Tỷ giá hối đoái YOYOW chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về YOYOW tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YOYOW/XEM
Lịch sử thay đổi trong YOYOW/XEM tỷ giá
YOYOW/XEM tỷ giá
04 19, 2023
1 YOYOW = 0.00169731 XEM
▲ 8.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ YOYOW/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 YOYOW chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YOYOW/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YOYOW/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái YOYOW/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YOYOW/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các YOYOW tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -97.3% (0.06297338 XEM — 0.00169731 XEM)
Thay đổi trong YOYOW/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các YOYOW tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -97.26% (0.06185505 XEM — 0.00169731 XEM)
Thay đổi trong YOYOW/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các YOYOW tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -97.26% (0.06185505 XEM — 0.00169731 XEM)
Thay đổi trong YOYOW/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce YOYOW tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -99.11% (0.19139778 XEM — 0.00169731 XEM)
YOYOW/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
YOYOW/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00151171 XEM | ▼ -10.93 % |
19/05 | 0.00139387 XEM | ▼ -7.79 % |
20/05 | 0.00132213 XEM | ▼ -5.15 % |
21/05 | 0.0014027 XEM | ▲ 6.09 % |
22/05 | 0.0013623 XEM | ▼ -2.88 % |
23/05 | 0.00131431 XEM | ▼ -3.52 % |
24/05 | 0.0012774 XEM | ▼ -2.81 % |
25/05 | 0.0012173 XEM | ▼ -4.7 % |
26/05 | 0.00116128 XEM | ▼ -4.6 % |
27/05 | 0.00107308 XEM | ▼ -7.6 % |
28/05 | 0.00096381 XEM | ▼ -10.18 % |
29/05 | 0.00089914 XEM | ▼ -6.71 % |
30/05 | 0.00098776 XEM | ▲ 9.86 % |
31/05 | 0.00102759 XEM | ▲ 4.03 % |
01/06 | 0.00099732 XEM | ▼ -2.95 % |
02/06 | 0.00099271 XEM | ▼ -0.46 % |
03/06 | 0.00042154 XEM | ▼ -57.54 % |
04/06 | 0.00003851 XEM | ▼ -90.86 % |
05/06 | 0.00003445 XEM | ▼ -10.54 % |
06/06 | 0.00002788 XEM | ▼ -19.09 % |
07/06 | 0.00002698 XEM | ▼ -3.23 % |
08/06 | 0.00002399 XEM | ▼ -11.09 % |
09/06 | 0.00002175 XEM | ▼ -9.31 % |
10/06 | 0.00001585 XEM | ▼ -27.15 % |
11/06 | 0.0000079 XEM | ▼ -50.16 % |
12/06 | 0.00000781 XEM | ▼ -1.12 % |
13/06 | 0.00000776 XEM | ▼ -0.64 % |
14/06 | 0.00000791 XEM | ▲ 1.93 % |
15/06 | 0.00000796 XEM | ▲ 0.63 % |
16/06 | 0.00000784 XEM | ▼ -1.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của YOYOW/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
YOYOW/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00174346 XEM | ▲ 2.72 % |
27/05 — 02/06 | 0.00164881 XEM | ▼ -5.43 % |
03/06 — 09/06 | 0.00168557 XEM | ▲ 2.23 % |
10/06 — 16/06 | 0.00137589 XEM | ▼ -18.37 % |
17/06 — 23/06 | 0.00152937 XEM | ▲ 11.16 % |
24/06 — 30/06 | 0.00212555 XEM | ▲ 38.98 % |
01/07 — 07/07 | 0.002503 XEM | ▲ 17.76 % |
08/07 — 14/07 | 0.00188175 XEM | ▼ -24.82 % |
15/07 — 21/07 | 0.00144543 XEM | ▼ -23.19 % |
22/07 — 28/07 | -0.00005542 XEM | ▼ -103.83 % |
29/07 — 04/08 | -0.00002486 XEM | ▼ -55.15 % |
05/08 — 11/08 | -0.00002465 XEM | ▼ -0.86 % |
YOYOW/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00176537 XEM | ▲ 4.01 % |
07/2024 | 0.00313082 XEM | ▲ 77.35 % |
08/2024 | 0.00269434 XEM | ▼ -13.94 % |
09/2024 | 0.00274502 XEM | ▲ 1.88 % |
10/2024 | 0.00335596 XEM | ▲ 22.26 % |
11/2024 | 0.00336957 XEM | ▲ 0.41 % |
12/2024 | 0.00272314 XEM | ▼ -19.18 % |
01/2025 | 0.00146682 XEM | ▼ -46.14 % |
02/2025 | 0.00114616 XEM | ▼ -21.86 % |
03/2025 | 0.00054783 XEM | ▼ -52.2 % |
04/2025 | 0.00057473 XEM | ▲ 4.91 % |
05/2025 | 0.00012141 XEM | ▼ -78.87 % |
YOYOW/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00157698 XEM |
Tối đa | 0.06169254 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.02748398 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00157698 XEM |
Tối đa | 0.07752003 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.03785093 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00157698 XEM |
Tối đa | 0.07752003 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.03785093 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến YOYOW/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến YOYOW (YOYOW) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến YOYOW (YOYOW) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: