Tỷ giá hối đoái YOYOW chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về YOYOW tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YOYOW/TAU
Lịch sử thay đổi trong YOYOW/TAU tỷ giá
YOYOW/TAU tỷ giá
04 19, 2023
1 YOYOW = 0.01136527 TAU
▲ 6.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ YOYOW/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 YOYOW chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YOYOW/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YOYOW/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái YOYOW/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YOYOW/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các YOYOW tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -96.67% (0.34096654 TAU — 0.01136527 TAU)
Thay đổi trong YOYOW/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các YOYOW tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -90.7% (0.122183 TAU — 0.01136527 TAU)
Thay đổi trong YOYOW/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các YOYOW tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -90.7% (0.122183 TAU — 0.01136527 TAU)
Thay đổi trong YOYOW/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce YOYOW tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -98.17% (0.62264288 TAU — 0.01136527 TAU)
YOYOW/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
YOYOW/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 0.01131746 TAU | ▼ -0.42 % |
08/05 | 0.01297532 TAU | ▲ 14.65 % |
09/05 | 0.01741851 TAU | ▲ 34.24 % |
10/05 | 0.01472 TAU | ▼ -15.49 % |
11/05 | 0.01335784 TAU | ▼ -9.25 % |
12/05 | 0.01274828 TAU | ▼ -4.56 % |
13/05 | 0.01228358 TAU | ▼ -3.65 % |
14/05 | 0.0130955 TAU | ▲ 6.61 % |
15/05 | 0.01325602 TAU | ▲ 1.23 % |
16/05 | 0.01279381 TAU | ▼ -3.49 % |
17/05 | 0.0122089 TAU | ▼ -4.57 % |
18/05 | 0.01286369 TAU | ▲ 5.36 % |
19/05 | 0.01418346 TAU | ▲ 10.26 % |
20/05 | 0.01508436 TAU | ▲ 6.35 % |
21/05 | 0.01494094 TAU | ▼ -0.95 % |
22/05 | 0.01476911 TAU | ▼ -1.15 % |
23/05 | 0.00779457 TAU | ▼ -47.22 % |
24/05 | 0.00199738 TAU | ▼ -74.37 % |
25/05 | 0.00185706 TAU | ▼ -7.03 % |
26/05 | 0.00142574 TAU | ▼ -23.23 % |
27/05 | 0.00134963 TAU | ▼ -5.34 % |
28/05 | 0.0010863 TAU | ▼ -19.51 % |
29/05 | 0.00094098 TAU | ▼ -13.38 % |
30/05 | 0.00056333 TAU | ▼ -40.13 % |
31/05 | 0.00036553 TAU | ▼ -35.11 % |
01/06 | 0.00036302 TAU | ▼ -0.69 % |
02/06 | 0.00037312 TAU | ▲ 2.78 % |
03/06 | 0.00035548 TAU | ▼ -4.73 % |
04/06 | 0.00033186 TAU | ▼ -6.64 % |
05/06 | 0.00033008 TAU | ▼ -0.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của YOYOW/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
YOYOW/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.01357164 TAU | ▲ 19.41 % |
20/05 — 26/05 | 0.01330203 TAU | ▼ -1.99 % |
27/05 — 02/06 | 0.01890319 TAU | ▲ 42.11 % |
03/06 — 09/06 | 0.01989163 TAU | ▲ 5.23 % |
10/06 — 16/06 | 0.01940961 TAU | ▼ -2.42 % |
17/06 — 23/06 | 0.02423979 TAU | ▲ 24.89 % |
24/06 — 30/06 | 0.0341467 TAU | ▲ 40.87 % |
01/07 — 07/07 | 0.02026394 TAU | ▼ -40.66 % |
08/07 — 14/07 | 0.02388246 TAU | ▲ 17.86 % |
15/07 — 21/07 | 0.00312512 TAU | ▼ -86.91 % |
22/07 — 28/07 | 0.00074216 TAU | ▼ -76.25 % |
29/07 — 04/08 | 0.00066608 TAU | ▼ -10.25 % |
YOYOW/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01140799 TAU | ▲ 0.38 % |
07/2024 | 0.01460143 TAU | ▲ 27.99 % |
08/2024 | 0.01032271 TAU | ▼ -29.3 % |
09/2024 | -0.00035814 TAU | ▼ -103.47 % |
10/2024 | -0.00115328 TAU | ▲ 222.02 % |
11/2024 | -0.00188254 TAU | ▲ 63.23 % |
12/2024 | -0.00170554 TAU | ▼ -9.4 % |
01/2025 | -0.00150609 TAU | ▼ -11.69 % |
01/2025 | -0.00114254 TAU | ▼ -24.14 % |
03/2025 | -0.00201993 TAU | ▲ 76.79 % |
04/2025 | -0.00253273 TAU | ▲ 25.39 % |
05/2025 | -0.00075313 TAU | ▼ -70.26 % |
YOYOW/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01072638 TAU |
Tối đa | 0.33876797 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.16417831 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01072638 TAU |
Tối đa | 0.43394187 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.18018493 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01072638 TAU |
Tối đa | 0.43394187 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.18018493 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến YOYOW/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến YOYOW (YOYOW) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến YOYOW (YOYOW) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: