Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Ignis
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/IGNIS
Lịch sử thay đổi trong ZAR/IGNIS tỷ giá
ZAR/IGNIS tỷ giá
05 06, 2024
1 ZAR = 9.350205 IGNIS
▲ 1.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Ignis, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Ignis.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/IGNIS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/IGNIS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Ignis, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi -0.41% (9.388672 IGNIS — 9.350205 IGNIS)
Thay đổi trong ZAR/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi -4.26% (9.766271 IGNIS — 9.350205 IGNIS)
Thay đổi trong ZAR/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi -0.16% (9.365091 IGNIS — 9.350205 IGNIS)
Thay đổi trong ZAR/IGNIS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 194.02% (3.180146 IGNIS — 9.350205 IGNIS)
rand Nam Phi/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Ignis dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 9.053961 IGNIS | ▼ -3.17 % |
08/05 | 7.000911 IGNIS | ▼ -22.68 % |
09/05 | 9.600645 IGNIS | ▲ 37.13 % |
10/05 | 12.8621 IGNIS | ▲ 33.97 % |
11/05 | 12.6132 IGNIS | ▼ -1.94 % |
12/05 | 12.6369 IGNIS | ▲ 0.19 % |
13/05 | 10.24 IGNIS | ▼ -18.97 % |
14/05 | 10.5266 IGNIS | ▲ 2.8 % |
15/05 | 10.5063 IGNIS | ▼ -0.19 % |
16/05 | 10.3419 IGNIS | ▼ -1.57 % |
17/05 | 10.2027 IGNIS | ▼ -1.35 % |
18/05 | 10.0229 IGNIS | ▼ -1.76 % |
19/05 | 10.9666 IGNIS | ▲ 9.42 % |
20/05 | 12.3069 IGNIS | ▲ 12.22 % |
21/05 | 11.7961 IGNIS | ▼ -4.15 % |
22/05 | 11.116 IGNIS | ▼ -5.77 % |
23/05 | 10.6955 IGNIS | ▼ -3.78 % |
24/05 | 10.3784 IGNIS | ▼ -2.97 % |
25/05 | 10.7054 IGNIS | ▲ 3.15 % |
26/05 | 10.6292 IGNIS | ▼ -0.71 % |
27/05 | 10.5838 IGNIS | ▼ -0.43 % |
28/05 | 10.789 IGNIS | ▲ 1.94 % |
29/05 | 11.0643 IGNIS | ▲ 2.55 % |
30/05 | 11.1919 IGNIS | ▲ 1.15 % |
31/05 | 11.5975 IGNIS | ▲ 3.62 % |
01/06 | 11.6699 IGNIS | ▲ 0.62 % |
02/06 | 10.9936 IGNIS | ▼ -5.8 % |
03/06 | 11.4629 IGNIS | ▲ 4.27 % |
04/06 | 11.0837 IGNIS | ▼ -3.31 % |
05/06 | 10.7849 IGNIS | ▼ -2.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Ignis cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Ignis dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 9.251822 IGNIS | ▼ -1.05 % |
20/05 — 26/05 | 10.356 IGNIS | ▲ 11.93 % |
27/05 — 02/06 | 8.920056 IGNIS | ▼ -13.87 % |
03/06 — 09/06 | 9.596396 IGNIS | ▲ 7.58 % |
10/06 — 16/06 | 10.9884 IGNIS | ▲ 14.51 % |
17/06 — 23/06 | 8.352011 IGNIS | ▼ -23.99 % |
24/06 — 30/06 | 9.110172 IGNIS | ▲ 9.08 % |
01/07 — 07/07 | 8.638659 IGNIS | ▼ -5.18 % |
08/07 — 14/07 | 11.0155 IGNIS | ▲ 27.51 % |
15/07 — 21/07 | 10.8566 IGNIS | ▼ -1.44 % |
22/07 — 28/07 | 10.9149 IGNIS | ▲ 0.54 % |
29/07 — 04/08 | 10.5145 IGNIS | ▼ -3.67 % |
rand Nam Phi/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.677711 IGNIS | ▼ -7.19 % |
07/2024 | 9.078103 IGNIS | ▲ 4.61 % |
08/2024 | 8.350152 IGNIS | ▼ -8.02 % |
09/2024 | 6.662493 IGNIS | ▼ -20.21 % |
10/2024 | 5.041219 IGNIS | ▼ -24.33 % |
11/2024 | 6.252239 IGNIS | ▲ 24.02 % |
12/2024 | 4.196748 IGNIS | ▼ -32.88 % |
01/2025 | 6.006766 IGNIS | ▲ 43.13 % |
01/2025 | 5.225552 IGNIS | ▼ -13.01 % |
03/2025 | 4.626555 IGNIS | ▼ -11.46 % |
04/2025 | 5.747523 IGNIS | ▲ 24.23 % |
05/2025 | 5.450354 IGNIS | ▼ -5.17 % |
rand Nam Phi/Ignis thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.334172 IGNIS |
Tối đa | 12.6989 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 9.669088 IGNIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.963911 IGNIS |
Tối đa | 12.6989 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 8.823721 IGNIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.415043 IGNIS |
Tối đa | 17.4916 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 10.5436 IGNIS |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/IGNIS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: