Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại MonaCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/MONA
Lịch sử thay đổi trong YER/MONA tỷ giá
YER/MONA tỷ giá
05 06, 2024
1 YER = 0.00002661 MONA
▼ -0.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/MonaCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong MonaCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/MONA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/MONA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/MonaCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/MONA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.71% (0.00927502 MONA — 0.00002661 MONA)
Thay đổi trong YER/MONA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.75% (0.01044172 MONA — 0.00002661 MONA)
Thay đổi trong YER/MONA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.67% (0.00816489 MONA — 0.00002661 MONA)
Thay đổi trong YER/MONA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.07% (0.00286633 MONA — 0.00002661 MONA)
rial Yemen/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 0.0000262 MONA | ▼ -1.53 % |
08/05 | 0.00002872 MONA | ▲ 9.6 % |
09/05 | 0.0000265 MONA | ▼ -7.71 % |
10/05 | 0.00002749 MONA | ▲ 3.71 % |
11/05 | 0.00002778 MONA | ▲ 1.06 % |
12/05 | 0.0000259 MONA | ▼ -6.77 % |
13/05 | 0.00002692 MONA | ▲ 3.95 % |
14/05 | 0.00002755 MONA | ▲ 2.36 % |
15/05 | 0.00002824 MONA | ▲ 2.49 % |
16/05 | 0.00002986 MONA | ▲ 5.75 % |
17/05 | 0.00003084 MONA | ▲ 3.27 % |
18/05 | 0.00003069 MONA | ▼ -0.49 % |
19/05 | 0.00002913 MONA | ▼ -5.1 % |
20/05 | 0.00002921 MONA | ▲ 0.27 % |
21/05 | 0.00002943 MONA | ▲ 0.77 % |
22/05 | 0.00002855 MONA | ▼ -3.01 % |
23/05 | 0.00002874 MONA | ▲ 0.67 % |
24/05 | 0.00003024 MONA | ▲ 5.22 % |
25/05 | 0.00003008 MONA | ▼ -0.53 % |
26/05 | 0.00003005 MONA | ▼ -0.09 % |
27/05 | 0.00003093 MONA | ▲ 2.93 % |
28/05 | 0.00003146 MONA | ▲ 1.71 % |
29/05 | 0.00003124 MONA | ▼ -0.69 % |
30/05 | 0.00003165 MONA | ▲ 1.3 % |
31/05 | 0.00003187 MONA | ▲ 0.71 % |
01/06 | 0.00003135 MONA | ▼ -1.66 % |
02/06 | 0.00003126 MONA | ▼ -0.26 % |
03/06 | 0.00003067 MONA | ▼ -1.9 % |
04/06 | 0.00003107 MONA | ▲ 1.29 % |
05/06 | 0.00005377 MONA | ▲ 73.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/MonaCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00002633 MONA | ▼ -1.03 % |
20/05 — 26/05 | 0.0000264 MONA | ▲ 0.24 % |
27/05 — 02/06 | 0.00002341 MONA | ▼ -11.33 % |
03/06 — 09/06 | 0.0000225 MONA | ▼ -3.86 % |
10/06 — 16/06 | 0.0000257 MONA | ▲ 14.21 % |
17/06 — 23/06 | 0.00002582 MONA | ▲ 0.47 % |
24/06 — 30/06 | 0.00002535 MONA | ▼ -1.81 % |
01/07 — 07/07 | 0.00002917 MONA | ▲ 15.05 % |
08/07 — 14/07 | 0.00002864 MONA | ▼ -1.81 % |
15/07 — 21/07 | 0.00002977 MONA | ▲ 3.96 % |
22/07 — 28/07 | 0.0000323 MONA | ▲ 8.49 % |
29/07 — 04/08 | 0.00007403 MONA | ▲ 129.19 % |
rial Yemen/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00002564 MONA | ▼ -3.65 % |
07/2024 | 0.00002213 MONA | ▼ -13.67 % |
08/2024 | 0.00002782 MONA | ▲ 25.7 % |
09/2024 | 0.00002858 MONA | ▲ 2.74 % |
10/2024 | 0.00002915 MONA | ▲ 1.98 % |
11/2024 | 0.00002857 MONA | ▼ -1.99 % |
12/2024 | 0.00002739 MONA | ▼ -4.12 % |
01/2025 | 0.00003242 MONA | ▲ 18.38 % |
01/2025 | 0.00002948 MONA | ▼ -9.08 % |
03/2025 | 0.00002785 MONA | ▼ -5.53 % |
04/2025 | 0.00003317 MONA | ▲ 19.12 % |
05/2025 | 0.00005523 MONA | ▲ 66.47 % |
rial Yemen/MonaCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00896164 MONA |
Tối đa | 0.00003146 MONA |
Bình quân gia quyền | 0.00521764 MONA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00774665 MONA |
Tối đa | 0.00003146 MONA |
Bình quân gia quyền | 0.00488081 MONA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00675009 MONA |
Tối đa | 0.0102109 MONA |
Bình quân gia quyền | 0.00471042 MONA |
Chia sẻ một liên kết đến YER/MONA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: