Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Masari

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/MSR

Lịch sử thay đổi trong YER/MSR tỷ giá

YER/MSR tỷ giá

05 11, 2023
1 YER = 0.60415832 MSR
▲ 5.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Masari.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 40.18% (0.43099876 MSR — 0.60415832 MSR)

Thay đổi trong YER/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 19.57% (0.50526496 MSR — 0.60415832 MSR)

Thay đổi trong YER/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 19.57% (0.50526496 MSR — 0.60415832 MSR)

Thay đổi trong YER/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 73.42% (0.34838123 MSR — 0.60415832 MSR)

rial Yemen/Masari dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.65568641 MSR ▲ 8.53 %
22/05 0.73839462 MSR ▲ 12.61 %
23/05 0.65482452 MSR ▼ -11.32 %
24/05 0.57739665 MSR ▼ -11.82 %
25/05 0.59973356 MSR ▲ 3.87 %
26/05 0.58694781 MSR ▼ -2.13 %
27/05 0.57995082 MSR ▼ -1.19 %
28/05 0.64456697 MSR ▲ 11.14 %
29/05 0.79097242 MSR ▲ 22.71 %
30/05 0.85506927 MSR ▲ 8.1 %
31/05 0.82605108 MSR ▼ -3.39 %
01/06 0.77154904 MSR ▼ -6.6 %
02/06 0.73015856 MSR ▼ -5.36 %
03/06 0.71968345 MSR ▼ -1.43 %
04/06 0.65545745 MSR ▼ -8.92 %
05/06 0.78653269 MSR ▲ 20 %
06/06 0.74636612 MSR ▼ -5.11 %
07/06 0.73270231 MSR ▼ -1.83 %
08/06 0.69711779 MSR ▼ -4.86 %
09/06 0.74229583 MSR ▲ 6.48 %
10/06 0.82866637 MSR ▲ 11.64 %
11/06 0.78874181 MSR ▼ -4.82 %
12/06 0.76030845 MSR ▼ -3.6 %
13/06 0.80700611 MSR ▲ 6.14 %
14/06 0.83595075 MSR ▲ 3.59 %
15/06 0.81310619 MSR ▼ -2.73 %
16/06 0.78587027 MSR ▼ -3.35 %
17/06 0.80264926 MSR ▲ 2.14 %
18/06 0.78955672 MSR ▼ -1.63 %
19/06 0.79430671 MSR ▲ 0.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.5739736 MSR ▼ -5 %
03/06 — 09/06 0.49899611 MSR ▼ -13.06 %
10/06 — 16/06 0.47743677 MSR ▼ -4.32 %
17/06 — 23/06 0.63029352 MSR ▲ 32.02 %
24/06 — 30/06 0.6400123 MSR ▲ 1.54 %
01/07 — 07/07 0.67144614 MSR ▲ 4.91 %
08/07 — 14/07 0.68148219 MSR ▲ 1.49 %
15/07 — 21/07 0.68780379 MSR ▲ 0.93 %
22/07 — 28/07 0.63636299 MSR ▼ -7.48 %
29/07 — 04/08 0.86056769 MSR ▲ 35.23 %
05/08 — 11/08 0.64682722 MSR ▼ -24.84 %
12/08 — 18/08 1.442296 MSR ▲ 122.98 %

rial Yemen/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.54152313 MSR ▼ -10.37 %
07/2024 0.52240411 MSR ▼ -3.53 %
08/2024 0.42822101 MSR ▼ -18.03 %
09/2024 0.2489608 MSR ▼ -41.86 %
10/2024 0.41502058 MSR ▲ 66.7 %
11/2024 0.4341144 MSR ▲ 4.6 %
12/2024 0.39307928 MSR ▼ -9.45 %
01/2025 0.98880917 MSR ▲ 151.55 %
02/2025 0.99080968 MSR ▲ 0.2 %
03/2025 1.032506 MSR ▲ 4.21 %
04/2025 1.117177 MSR ▲ 8.2 %

rial Yemen/Masari thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.40919606 MSR
Tối đa 0.57696892 MSR
Bình quân gia quyền 0.52215295 MSR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.39802226 MSR
Tối đa 0.57696892 MSR
Bình quân gia quyền 0.50391944 MSR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.39802226 MSR
Tối đa 0.57696892 MSR
Bình quân gia quyền 0.50391944 MSR

Chia sẻ một liên kết đến YER/MSR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu