | ▼ -1.23 % |
13/06 | 0.06308361 LUN | ▼ -2.11 % |
14/06 | 0.06271567 LUN | ▼ -0.58 % |
15/06 | 0.0611853 LUN | ▼ -2.44 % |
16/06 | 0.05812165 LUN | ▼ -5.01 % |
17/06 | 0.05738725 LUN | ▼ -1.26 % |
18/06 | 0.05778282 LUN | ▲ 0.69 % |
19/06 | 0.05890274 LUN | ▲ 1.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Verge/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Verge/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.07255326 LUN | ▼ -8.06 % |
03/06 — 09/06 | 0.07444077 LUN | ▲ 2.6 % |
10/06 — 16/06 | 0.06969617 LUN | ▼ -6.37 % |
17/06 — 23/06 | 0.02158221 LUN | ▼ -69.03 % |
24/06 — 30/06 | 0.03888688 LUN | ▲ 80.18 % |
01/07 — 07/07 | 0.04611119 LUN | ▲ 18.58 % |
08/07 — 14/07 | 0.04630763 LUN | ▲ 0.43 % |
15/07 — 21/07 | 0.04986975 LUN | ▲ 7.69 % |
22/07 — 28/07 | 0.04985525 LUN | ▼ -0.03 % |
29/07 — 04/08 | 0.04837441 LUN | ▼ -2.97 % |
05/08 — 11/08 | 0.08469261 LUN | ▲ 75.08 % |
12/08 — 18/08 | 0.35882297 LUN | ▲ 323.68 % |
Verge/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.07171356 LUN | ▼ -9.13 % |
07/2024 | 0.07824428 LUN | ▲ 9.11 % |
08/2024 | 0.09369396 LUN | ▲ 19.75 % |
09/2024 | 0.35849974 LUN | ▲ 282.63 % |
10/2024 | 0.51835403 LUN | ▲ 44.59 % |
11/2024 | 0.55724699 LUN | ▲ 7.5 % |
12/2024 | 0.51034225 LUN | ▼ -8.42 % |
01/2025 | 3.800505 LUN | ▲ 644.7 % |
02/2025 | 3.564912 LUN | ▼ -6.2 % |
03/2025 | 1.585875 LUN | ▼ -55.51 % |
04/2025 | 1.9661 LUN | ▲ 23.98 % |
Verge/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03946971 LUN |
Tối đa | 0.11849561 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.0780814 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03946971 LUN |
Tối đa | 0.13628486 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.09425544 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03946971 LUN |
Tối đa | 0.13628486 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.09425544 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến XVG/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Verge (XVG) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Verge (XVG) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: