Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại YOYOW

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/YOYOW

Lịch sử thay đổi trong YER/YOYOW tỷ giá

YER/YOYOW tỷ giá

04 19, 2023
1 YER = 55.0939 YOYOW
▲ 0.14 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong YOYOW.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3518.11% (1.522725 YOYOW — 55.0939 YOYOW)

Thay đổi trong YER/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3588.48% (1.493674 YOYOW — 55.0939 YOYOW)

Thay đổi trong YER/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3588.48% (1.493674 YOYOW — 55.0939 YOYOW)

Thay đổi trong YER/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 11216.92% (0.48682771 YOYOW — 55.0939 YOYOW)

rial Yemen/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 63.9179 YOYOW ▲ 16.02 %
05/06 71.8186 YOYOW ▲ 12.36 %
06/06 76.0632 YOYOW ▲ 5.91 %
07/06 72.3965 YOYOW ▼ -4.82 %
08/06 74.9419 YOYOW ▲ 3.52 %
09/06 75.9267 YOYOW ▲ 1.31 %
10/06 78.789 YOYOW ▲ 3.77 %
11/06 82.9505 YOYOW ▲ 5.28 %
12/06 84.0661 YOYOW ▲ 1.34 %
13/06 87.6619 YOYOW ▲ 4.28 %
14/06 96.2135 YOYOW ▲ 9.76 %
15/06 97.9784 YOYOW ▲ 1.83 %
16/06 88.7097 YOYOW ▼ -9.46 %
17/06 87.4846 YOYOW ▼ -1.38 %
18/06 88.9565 YOYOW ▲ 1.68 %
19/06 87.5596 YOYOW ▼ -1.57 %
20/06 226.63 YOYOW ▲ 158.83 %
21/06 371.29 YOYOW ▲ 63.83 %
22/06 398.8 YOYOW ▲ 7.41 %
23/06 500.18 YOYOW ▲ 25.42 %
24/06 534.36 YOYOW ▲ 6.83 %
25/06 637.04 YOYOW ▲ 19.22 %
26/06 737.32 YOYOW ▲ 15.74 %
27/06 1,437 YOYOW ▲ 94.86 %
28/06 1,860 YOYOW ▲ 29.44 %
29/06 1,855 YOYOW ▼ -0.28 %
30/06 1,864 YOYOW ▲ 0.5 %
01/07 1,877 YOYOW ▲ 0.71 %
02/07 1,877 YOYOW ▼ -0.01 %
03/07 1,877 YOYOW ▼ -0.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 57.1036 YOYOW ▲ 3.65 %
17/06 — 23/06 63.7292 YOYOW ▲ 11.6 %
24/06 — 30/06 56.9328 YOYOW ▼ -10.66 %
01/07 — 07/07 60.9959 YOYOW ▲ 7.14 %
08/07 — 14/07 71.5659 YOYOW ▲ 17.33 %
15/07 — 21/07 59.2015 YOYOW ▼ -17.28 %
22/07 — 28/07 49.2546 YOYOW ▼ -16.8 %
29/07 — 04/08 76.4635 YOYOW ▲ 55.24 %
05/08 — 11/08 85.934 YOYOW ▲ 12.39 %
12/08 — 18/08 651.53 YOYOW ▲ 658.17 %
19/08 — 25/08 1,826 YOYOW ▲ 180.21 %
26/08 — 01/09 1,825 YOYOW ▼ -0.05 %

rial Yemen/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 49.149 YOYOW ▼ -10.79 %
08/2024 24.505 YOYOW ▼ -50.14 %
09/2024 37.3523 YOYOW ▲ 52.43 %
10/2024 27.847 YOYOW ▼ -25.45 %
10/2024 23.5697 YOYOW ▼ -15.36 %
11/2024 33.4106 YOYOW ▲ 41.75 %
12/2024 52.8362 YOYOW ▲ 58.14 %
01/2025 97.434 YOYOW ▲ 84.41 %
02/2025 261.75 YOYOW ▲ 168.65 %
03/2025 362.09 YOYOW ▲ 38.33 %
04/2025 454.02 YOYOW ▲ 25.39 %
05/2025 8,464 YOYOW ▲ 1764.13 %

rial Yemen/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.585115 YOYOW
Tối đa 55.2438 YOYOW
Bình quân gia quyền 17.1555 YOYOW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.55429 YOYOW
Tối đa 55.2438 YOYOW
Bình quân gia quyền 9.774258 YOYOW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.55429 YOYOW
Tối đa 55.2438 YOYOW
Bình quân gia quyền 9.774258 YOYOW

Chia sẻ một liên kết đến YER/YOYOW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu