Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/BELA
Lịch sử thay đổi trong ZEN/BELA tỷ giá
ZEN/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 ZEN = 29,063 BELA
▼ -3.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -17.81% (35,361 BELA — 29,063 BELA)
Thay đổi trong ZEN/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -20.02% (36,339 BELA — 29,063 BELA)
Thay đổi trong ZEN/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -20.02% (36,339 BELA — 29,063 BELA)
Thay đổi trong ZEN/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 333.68% (6,702 BELA — 29,063 BELA)
Horizen/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 28,271 BELA | ▼ -2.73 % |
22/05 | 28,687 BELA | ▲ 1.47 % |
23/05 | 29,963 BELA | ▲ 4.45 % |
24/05 | 30,287 BELA | ▲ 1.08 % |
25/05 | 30,759 BELA | ▲ 1.56 % |
26/05 | 30,989 BELA | ▲ 0.75 % |
27/05 | 30,446 BELA | ▼ -1.75 % |
28/05 | 29,399 BELA | ▼ -3.44 % |
29/05 | 28,513 BELA | ▼ -3.01 % |
30/05 | 28,244 BELA | ▼ -0.95 % |
31/05 | 28,290 BELA | ▲ 0.16 % |
01/06 | 28,519 BELA | ▲ 0.81 % |
02/06 | 28,633 BELA | ▲ 0.4 % |
03/06 | 28,407 BELA | ▼ -0.79 % |
04/06 | 27,628 BELA | ▼ -2.74 % |
05/06 | 27,201 BELA | ▼ -1.55 % |
06/06 | 26,854 BELA | ▼ -1.27 % |
07/06 | 27,086 BELA | ▲ 0.86 % |
08/06 | 26,735 BELA | ▼ -1.3 % |
09/06 | 26,636 BELA | ▼ -0.37 % |
10/06 | 26,566 BELA | ▼ -0.26 % |
11/06 | 26,263 BELA | ▼ -1.14 % |
12/06 | 26,370 BELA | ▲ 0.41 % |
13/06 | 26,066 BELA | ▼ -1.15 % |
14/06 | 25,273 BELA | ▼ -3.04 % |
15/06 | 24,144 BELA | ▼ -4.47 % |
16/06 | 23,341 BELA | ▼ -3.33 % |
17/06 | 23,197 BELA | ▼ -0.62 % |
18/06 | 23,581 BELA | ▲ 1.66 % |
19/06 | 24,025 BELA | ▲ 1.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 30,151 BELA | ▲ 3.74 % |
03/06 — 09/06 | 28,865 BELA | ▼ -4.27 % |
10/06 — 16/06 | 29,799 BELA | ▲ 3.24 % |
17/06 — 23/06 | 27,304 BELA | ▼ -8.37 % |
24/06 — 30/06 | 25,458 BELA | ▼ -6.76 % |
01/07 — 07/07 | 22,802 BELA | ▼ -10.43 % |
08/07 — 14/07 | 23,247 BELA | ▲ 1.95 % |
15/07 — 21/07 | 23,375 BELA | ▲ 0.55 % |
22/07 — 28/07 | 29,062 BELA | ▲ 24.33 % |
29/07 — 04/08 | 28,498 BELA | ▼ -1.94 % |
05/08 — 11/08 | 42,602 BELA | ▲ 49.49 % |
12/08 — 18/08 | 423,978 BELA | ▲ 895.21 % |
Horizen/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19,259 BELA | ▼ -33.74 % |
07/2024 | 26,022 BELA | ▲ 35.12 % |
08/2024 | 33,558 BELA | ▲ 28.96 % |
09/2024 | 32,608 BELA | ▼ -2.83 % |
10/2024 | 16,874 BELA | ▼ -48.25 % |
11/2024 | 15,457 BELA | ▼ -8.4 % |
12/2024 | 9,724 BELA | ▼ -37.09 % |
01/2025 | 180,511 BELA | ▲ 1756.26 % |
02/2025 | 191,250 BELA | ▲ 5.95 % |
03/2025 | 162,239 BELA | ▼ -15.17 % |
04/2025 | 144,614 BELA | ▼ -10.86 % |
Horizen/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28,448 BELA |
Tối đa | 38,302 BELA |
Bình quân gia quyền | 33,881 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28,448 BELA |
Tối đa | 39,208 BELA |
Bình quân gia quyền | 35,094 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28,448 BELA |
Tối đa | 39,208 BELA |
Bình quân gia quyền | 35,094 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: