Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Wagerr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/WGR
Lịch sử thay đổi trong YER/WGR tỷ giá
YER/WGR tỷ giá
07 20, 2023
1 YER = 1.19333 WGR
▼ -0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Wagerr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 5.44% (1.131758 WGR — 1.19333 WGR)
Thay đổi trong YER/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 48.63% (0.80291101 WGR — 1.19333 WGR)
Thay đổi trong YER/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 128.82% (0.52150447 WGR — 1.19333 WGR)
Thay đổi trong YER/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 490.9% (0.20195238 WGR — 1.19333 WGR)
rial Yemen/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 1.184486 WGR | ▼ -0.74 % |
07/05 | 1.201095 WGR | ▲ 1.4 % |
08/05 | 1.20565 WGR | ▲ 0.38 % |
09/05 | 1.183547 WGR | ▼ -1.83 % |
10/05 | 1.236803 WGR | ▲ 4.5 % |
11/05 | 1.291187 WGR | ▲ 4.4 % |
12/05 | 1.307226 WGR | ▲ 1.24 % |
13/05 | 1.315619 WGR | ▲ 0.64 % |
14/05 | 1.305411 WGR | ▼ -0.78 % |
15/05 | 1.293877 WGR | ▼ -0.88 % |
16/05 | 1.32112 WGR | ▲ 2.11 % |
17/05 | 1.331518 WGR | ▲ 0.79 % |
18/05 | 1.348661 WGR | ▲ 1.29 % |
19/05 | 1.361929 WGR | ▲ 0.98 % |
20/05 | 1.380188 WGR | ▲ 1.34 % |
21/05 | 1.509388 WGR | ▲ 9.36 % |
22/05 | 1.507199 WGR | ▼ -0.15 % |
23/05 | 1.499548 WGR | ▼ -0.51 % |
24/05 | 1.514148 WGR | ▲ 0.97 % |
25/05 | 1.620827 WGR | ▲ 7.05 % |
26/05 | 1.61759 WGR | ▼ -0.2 % |
27/05 | 1.579242 WGR | ▼ -2.37 % |
28/05 | 1.679685 WGR | ▲ 6.36 % |
29/05 | 1.670276 WGR | ▼ -0.56 % |
30/05 | 1.701262 WGR | ▲ 1.86 % |
31/05 | 1.714436 WGR | ▲ 0.77 % |
01/06 | 1.737325 WGR | ▲ 1.34 % |
02/06 | 1.798578 WGR | ▲ 3.53 % |
03/06 | 1.837207 WGR | ▲ 2.15 % |
04/06 | 1.803355 WGR | ▼ -1.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.270281 WGR | ▲ 6.45 % |
13/05 — 19/05 | 1.190847 WGR | ▼ -6.25 % |
20/05 — 26/05 | 1.333019 WGR | ▲ 11.94 % |
27/05 — 02/06 | 1.187546 WGR | ▼ -10.91 % |
03/06 — 09/06 | 1.237725 WGR | ▲ 4.23 % |
10/06 — 16/06 | 1.234033 WGR | ▼ -0.3 % |
17/06 — 23/06 | 1.367994 WGR | ▲ 10.86 % |
24/06 — 30/06 | 1.513602 WGR | ▲ 10.64 % |
01/07 — 07/07 | 1.669454 WGR | ▲ 10.3 % |
08/07 — 14/07 | 1.738452 WGR | ▲ 4.13 % |
15/07 — 21/07 | 1.778445 WGR | ▲ 2.3 % |
22/07 — 28/07 | 1.863636 WGR | ▲ 4.79 % |
rial Yemen/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.99717924 WGR | ▼ -16.44 % |
07/2024 | 1.388532 WGR | ▲ 39.25 % |
08/2024 | 1.475971 WGR | ▲ 6.3 % |
09/2024 | 1.327449 WGR | ▼ -10.06 % |
10/2024 | 1.738938 WGR | ▲ 31 % |
11/2024 | 2.019861 WGR | ▲ 16.15 % |
12/2024 | 1.492774 WGR | ▼ -26.1 % |
12/2024 | 1.834622 WGR | ▲ 22.9 % |
01/2025 | 2.747736 WGR | ▲ 49.77 % |
03/2025 | 2.723149 WGR | ▼ -0.89 % |
03/2025 | 3.749897 WGR | ▲ 37.7 % |
04/2025 | 4.095898 WGR | ▲ 9.23 % |
rial Yemen/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.119536 WGR |
Tối đa | 1.191624 WGR |
Bình quân gia quyền | 1.147367 WGR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.80396672 WGR |
Tối đa | 1.191624 WGR |
Bình quân gia quyền | 0.95008009 WGR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.43790132 WGR |
Tối đa | 1.372177 WGR |
Bình quân gia quyền | 0.67730877 WGR |
Chia sẻ một liên kết đến YER/WGR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: