Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Radium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/RADS
Lịch sử thay đổi trong YER/RADS tỷ giá
YER/RADS tỷ giá
12 23, 2020
1 YER = 0.00157652 RADS
▼ -62.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Radium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -73.59% (0.0059697 RADS — 0.00157652 RADS)
Thay đổi trong YER/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -78.17% (0.00722093 RADS — 0.00157652 RADS)
Thay đổi trong YER/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -84.09% (0.00990895 RADS — 0.00157652 RADS)
Thay đổi trong YER/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -84.09% (0.00990895 RADS — 0.00157652 RADS)
rial Yemen/Radium dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00140182 RADS | ▼ -11.08 % |
19/05 | 0.00127364 RADS | ▼ -9.14 % |
20/05 | 0.00132241 RADS | ▲ 3.83 % |
21/05 | 0.00138135 RADS | ▲ 4.46 % |
22/05 | 0.00140952 RADS | ▲ 2.04 % |
23/05 | 0.00136898 RADS | ▼ -2.88 % |
24/05 | 0.00143313 RADS | ▲ 4.69 % |
25/05 | 0.00145157 RADS | ▲ 1.29 % |
26/05 | 0.00136699 RADS | ▼ -5.83 % |
27/05 | 0.0012867 RADS | ▼ -5.87 % |
28/05 | 0.00146547 RADS | ▲ 13.89 % |
29/05 | 0.00158986 RADS | ▲ 8.49 % |
30/05 | 0.00161913 RADS | ▲ 1.84 % |
31/05 | 0.00145659 RADS | ▼ -10.04 % |
01/06 | 0.00147073 RADS | ▲ 0.97 % |
02/06 | 0.00155958 RADS | ▲ 6.04 % |
03/06 | 0.00154077 RADS | ▼ -1.21 % |
04/06 | 0.00148633 RADS | ▼ -3.53 % |
05/06 | 0.00128409 RADS | ▼ -13.61 % |
06/06 | 0.001192 RADS | ▼ -7.17 % |
07/06 | 0.0011411 RADS | ▼ -4.27 % |
08/06 | 0.00119159 RADS | ▲ 4.43 % |
09/06 | 0.0011925 RADS | ▲ 0.08 % |
10/06 | 0.00097392 RADS | ▼ -18.33 % |
11/06 | 0.00074269 RADS | ▼ -23.74 % |
12/06 | 0.00064717 RADS | ▼ -12.86 % |
13/06 | 0.00066482 RADS | ▲ 2.73 % |
14/06 | 0.00063283 RADS | ▼ -4.81 % |
15/06 | 0.00083307 RADS | ▲ 31.64 % |
16/06 | 0.00098239 RADS | ▲ 17.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00151484 RADS | ▼ -3.91 % |
27/05 — 02/06 | 0.00155828 RADS | ▲ 2.87 % |
03/06 — 09/06 | 0.00151914 RADS | ▼ -2.51 % |
10/06 — 16/06 | 0.00148692 RADS | ▼ -2.12 % |
17/06 — 23/06 | 0.00166161 RADS | ▲ 11.75 % |
24/06 — 30/06 | 0.00132912 RADS | ▼ -20.01 % |
01/07 — 07/07 | 0.0012209 RADS | ▼ -8.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.0012338 RADS | ▲ 1.06 % |
15/07 — 21/07 | 0.00117399 RADS | ▼ -4.85 % |
22/07 — 28/07 | 0.00089769 RADS | ▼ -23.54 % |
29/07 — 04/08 | 0.00059246 RADS | ▼ -34 % |
05/08 — 11/08 | 0.00086001 RADS | ▲ 45.16 % |
rial Yemen/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00114441 RADS | ▼ -27.41 % |
07/2024 | 0.00130672 RADS | ▲ 14.18 % |
08/2024 | 0.00117752 RADS | ▼ -9.89 % |
09/2024 | 0.00108922 RADS | ▼ -7.5 % |
10/2024 | 0.00092808 RADS | ▼ -14.79 % |
11/2024 | 0.00115931 RADS | ▲ 24.92 % |
12/2024 | 0.00124945 RADS | ▲ 7.77 % |
01/2025 | 0.00082438 RADS | ▼ -34.02 % |
02/2025 | 0.00054402 RADS | ▼ -34.01 % |
rial Yemen/Radium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0028782 RADS |
Tối đa | 0.00628762 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.00488556 RADS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0028782 RADS |
Tối đa | 0.00783566 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.00654558 RADS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0028782 RADS |
Tối đa | 0.01012078 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.00711183 RADS |
Chia sẻ một liên kết đến YER/RADS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: