Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/LBC
Lịch sử thay đổi trong ZAR/LBC tỷ giá
ZAR/LBC tỷ giá
05 06, 2024
1 ZAR = 16.308 LBC
▲ 0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 112.52% (7.673747 LBC — 16.308 LBC)
Thay đổi trong ZAR/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 29.83% (12.5613 LBC — 16.308 LBC)
Thay đổi trong ZAR/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 265.63% (4.46028 LBC — 16.308 LBC)
Thay đổi trong ZAR/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 210.97% (5.244186 LBC — 16.308 LBC)
rand Nam Phi/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 16.9127 LBC | ▲ 3.71 % |
08/05 | 17.8337 LBC | ▲ 5.45 % |
09/05 | 17.9484 LBC | ▲ 0.64 % |
10/05 | 24.9295 LBC | ▲ 38.9 % |
11/05 | 30.7674 LBC | ▲ 23.42 % |
12/05 | 35.0598 LBC | ▲ 13.95 % |
13/05 | 36.4311 LBC | ▲ 3.91 % |
14/05 | 35.4982 LBC | ▼ -2.56 % |
15/05 | 32.5349 LBC | ▼ -8.35 % |
16/05 | 32.6214 LBC | ▲ 0.27 % |
17/05 | 33.7792 LBC | ▲ 3.55 % |
18/05 | 34.2382 LBC | ▲ 1.36 % |
19/05 | 31.2416 LBC | ▼ -8.75 % |
20/05 | 29.8528 LBC | ▼ -4.45 % |
21/05 | 31.5141 LBC | ▲ 5.57 % |
22/05 | 31.7923 LBC | ▲ 0.88 % |
23/05 | 31.7511 LBC | ▼ -0.13 % |
24/05 | 31.7187 LBC | ▼ -0.1 % |
25/05 | 31.6785 LBC | ▼ -0.13 % |
26/05 | 32.0345 LBC | ▲ 1.12 % |
27/05 | 30.6812 LBC | ▼ -4.22 % |
28/05 | 29.6889 LBC | ▼ -3.23 % |
29/05 | 29.4699 LBC | ▼ -0.74 % |
30/05 | 29.7329 LBC | ▲ 0.89 % |
31/05 | 31.4435 LBC | ▲ 5.75 % |
01/06 | 32.1721 LBC | ▲ 2.32 % |
02/06 | 32.2802 LBC | ▲ 0.34 % |
03/06 | 31.7602 LBC | ▼ -1.61 % |
04/06 | 32.4483 LBC | ▲ 2.17 % |
05/06 | 32.549 LBC | ▲ 0.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 16.2184 LBC | ▼ -0.55 % |
20/05 — 26/05 | 13.9707 LBC | ▼ -13.86 % |
27/05 — 02/06 | 11.9349 LBC | ▼ -14.57 % |
03/06 — 09/06 | 12.9446 LBC | ▲ 8.46 % |
10/06 — 16/06 | 12.8732 LBC | ▼ -0.55 % |
17/06 — 23/06 | 8.486033 LBC | ▼ -34.08 % |
24/06 — 30/06 | 9.127968 LBC | ▲ 7.56 % |
01/07 — 07/07 | 11.4001 LBC | ▲ 24.89 % |
08/07 — 14/07 | 19.4676 LBC | ▲ 70.77 % |
15/07 — 21/07 | 20.0988 LBC | ▲ 3.24 % |
22/07 — 28/07 | 18.8407 LBC | ▼ -6.26 % |
29/07 — 04/08 | 21.2853 LBC | ▲ 12.98 % |
rand Nam Phi/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.2222 LBC | ▼ -6.66 % |
07/2024 | 16.7705 LBC | ▲ 10.17 % |
08/2024 | 16.7171 LBC | ▼ -0.32 % |
09/2024 | 9.833626 LBC | ▼ -41.18 % |
10/2024 | 25.7121 LBC | ▲ 161.47 % |
11/2024 | 74.6734 LBC | ▲ 190.42 % |
12/2024 | 23.4429 LBC | ▼ -68.61 % |
01/2025 | 26.9489 LBC | ▲ 14.96 % |
01/2025 | 19.2472 LBC | ▼ -28.58 % |
03/2025 | 15.3901 LBC | ▼ -20.04 % |
04/2025 | 29.9121 LBC | ▲ 94.36 % |
05/2025 | 30.4928 LBC | ▲ 1.94 % |
rand Nam Phi/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.692448 LBC |
Tối đa | 16.2917 LBC |
Bình quân gia quyền | 14.9009 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.620125 LBC |
Tối đa | 16.2917 LBC |
Bình quân gia quyền | 11.7581 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.364961 LBC |
Tối đa | 23.5895 LBC |
Bình quân gia quyền | 8.791066 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: