Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại GoByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/GBX
Lịch sử thay đổi trong YER/GBX tỷ giá
YER/GBX tỷ giá
05 11, 2023
1 YER = 2.658297 GBX
▲ 1.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/GoByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong GoByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/GBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/GBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/GoByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/GBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 10.14% (2.413593 GBX — 2.658297 GBX)
Thay đổi trong YER/GBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 114.34% (1.240196 GBX — 2.658297 GBX)
Thay đổi trong YER/GBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 114.34% (1.240196 GBX — 2.658297 GBX)
Thay đổi trong YER/GBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 1359.28% (0.18216502 GBX — 2.658297 GBX)
rial Yemen/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/GoByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.79815517 GBX | ▼ -69.97 % |
19/05 | 0.80161491 GBX | ▲ 0.43 % |
20/05 | 0.67716919 GBX | ▼ -15.52 % |
21/05 | 0.49584458 GBX | ▼ -26.78 % |
22/05 | 0.46508242 GBX | ▼ -6.2 % |
23/05 | 0.57719675 GBX | ▲ 24.11 % |
24/05 | 0.55622328 GBX | ▼ -3.63 % |
25/05 | 0.60409425 GBX | ▲ 8.61 % |
26/05 | 0.65745156 GBX | ▲ 8.83 % |
27/05 | 0.67660451 GBX | ▲ 2.91 % |
28/05 | 0.67958354 GBX | ▲ 0.44 % |
29/05 | 0.6800685 GBX | ▲ 0.07 % |
30/05 | 0.68679223 GBX | ▲ 0.99 % |
31/05 | 0.67864998 GBX | ▼ -1.19 % |
01/06 | 0.55678452 GBX | ▼ -17.96 % |
02/06 | 0.79359163 GBX | ▲ 42.53 % |
03/06 | 0.77743795 GBX | ▼ -2.04 % |
04/06 | 0.7749456 GBX | ▼ -0.32 % |
05/06 | 0.77618413 GBX | ▲ 0.16 % |
06/06 | 0.79941977 GBX | ▲ 2.99 % |
07/06 | 0.80620159 GBX | ▲ 0.85 % |
08/06 | 0.79264657 GBX | ▼ -1.68 % |
09/06 | 0.78877787 GBX | ▼ -0.49 % |
10/06 | 0.78223778 GBX | ▼ -0.83 % |
11/06 | 0.99101982 GBX | ▲ 26.69 % |
12/06 | 1.175284 GBX | ▲ 18.59 % |
13/06 | 1.228613 GBX | ▲ 4.54 % |
14/06 | 1.259563 GBX | ▲ 2.52 % |
15/06 | 1.252124 GBX | ▼ -0.59 % |
16/06 | 1.257922 GBX | ▲ 0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/GoByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/GoByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.566816 GBX | ▼ -3.44 % |
27/05 — 02/06 | 2.859028 GBX | ▲ 11.38 % |
03/06 — 09/06 | 2.992308 GBX | ▲ 4.66 % |
10/06 — 16/06 | 3.448768 GBX | ▲ 15.25 % |
17/06 — 23/06 | 3.853501 GBX | ▲ 11.74 % |
24/06 — 30/06 | 5.79772 GBX | ▲ 50.45 % |
01/07 — 07/07 | 5.882885 GBX | ▲ 1.47 % |
08/07 — 14/07 | 6.073094 GBX | ▲ 3.23 % |
15/07 — 21/07 | 0.6211744 GBX | ▼ -89.77 % |
22/07 — 28/07 | 0.77979477 GBX | ▲ 25.54 % |
29/07 — 04/08 | 0.75925078 GBX | ▼ -2.63 % |
05/08 — 11/08 | 4.929064 GBX | ▲ 549.2 % |
rial Yemen/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.82767 GBX | ▼ -31.25 % |
07/2024 | 2.357851 GBX | ▲ 29.01 % |
08/2024 | 1.692983 GBX | ▼ -28.2 % |
09/2024 | 1.236308 GBX | ▼ -26.97 % |
10/2024 | 4.088567 GBX | ▲ 230.71 % |
11/2024 | 4.039401 GBX | ▼ -1.2 % |
12/2024 | 4.335224 GBX | ▲ 7.32 % |
01/2025 | 15.8834 GBX | ▲ 266.38 % |
02/2025 | 14.9203 GBX | ▼ -6.06 % |
03/2025 | 25.8897 GBX | ▲ 73.52 % |
04/2025 | 36.4278 GBX | ▲ 40.7 % |
rial Yemen/GoByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.321093 GBX |
Tối đa | 2.654057 GBX |
Bình quân gia quyền | 1.830263 GBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.000452 GBX |
Tối đa | 2.654057 GBX |
Bình quân gia quyền | 1.779152 GBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.000452 GBX |
Tối đa | 2.654057 GBX |
Bình quân gia quyền | 1.779152 GBX |
Chia sẻ một liên kết đến YER/GBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: