Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/MGA
Lịch sử thay đổi trong ZEN/MGA tỷ giá
ZEN/MGA tỷ giá
05 17, 2024
1 ZEN = 38,243 MGA
▲ 3.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 4.31% (36,661 MGA — 38,243 MGA)
Thay đổi trong ZEN/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -32.48% (56,635 MGA — 38,243 MGA)
Thay đổi trong ZEN/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 0.42% (38,081 MGA — 38,243 MGA)
Thay đổi trong ZEN/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 70.22% (22,466 MGA — 38,243 MGA)
Horizen/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 38,570 MGA | ▲ 0.86 % |
19/05 | 39,171 MGA | ▲ 1.56 % |
20/05 | 40,580 MGA | ▲ 3.6 % |
21/05 | 41,440 MGA | ▲ 2.12 % |
22/05 | 42,055 MGA | ▲ 1.48 % |
23/05 | 42,757 MGA | ▲ 1.67 % |
24/05 | 42,341 MGA | ▼ -0.97 % |
25/05 | 40,496 MGA | ▼ -4.36 % |
26/05 | 40,215 MGA | ▼ -0.69 % |
27/05 | 39,661 MGA | ▼ -1.38 % |
28/05 | 40,466 MGA | ▲ 2.03 % |
29/05 | 38,530 MGA | ▼ -4.78 % |
30/05 | 37,132 MGA | ▼ -3.63 % |
31/05 | 36,562 MGA | ▼ -1.54 % |
01/06 | 37,406 MGA | ▲ 2.31 % |
02/06 | 38,129 MGA | ▲ 1.93 % |
03/06 | 38,425 MGA | ▲ 0.78 % |
04/06 | 38,831 MGA | ▲ 1.05 % |
05/06 | 40,033 MGA | ▲ 3.1 % |
06/06 | 39,607 MGA | ▼ -1.06 % |
07/06 | 39,185 MGA | ▼ -1.07 % |
08/06 | 39,819 MGA | ▲ 1.62 % |
09/06 | 39,482 MGA | ▼ -0.85 % |
10/06 | 38,162 MGA | ▼ -3.34 % |
11/06 | 36,708 MGA | ▼ -3.81 % |
12/06 | 36,592 MGA | ▼ -0.32 % |
13/06 | 36,525 MGA | ▼ -0.18 % |
14/06 | 37,320 MGA | ▲ 2.18 % |
15/06 | 37,493 MGA | ▲ 0.46 % |
16/06 | 37,338 MGA | ▼ -0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 38,524 MGA | ▲ 0.74 % |
27/05 — 02/06 | 40,302 MGA | ▲ 4.61 % |
03/06 — 09/06 | 44,801 MGA | ▲ 11.16 % |
10/06 — 16/06 | 43,700 MGA | ▼ -2.46 % |
17/06 — 23/06 | 44,176 MGA | ▲ 1.09 % |
24/06 — 30/06 | 37,251 MGA | ▼ -15.67 % |
01/07 — 07/07 | 28,016 MGA | ▼ -24.79 % |
08/07 — 14/07 | 29,982 MGA | ▲ 7.02 % |
15/07 — 21/07 | 27,245 MGA | ▼ -9.13 % |
22/07 — 28/07 | 28,732 MGA | ▲ 5.46 % |
29/07 — 04/08 | 26,680 MGA | ▼ -7.14 % |
05/08 — 11/08 | 27,012 MGA | ▲ 1.25 % |
Horizen/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39,650 MGA | ▲ 3.68 % |
07/2024 | 43,392 MGA | ▲ 9.44 % |
08/2024 | 34,891 MGA | ▼ -19.59 % |
09/2024 | 37,791 MGA | ▲ 8.31 % |
10/2024 | 41,580 MGA | ▲ 10.03 % |
11/2024 | 45,346 MGA | ▲ 9.06 % |
12/2024 | 42,441 MGA | ▼ -6.41 % |
01/2025 | 34,436 MGA | ▼ -18.86 % |
02/2025 | 38,690 MGA | ▲ 12.35 % |
03/2025 | 69,954 MGA | ▲ 80.8 % |
04/2025 | 43,468 MGA | ▼ -37.86 % |
05/2025 | 43,799 MGA | ▲ 0.76 % |
Horizen/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35,146 MGA |
Tối đa | 42,440 MGA |
Bình quân gia quyền | 38,703 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34,087 MGA |
Tối đa | 80,803 MGA |
Bình quân gia quyền | 49,578 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25,530 MGA |
Tối đa | 80,803 MGA |
Bình quân gia quyền | 41,143 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: