Tỷ giá hối đoái Zel chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zel tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEL/MNX
Lịch sử thay đổi trong ZEL/MNX tỷ giá
ZEL/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 ZEL = 1.225861 MNX
▲ 2.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zel/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zel chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEL/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEL/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zel/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEL/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Zel tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 42.93% (0.85765736 MNX — 1.225861 MNX)
Thay đổi trong ZEL/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Zel tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 28.06% (0.95724514 MNX — 1.225861 MNX)
Thay đổi trong ZEL/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Zel tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 28.06% (0.95724514 MNX — 1.225861 MNX)
Thay đổi trong ZEL/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Zel tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 28.06% (0.95724514 MNX — 1.225861 MNX)
Zel/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Zel/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 1.260783 MNX | ▲ 2.85 % |
14/05 | 1.275027 MNX | ▲ 1.13 % |
15/05 | 1.251146 MNX | ▼ -1.87 % |
16/05 | 1.283007 MNX | ▲ 2.55 % |
17/05 | 1.279066 MNX | ▼ -0.31 % |
18/05 | 1.252503 MNX | ▼ -2.08 % |
19/05 | 1.307899 MNX | ▲ 4.42 % |
20/05 | 1.350999 MNX | ▲ 3.3 % |
21/05 | 1.371319 MNX | ▲ 1.5 % |
22/05 | 1.560782 MNX | ▲ 13.82 % |
23/05 | 1.882674 MNX | ▲ 20.62 % |
24/05 | 1.832353 MNX | ▼ -2.67 % |
25/05 | 1.910044 MNX | ▲ 4.24 % |
26/05 | 1.961368 MNX | ▲ 2.69 % |
27/05 | 1.966886 MNX | ▲ 0.28 % |
28/05 | 1.963466 MNX | ▼ -0.17 % |
29/05 | 2.041243 MNX | ▲ 3.96 % |
30/05 | 2.053508 MNX | ▲ 0.6 % |
31/05 | 2.028062 MNX | ▼ -1.24 % |
01/06 | 1.983099 MNX | ▼ -2.22 % |
02/06 | 1.940323 MNX | ▼ -2.16 % |
03/06 | 1.921367 MNX | ▼ -0.98 % |
04/06 | 2.057414 MNX | ▲ 7.08 % |
05/06 | 2.039558 MNX | ▼ -0.87 % |
06/06 | 1.996756 MNX | ▼ -2.1 % |
07/06 | 1.912958 MNX | ▼ -4.2 % |
08/06 | 1.900045 MNX | ▼ -0.68 % |
09/06 | 1.869382 MNX | ▼ -1.61 % |
10/06 | 1.818749 MNX | ▼ -2.71 % |
11/06 | 1.810743 MNX | ▼ -0.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zel/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zel/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.235686 MNX | ▲ 0.8 % |
20/05 — 26/05 | 1.146221 MNX | ▼ -7.24 % |
27/05 — 02/06 | 1.173584 MNX | ▲ 2.39 % |
03/06 — 09/06 | 1.025159 MNX | ▼ -12.65 % |
10/06 — 16/06 | 0.99392207 MNX | ▼ -3.05 % |
17/06 — 23/06 | 0.95729723 MNX | ▼ -3.68 % |
24/06 — 30/06 | 1.099383 MNX | ▲ 14.84 % |
01/07 — 07/07 | 1.088615 MNX | ▼ -0.98 % |
08/07 — 14/07 | 1.143881 MNX | ▲ 5.08 % |
15/07 — 21/07 | 1.579195 MNX | ▲ 38.06 % |
22/07 — 28/07 | 1.596439 MNX | ▲ 1.09 % |
29/07 — 04/08 | 1.474521 MNX | ▼ -7.64 % |
Zel/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.200774 MNX | ▼ -2.05 % |
07/2024 | 1.143906 MNX | ▼ -4.74 % |
08/2024 | 1.632279 MNX | ▲ 42.69 % |
09/2024 | 1.524309 MNX | ▼ -6.61 % |
Zel/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.84170475 MNX |
Tối đa | 1.522659 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.179013 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.77102384 MNX |
Tối đa | 1.522659 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.009608 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.77102384 MNX |
Tối đa | 1.522659 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.009608 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến ZEL/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zel (ZEL) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: