Tỷ giá hối đoái Verge chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Verge tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XVG/MITH
Lịch sử thay đổi trong XVG/MITH tỷ giá
XVG/MITH tỷ giá
05 06, 2024
1 XVG = 7.057555 MITH
▲ 2.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Verge/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Verge chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XVG/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XVG/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Verge/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XVG/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các Verge tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -14.15% (8.221005 MITH — 7.057555 MITH)
Thay đổi trong XVG/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các Verge tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 91.07% (3.693722 MITH — 7.057555 MITH)
Thay đổi trong XVG/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Verge tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 633.25% (0.96250758 MITH — 7.057555 MITH)
Thay đổi trong XVG/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Verge tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 764.68% (0.8161996 MITH — 7.057555 MITH)
Verge/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Verge/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 7.116494 MITH | ▲ 0.84 % |
08/05 | 7.145218 MITH | ▲ 0.4 % |
09/05 | 7.90923 MITH | ▲ 10.69 % |
10/05 | 7.722346 MITH | ▼ -2.36 % |
11/05 | 7.37556 MITH | ▼ -4.49 % |
12/05 | 7.91724 MITH | ▲ 7.34 % |
13/05 | 8.096636 MITH | ▲ 2.27 % |
14/05 | 8.313017 MITH | ▲ 2.67 % |
15/05 | 7.70188 MITH | ▼ -7.35 % |
16/05 | 7.321594 MITH | ▼ -4.94 % |
17/05 | 7.082284 MITH | ▼ -3.27 % |
18/05 | 6.638064 MITH | ▼ -6.27 % |
19/05 | 6.406158 MITH | ▼ -3.49 % |
20/05 | 6.665322 MITH | ▲ 4.05 % |
21/05 | 6.667106 MITH | ▲ 0.03 % |
22/05 | 6.845465 MITH | ▲ 2.68 % |
23/05 | 6.977557 MITH | ▲ 1.93 % |
24/05 | 6.924309 MITH | ▼ -0.76 % |
25/05 | 6.90221 MITH | ▼ -0.32 % |
26/05 | 7.081324 MITH | ▲ 2.6 % |
27/05 | 6.890285 MITH | ▼ -2.7 % |
28/05 | 5.930276 MITH | ▼ -13.93 % |
29/05 | 5.705358 MITH | ▼ -3.79 % |
30/05 | 5.327521 MITH | ▼ -6.62 % |
31/05 | 5.400749 MITH | ▲ 1.37 % |
01/06 | 5.524974 MITH | ▲ 2.3 % |
02/06 | 5.42588 MITH | ▼ -1.79 % |
03/06 | 5.570666 MITH | ▲ 2.67 % |
04/06 | 5.315949 MITH | ▼ -4.57 % |
05/06 | 5.12887 MITH | ▼ -3.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Verge/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Verge/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 7.09398 MITH | ▲ 0.52 % |
20/05 — 26/05 | 12.0155 MITH | ▲ 69.38 % |
27/05 — 02/06 | 9.808494 MITH | ▼ -18.37 % |
03/06 — 09/06 | 10.0942 MITH | ▲ 2.91 % |
10/06 — 16/06 | 10.7758 MITH | ▲ 6.75 % |
17/06 — 23/06 | 10.8605 MITH | ▲ 0.79 % |
24/06 — 30/06 | 13.9119 MITH | ▲ 28.1 % |
01/07 — 07/07 | 16.8765 MITH | ▲ 21.31 % |
08/07 — 14/07 | 18.7304 MITH | ▲ 10.99 % |
15/07 — 21/07 | 16.1877 MITH | ▼ -13.58 % |
22/07 — 28/07 | 13.7742 MITH | ▼ -14.91 % |
29/07 — 04/08 | 11.8004 MITH | ▼ -14.33 % |
Verge/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.207981 MITH | ▼ -12.04 % |
07/2024 | 12.1621 MITH | ▲ 95.91 % |
08/2024 | 8.024561 MITH | ▼ -34.02 % |
09/2024 | 9.481059 MITH | ▲ 18.15 % |
10/2024 | 24.2815 MITH | ▲ 156.11 % |
11/2024 | 22.5063 MITH | ▼ -7.31 % |
12/2024 | 11.0701 MITH | ▼ -50.81 % |
01/2025 | 11.743 MITH | ▲ 6.08 % |
01/2025 | 20.4689 MITH | ▲ 74.31 % |
03/2025 | 24.767 MITH | ▲ 21 % |
04/2025 | 23.1601 MITH | ▼ -6.49 % |
05/2025 | 22.1047 MITH | ▼ -4.56 % |
Verge/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.441107 MITH |
Tối đa | 10.4983 MITH |
Bình quân gia quyền | 8.058351 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.686439 MITH |
Tối đa | 13.2328 MITH |
Bình quân gia quyền | 6.257283 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.74305685 MITH |
Tối đa | 13.2328 MITH |
Bình quân gia quyền | 4.084135 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến XVG/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Verge (XVG) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Verge (XVG) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: