Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/WABI

Lịch sử thay đổi trong YER/WABI tỷ giá

YER/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 YER = 3.046248 WABI
▲ 0.56 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.26% (2.597848 WABI — 3.046248 WABI)

Thay đổi trong YER/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10147.27% (0.0297274 WABI — 3.046248 WABI)

Thay đổi trong YER/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3071.64% (0.09604642 WABI — 3.046248 WABI)

Thay đổi trong YER/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6090.16% (0.04921113 WABI — 3.046248 WABI)

rial Yemen/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 3.600404 WABI ▲ 18.19 %
19/05 3.26889 WABI ▼ -9.21 %
20/05 2.632596 WABI ▼ -19.47 %
21/05 3.597105 WABI ▲ 36.64 %
22/05 6.178341 WABI ▲ 71.76 %
23/05 6.675787 WABI ▲ 8.05 %
24/05 2.834335 WABI ▼ -57.54 %
25/05 5.536413 WABI ▲ 95.33 %
26/05 5.286313 WABI ▼ -4.52 %
27/05 2.485748 WABI ▼ -52.98 %
28/05 2.045907 WABI ▼ -17.69 %
29/05 1.420484 WABI ▼ -30.57 %
30/05 2.073269 WABI ▲ 45.96 %
31/05 3.61827 WABI ▲ 74.52 %
01/06 2.922817 WABI ▼ -19.22 %
02/06 2.029062 WABI ▼ -30.58 %
03/06 2.105334 WABI ▲ 3.76 %
04/06 5.122082 WABI ▲ 143.29 %
05/06 5.29665 WABI ▲ 3.41 %
06/06 4.396961 WABI ▼ -16.99 %
07/06 4.36757 WABI ▼ -0.67 %
08/06 5.294362 WABI ▲ 21.22 %
09/06 5.736311 WABI ▲ 8.35 %
10/06 5.779555 WABI ▲ 0.75 %
11/06 6.180815 WABI ▲ 6.94 %
12/06 6.213118 WABI ▲ 0.52 %
13/06 6.29236 WABI ▲ 1.28 %
14/06 6.415063 WABI ▲ 1.95 %
15/06 6.344478 WABI ▼ -1.1 %
16/06 6.212894 WABI ▼ -2.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3.044006 WABI ▼ -0.07 %
27/05 — 02/06 3.285287 WABI ▲ 7.93 %
03/06 — 09/06 3.636442 WABI ▲ 10.69 %
10/06 — 16/06 13.2449 WABI ▲ 264.23 %
17/06 — 23/06 38.8432 WABI ▲ 193.27 %
24/06 — 30/06 58.2837 WABI ▲ 50.05 %
01/07 — 07/07 113.42 WABI ▲ 94.6 %
08/07 — 14/07 285.41 WABI ▲ 151.63 %
15/07 — 21/07 62.6778 WABI ▼ -78.04 %
22/07 — 28/07 107.81 WABI ▲ 72 %
29/07 — 04/08 151 WABI ▲ 40.06 %
05/08 — 11/08 148.77 WABI ▼ -1.48 %

rial Yemen/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.925948 WABI ▼ -3.95 %
07/2024 2.166736 WABI ▼ -25.95 %
08/2024 1.626417 WABI ▼ -24.94 %
09/2024 0.66573245 WABI ▼ -59.07 %
10/2024 0.75893897 WABI ▲ 14 %
11/2024 0.63341422 WABI ▼ -16.54 %
12/2024 0.74200158 WABI ▲ 17.14 %
01/2025 0.60138804 WABI ▼ -18.95 %
02/2025 0.53448037 WABI ▼ -11.13 %
03/2025 17.871 WABI ▲ 3243.62 %
04/2025 48.7629 WABI ▲ 172.86 %
05/2025 67.6961 WABI ▲ 38.83 %

rial Yemen/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.213754 WABI
Tối đa 3.050729 WABI
Bình quân gia quyền 2.215447 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0229264 WABI
Tối đa 3.050729 WABI
Bình quân gia quyền 0.89742897 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02145466 WABI
Tối đa 3.050729 WABI
Bình quân gia quyền 0.26417104 WABI

Chia sẻ một liên kết đến YER/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu