Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/BRD
Lịch sử thay đổi trong YER/BRD tỷ giá
YER/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 YER = 0.31951157 BRD
▼ -0.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -42.58% (0.55646397 BRD — 0.31951157 BRD)
Thay đổi trong YER/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -47.23% (0.60549544 BRD — 0.31951157 BRD)
Thay đổi trong YER/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 418.94% (0.06157033 BRD — 0.31951157 BRD)
Thay đổi trong YER/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 894.09% (0.03214114 BRD — 0.31951157 BRD)
rial Yemen/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.3581925 BRD | ▲ 12.11 % |
19/05 | 0.35782585 BRD | ▼ -0.1 % |
20/05 | 0.38770717 BRD | ▲ 8.35 % |
21/05 | 0.36322672 BRD | ▼ -6.31 % |
22/05 | 0.40339304 BRD | ▲ 11.06 % |
23/05 | 0.31882333 BRD | ▼ -20.96 % |
24/05 | 0.41487415 BRD | ▲ 30.13 % |
25/05 | 0.26634769 BRD | ▼ -35.8 % |
26/05 | 0.30757803 BRD | ▲ 15.48 % |
27/05 | 0.37530358 BRD | ▲ 22.02 % |
28/05 | 0.37409978 BRD | ▼ -0.32 % |
29/05 | 0.3109264 BRD | ▼ -16.89 % |
30/05 | 0.33405234 BRD | ▲ 7.44 % |
31/05 | 0.32288535 BRD | ▼ -3.34 % |
01/06 | 0.30763921 BRD | ▼ -4.72 % |
02/06 | 0.34679202 BRD | ▲ 12.73 % |
03/06 | 0.42187342 BRD | ▲ 21.65 % |
04/06 | 0.32921684 BRD | ▼ -21.96 % |
05/06 | 0.34334796 BRD | ▲ 4.29 % |
06/06 | 0.34116797 BRD | ▼ -0.63 % |
07/06 | 0.39368458 BRD | ▲ 15.39 % |
08/06 | 0.39352806 BRD | ▼ -0.04 % |
09/06 | 0.39826775 BRD | ▲ 1.2 % |
10/06 | 0.30191282 BRD | ▼ -24.19 % |
11/06 | 0.32218724 BRD | ▲ 6.72 % |
12/06 | 0.32268018 BRD | ▲ 0.15 % |
13/06 | 0.32319513 BRD | ▲ 0.16 % |
14/06 | 0.24657287 BRD | ▼ -23.71 % |
15/06 | 0.16193676 BRD | ▼ -34.32 % |
16/06 | 0.1567497 BRD | ▼ -3.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.33164499 BRD | ▲ 3.8 % |
27/05 — 02/06 | 0.34469072 BRD | ▲ 3.93 % |
03/06 — 09/06 | 0.82879615 BRD | ▲ 140.45 % |
10/06 — 16/06 | 0.71362003 BRD | ▼ -13.9 % |
17/06 — 23/06 | 0.9475745 BRD | ▲ 32.78 % |
24/06 — 30/06 | 0.54826885 BRD | ▼ -42.14 % |
01/07 — 07/07 | 0.56483195 BRD | ▲ 3.02 % |
08/07 — 14/07 | 0.63924624 BRD | ▲ 13.17 % |
15/07 — 21/07 | 0.6497472 BRD | ▲ 1.64 % |
22/07 — 28/07 | 0.52696577 BRD | ▼ -18.9 % |
29/07 — 04/08 | 0.54863159 BRD | ▲ 4.11 % |
05/08 — 11/08 | 0.33563145 BRD | ▼ -38.82 % |
rial Yemen/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.34963804 BRD | ▲ 9.43 % |
07/2024 | 0.45278376 BRD | ▲ 29.5 % |
08/2024 | 0.30887886 BRD | ▼ -31.78 % |
09/2024 | 2.239118 BRD | ▲ 624.92 % |
10/2024 | 2.279669 BRD | ▲ 1.81 % |
11/2024 | 2.128109 BRD | ▼ -6.65 % |
12/2024 | 2.201538 BRD | ▲ 3.45 % |
01/2025 | 6.828572 BRD | ▲ 210.17 % |
02/2025 | 6.150651 BRD | ▼ -9.93 % |
03/2025 | 5.30015 BRD | ▼ -13.83 % |
04/2025 | 4.584888 BRD | ▼ -13.5 % |
05/2025 | 2.995603 BRD | ▼ -34.66 % |
rial Yemen/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.32168897 BRD |
Tối đa | 0.58214633 BRD |
Bình quân gia quyền | 0.4914659 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.32168897 BRD |
Tối đa | 0.71345619 BRD |
Bình quân gia quyền | 0.62502281 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04823802 BRD |
Tối đa | 0.79676781 BRD |
Bình quân gia quyền | 0.45705746 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến YER/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: