Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/RADS

Lịch sử thay đổi trong ZAR/RADS tỷ giá

ZAR/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 ZAR = 0.02702446 RADS
▼ -62.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZAR/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.17% (0.09710816 RADS — 0.02702446 RADS)

Thay đổi trong ZAR/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -74.69% (0.10675463 RADS — 0.02702446 RADS)

Thay đổi trong ZAR/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.07% (0.15071337 RADS — 0.02702446 RADS)

Thay đổi trong ZAR/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.07% (0.15071337 RADS — 0.02702446 RADS)

rand Nam Phi/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

rand Nam Phi/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/06 0.02312677 RADS ▼ -14.42 %
11/06 0.01977871 RADS ▼ -14.48 %
12/06 0.0209784 RADS ▲ 6.07 %
13/06 0.02190589 RADS ▲ 4.42 %
14/06 0.0222238 RADS ▲ 1.45 %
15/06 0.02173714 RADS ▼ -2.19 %
16/06 0.02245711 RADS ▲ 3.31 %
17/06 0.02277049 RADS ▲ 1.4 %
18/06 0.02119887 RADS ▼ -6.9 %
19/06 0.02063448 RADS ▼ -2.66 %
20/06 0.02277084 RADS ▲ 10.35 %
21/06 0.0239012 RADS ▲ 4.96 %
22/06 0.02423332 RADS ▲ 1.39 %
23/06 0.02176172 RADS ▼ -10.2 %
24/06 0.02236075 RADS ▲ 2.75 %
25/06 0.02420893 RADS ▲ 8.27 %
26/06 0.02386577 RADS ▼ -1.42 %
27/06 0.02305413 RADS ▼ -3.4 %
28/06 0.02040388 RADS ▼ -11.5 %
29/06 0.01868419 RADS ▼ -8.43 %
30/06 0.01752691 RADS ▼ -6.19 %
01/07 0.01857151 RADS ▲ 5.96 %
02/07 0.01867063 RADS ▲ 0.53 %
03/07 0.01330663 RADS ▼ -28.73 %
04/07 0.01075987 RADS ▼ -19.14 %
05/07 0.00926862 RADS ▼ -13.86 %
06/07 0.00950588 RADS ▲ 2.56 %
07/07 0.0091317 RADS ▼ -3.94 %
08/07 0.01130417 RADS ▲ 23.79 %
09/07 0.0134106 RADS ▲ 18.63 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rand Nam Phi/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.02631705 RADS ▼ -2.62 %
17/06 — 23/06 0.02692817 RADS ▲ 2.32 %
24/06 — 30/06 0.02636215 RADS ▼ -2.1 %
01/07 — 07/07 0.02620692 RADS ▼ -0.59 %
08/07 — 14/07 0.02905758 RADS ▲ 10.88 %
15/07 — 21/07 0.02578305 RADS ▼ -11.27 %
22/07 — 28/07 0.02330557 RADS ▼ -9.61 %
29/07 — 04/08 0.02363642 RADS ▲ 1.42 %
05/08 — 11/08 0.02318212 RADS ▼ -1.92 %
12/08 — 18/08 0.01900271 RADS ▼ -18.03 %
19/08 — 25/08 0.00831428 RADS ▼ -56.25 %
26/08 — 01/09 0.01389576 RADS ▲ 67.13 %

rand Nam Phi/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.01758498 RADS ▼ -34.93 %
08/2024 0.02041762 RADS ▲ 16.11 %
09/2024 0.01825799 RADS ▼ -10.58 %
10/2024 0.01704365 RADS ▼ -6.65 %
11/2024 0.01446168 RADS ▼ -15.15 %
12/2024 0.01797468 RADS ▲ 24.29 %
01/2025 0.02063296 RADS ▲ 14.79 %
02/2025 0.01663721 RADS ▼ -19.37 %
03/2025 0.01245001 RADS ▼ -25.17 %

rand Nam Phi/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.04876692 RADS
Tối đa 0.10530719 RADS
Bình quân gia quyền 0.08139386 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04876692 RADS
Tối đa 0.11976045 RADS
Bình quân gia quyền 0.1026826 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04713424 RADS
Tối đa 0.1504762 RADS
Bình quân gia quyền 0.10510288 RADS

Chia sẻ một liên kết đến ZAR/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu