Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/GAS

Lịch sử thay đổi trong ZAR/GAS tỷ giá

ZAR/GAS tỷ giá

06 03, 2024
1 ZAR = 0.01003588 GAS
▲ 0.71 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZAR/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 3.17% (0.0097274 GAS — 0.01003588 GAS)

Thay đổi trong ZAR/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 40.84% (0.00712581 GAS — 0.01003588 GAS)

Thay đổi trong ZAR/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -40.89% (0.01697848 GAS — 0.01003588 GAS)

Thay đổi trong ZAR/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -79.48% (0.04890776 GAS — 0.01003588 GAS)

rand Nam Phi/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

rand Nam Phi/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 0.00997891 GAS ▼ -0.57 %
05/06 0.00984925 GAS ▼ -1.3 %
06/06 0.0098964 GAS ▲ 0.48 %
07/06 0.00996264 GAS ▲ 0.67 %
08/06 0.00990427 GAS ▼ -0.59 %
09/06 0.00997335 GAS ▲ 0.7 %
10/06 0.01016479 GAS ▲ 1.92 %
11/06 0.01030499 GAS ▲ 1.38 %
12/06 0.01050721 GAS ▲ 1.96 %
13/06 0.01053467 GAS ▲ 0.26 %
14/06 0.01037078 GAS ▼ -1.56 %
15/06 0.01020379 GAS ▼ -1.61 %
16/06 0.00999831 GAS ▼ -2.01 %
17/06 0.00980027 GAS ▼ -1.98 %
18/06 0.01012052 GAS ▲ 3.27 %
19/06 0.00993491 GAS ▼ -1.83 %
20/06 0.00974056 GAS ▼ -1.96 %
21/06 0.00985718 GAS ▲ 1.2 %
22/06 0.01023393 GAS ▲ 3.82 %
23/06 0.01016295 GAS ▼ -0.69 %
24/06 0.0098392 GAS ▼ -3.19 %
25/06 0.00980394 GAS ▼ -0.36 %
26/06 0.0097777 GAS ▼ -0.27 %
27/06 0.00972583 GAS ▼ -0.53 %
28/06 0.00979713 GAS ▲ 0.73 %
29/06 0.00991629 GAS ▲ 1.22 %
30/06 0.00998839 GAS ▲ 0.73 %
01/07 0.00996151 GAS ▼ -0.27 %
02/07 0.01006173 GAS ▲ 1.01 %
03/07 0.01009883 GAS ▲ 0.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rand Nam Phi/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.010126 GAS ▲ 0.9 %
17/06 — 23/06 0.00954903 GAS ▼ -5.7 %
24/06 — 30/06 0.00963871 GAS ▲ 0.94 %
01/07 — 07/07 0.00980539 GAS ▲ 1.73 %
08/07 — 14/07 0.0130158 GAS ▲ 32.74 %
15/07 — 21/07 0.01218186 GAS ▼ -6.41 %
22/07 — 28/07 0.01285024 GAS ▲ 5.49 %
29/07 — 04/08 0.01387544 GAS ▲ 7.98 %
05/08 — 11/08 0.01461405 GAS ▲ 5.32 %
12/08 — 18/08 0.01388984 GAS ▼ -4.96 %
19/08 — 25/08 0.01373488 GAS ▼ -1.12 %
26/08 — 01/09 0.01426329 GAS ▲ 3.85 %

rand Nam Phi/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00982939 GAS ▼ -2.06 %
08/2024 0.01215345 GAS ▲ 23.64 %
09/2024 0.01124194 GAS ▼ -7.5 %
10/2024 0.00275628 GAS ▼ -75.48 %
10/2024 0.00210577 GAS ▼ -23.6 %
11/2024 0.00252301 GAS ▲ 19.81 %
12/2024 0.00300697 GAS ▲ 19.18 %
01/2025 0.0023449 GAS ▼ -22.02 %
02/2025 0.00238028 GAS ▲ 1.51 %
03/2025 0.00372192 GAS ▲ 56.36 %
04/2025 0.00351353 GAS ▼ -5.6 %
05/2025 0.00354891 GAS ▲ 1.01 %

rand Nam Phi/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00958209 GAS
Tối đa 0.0103175 GAS
Bình quân gia quyền 0.00987144 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00653281 GAS
Tối đa 0.0103175 GAS
Bình quân gia quyền 0.00866568 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00247607 GAS
Tối đa 0.02228673 GAS
Bình quân gia quyền 0.01270349 GAS

Chia sẻ một liên kết đến ZAR/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu