Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/RKN
Lịch sử thay đổi trong ZAR/RKN tỷ giá
ZAR/RKN tỷ giá
05 17, 2024
1 ZAR = 0.47775969 RKN
▼ -26.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -1.37% (0.48441198 RKN — 0.47775969 RKN)
Thay đổi trong ZAR/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 19.89% (0.39848326 RKN — 0.47775969 RKN)
Thay đổi trong ZAR/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 82.45% (0.26186281 RKN — 0.47775969 RKN)
Thay đổi trong ZAR/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -39.34% (0.78765118 RKN — 0.47775969 RKN)
rand Nam Phi/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.39031098 RKN | ▼ -18.3 % |
19/05 | 0.38149257 RKN | ▼ -2.26 % |
20/05 | 0.40192333 RKN | ▲ 5.36 % |
21/05 | 0.4965659 RKN | ▲ 23.55 % |
22/05 | 0.55124783 RKN | ▲ 11.01 % |
23/05 | 0.54174418 RKN | ▼ -1.72 % |
24/05 | 0.54910866 RKN | ▲ 1.36 % |
25/05 | 0.47318046 RKN | ▼ -13.83 % |
26/05 | 0.45026518 RKN | ▼ -4.84 % |
27/05 | 0.52961962 RKN | ▲ 17.62 % |
28/05 | 0.55346496 RKN | ▲ 4.5 % |
29/05 | 0.57714385 RKN | ▲ 4.28 % |
30/05 | 0.6059016 RKN | ▲ 4.98 % |
31/05 | 0.62717429 RKN | ▲ 3.51 % |
01/06 | 0.62737017 RKN | ▲ 0.03 % |
02/06 | 0.61795243 RKN | ▼ -1.5 % |
03/06 | 0.76564913 RKN | ▲ 23.9 % |
04/06 | 0.57273493 RKN | ▼ -25.2 % |
05/06 | 0.63631684 RKN | ▲ 11.1 % |
06/06 | 0.63683188 RKN | ▲ 0.08 % |
07/06 | 0.64714509 RKN | ▲ 1.62 % |
08/06 | 0.59485372 RKN | ▼ -8.08 % |
09/06 | 0.71497509 RKN | ▲ 20.19 % |
10/06 | 0.68479175 RKN | ▼ -4.22 % |
11/06 | 0.37708325 RKN | ▼ -44.93 % |
12/06 | 0.39689936 RKN | ▲ 5.26 % |
13/06 | 0.58483643 RKN | ▲ 47.35 % |
14/06 | 0.5938997 RKN | ▲ 1.55 % |
15/06 | 0.49719672 RKN | ▼ -16.28 % |
16/06 | 0.42772369 RKN | ▼ -13.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.47997936 RKN | ▲ 0.46 % |
27/05 — 02/06 | 0.43356564 RKN | ▼ -9.67 % |
03/06 — 09/06 | 0.49155635 RKN | ▲ 13.38 % |
10/06 — 16/06 | 0.26746222 RKN | ▼ -45.59 % |
17/06 — 23/06 | 0.50266782 RKN | ▲ 87.94 % |
24/06 — 30/06 | 0.59567447 RKN | ▲ 18.5 % |
01/07 — 07/07 | 0.85800574 RKN | ▲ 44.04 % |
08/07 — 14/07 | 0.8702406 RKN | ▲ 1.43 % |
15/07 — 21/07 | 0.89626512 RKN | ▲ 2.99 % |
22/07 — 28/07 | 0.99421423 RKN | ▲ 10.93 % |
29/07 — 04/08 | 0.83377823 RKN | ▼ -16.14 % |
05/08 — 11/08 | 0.86625132 RKN | ▲ 3.89 % |
rand Nam Phi/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.46596017 RKN | ▼ -2.47 % |
07/2024 | 0.51010161 RKN | ▲ 9.47 % |
08/2024 | 0.60440984 RKN | ▲ 18.49 % |
09/2024 | 0.66908109 RKN | ▲ 10.7 % |
10/2024 | 0.66940559 RKN | ▲ 0.05 % |
11/2024 | 0.67666567 RKN | ▲ 1.08 % |
12/2024 | 0.71066571 RKN | ▲ 5.02 % |
01/2025 | 0.82371414 RKN | ▲ 15.91 % |
02/2025 | 0.80743267 RKN | ▼ -1.98 % |
03/2025 | 0.71364654 RKN | ▼ -11.62 % |
04/2025 | 1.348935 RKN | ▲ 89.02 % |
05/2025 | 1.183216 RKN | ▼ -12.29 % |
rand Nam Phi/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.5005628 RKN |
Tối đa | 0.77350997 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.69698091 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.23449215 RKN |
Tối đa | 0.77350997 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.51373609 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.23449215 RKN |
Tối đa | 0.77350997 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.3702787 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: