Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại franc Comoros
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/KMF
Lịch sử thay đổi trong ZEN/KMF tỷ giá
ZEN/KMF tỷ giá
05 17, 2024
1 ZEN = 3,849 KMF
▲ 2.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong franc Comoros.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -0.92% (3,885 KMF — 3,849 KMF)
Thay đổi trong ZEN/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -32.33% (5,688 KMF — 3,849 KMF)
Thay đổi trong ZEN/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -2.44% (3,945 KMF — 3,849 KMF)
Thay đổi trong ZEN/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 42.68% (2,698 KMF — 3,849 KMF)
Horizen/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3,883 KMF | ▲ 0.88 % |
19/05 | 3,918 KMF | ▲ 0.91 % |
20/05 | 4,065 KMF | ▲ 3.76 % |
21/05 | 4,152 KMF | ▲ 2.12 % |
22/05 | 4,194 KMF | ▲ 1.03 % |
23/05 | 4,256 KMF | ▲ 1.47 % |
24/05 | 4,207 KMF | ▼ -1.17 % |
25/05 | 3,983 KMF | ▼ -5.32 % |
26/05 | 3,948 KMF | ▼ -0.88 % |
27/05 | 3,875 KMF | ▼ -1.85 % |
28/05 | 3,953 KMF | ▲ 2.03 % |
29/05 | 3,778 KMF | ▼ -4.43 % |
30/05 | 3,657 KMF | ▼ -3.21 % |
31/05 | 3,599 KMF | ▼ -1.59 % |
01/06 | 3,697 KMF | ▲ 2.71 % |
02/06 | 3,743 KMF | ▲ 1.25 % |
03/06 | 3,796 KMF | ▲ 1.43 % |
04/06 | 3,834 KMF | ▲ 0.99 % |
05/06 | 3,932 KMF | ▲ 2.55 % |
06/06 | 3,880 KMF | ▼ -1.32 % |
07/06 | 3,836 KMF | ▼ -1.13 % |
08/06 | 3,903 KMF | ▲ 1.76 % |
09/06 | 3,885 KMF | ▼ -0.45 % |
10/06 | 3,754 KMF | ▼ -3.38 % |
11/06 | 3,609 KMF | ▼ -3.87 % |
12/06 | 3,589 KMF | ▼ -0.56 % |
13/06 | 3,563 KMF | ▼ -0.72 % |
14/06 | 3,617 KMF | ▲ 1.53 % |
15/06 | 3,635 KMF | ▲ 0.5 % |
16/06 | 3,602 KMF | ▼ -0.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,845 KMF | ▼ -0.11 % |
27/05 — 02/06 | 3,996 KMF | ▲ 3.93 % |
03/06 — 09/06 | 4,475 KMF | ▲ 12 % |
10/06 — 16/06 | 4,458 KMF | ▼ -0.39 % |
17/06 — 23/06 | 4,582 KMF | ▲ 2.77 % |
24/06 — 30/06 | 3,828 KMF | ▼ -16.45 % |
01/07 — 07/07 | 2,916 KMF | ▼ -23.83 % |
08/07 — 14/07 | 3,100 KMF | ▲ 6.31 % |
15/07 — 21/07 | 2,761 KMF | ▼ -10.92 % |
22/07 — 28/07 | 2,914 KMF | ▲ 5.54 % |
29/07 — 04/08 | 2,706 KMF | ▼ -7.14 % |
05/08 — 11/08 | 2,706 KMF | ▼ -0 % |
Horizen/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,001 KMF | ▲ 3.94 % |
07/2024 | 4,376 KMF | ▲ 9.38 % |
08/2024 | 3,567 KMF | ▼ -18.49 % |
09/2024 | 3,926 KMF | ▲ 10.08 % |
10/2024 | 4,343 KMF | ▲ 10.62 % |
11/2024 | 4,616 KMF | ▲ 6.3 % |
12/2024 | 4,185 KMF | ▼ -9.35 % |
01/2025 | 3,579 KMF | ▼ -14.46 % |
02/2025 | 5,549 KMF | ▲ 55.04 % |
03/2025 | 7,431 KMF | ▲ 33.91 % |
04/2025 | 4,582 KMF | ▼ -38.34 % |
05/2025 | 4,555 KMF | ▼ -0.58 % |
Horizen/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,639 KMF |
Tối đa | 4,435 KMF |
Bình quân gia quyền | 4,013 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,588 KMF |
Tối đa | 8,085 KMF |
Bình quân gia quyền | 5,095 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,645 KMF |
Tối đa | 8,085 KMF |
Bình quân gia quyền | 4,169 KMF |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/KMF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: