Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/RADS

Lịch sử thay đổi trong ZEN/RADS tỷ giá

ZEN/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 ZEN = 4.194335 RADS
▼ -67.93 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZEN/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -79.13% (20.098 RADS — 4.194335 RADS)

Thay đổi trong ZEN/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -66.64% (12.5729 RADS — 4.194335 RADS)

Thay đổi trong ZEN/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Horizen tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -74.22% (16.2694 RADS — 4.194335 RADS)

Thay đổi trong ZEN/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -74.22% (16.2694 RADS — 4.194335 RADS)

Horizen/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

Horizen/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 3.612286 RADS ▼ -13.88 %
13/05 3.224296 RADS ▼ -10.74 %
14/05 3.415487 RADS ▲ 5.93 %
15/05 3.469846 RADS ▲ 1.59 %
16/05 3.57977 RADS ▲ 3.17 %
17/05 4.337271 RADS ▲ 21.16 %
18/05 5.357304 RADS ▲ 23.52 %
19/05 6.630515 RADS ▲ 23.77 %
20/05 7.195366 RADS ▲ 8.52 %
21/05 7.621576 RADS ▲ 5.92 %
22/05 8.441179 RADS ▲ 10.75 %
23/05 8.469884 RADS ▲ 0.34 %
24/05 9.312155 RADS ▲ 9.94 %
25/05 7.278141 RADS ▼ -21.84 %
26/05 6.774676 RADS ▼ -6.92 %
27/05 6.595692 RADS ▼ -2.64 %
28/05 6.424504 RADS ▼ -2.6 %
29/05 5.76884 RADS ▼ -10.21 %
30/05 5.225663 RADS ▼ -9.42 %
31/05 5.193619 RADS ▼ -0.61 %
01/06 5.239869 RADS ▲ 0.89 %
02/06 5.43006 RADS ▲ 3.63 %
03/06 5.584961 RADS ▲ 2.85 %
04/06 4.815558 RADS ▼ -13.78 %
05/06 3.969186 RADS ▼ -17.58 %
06/06 3.470106 RADS ▼ -12.57 %
07/06 3.383367 RADS ▼ -2.5 %
08/06 3.113485 RADS ▼ -7.98 %
09/06 3.667887 RADS ▲ 17.81 %
10/06 4.662646 RADS ▲ 27.12 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Horizen/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 4.099481 RADS ▼ -2.26 %
20/05 — 26/05 5.404998 RADS ▲ 31.85 %
27/05 — 02/06 4.4926 RADS ▼ -16.88 %
03/06 — 09/06 4.198877 RADS ▼ -6.54 %
10/06 — 16/06 4.353333 RADS ▲ 3.68 %
17/06 — 23/06 4.01958 RADS ▼ -7.67 %
24/06 — 30/06 3.687878 RADS ▼ -8.25 %
01/07 — 07/07 6.606789 RADS ▲ 79.15 %
08/07 — 14/07 7.748667 RADS ▲ 17.28 %
15/07 — 21/07 5.257525 RADS ▼ -32.15 %
22/07 — 28/07 2.101154 RADS ▼ -60.04 %
29/07 — 04/08 3.391212 RADS ▲ 61.4 %

Horizen/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.586176 RADS ▼ -14.5 %
07/2024 4.493535 RADS ▲ 25.3 %
08/2024 4.47427 RADS ▼ -0.43 %
09/2024 5.638468 RADS ▲ 26.02 %
10/2024 2.626344 RADS ▼ -53.42 %
11/2024 3.016049 RADS ▲ 14.84 %
12/2024 3.298694 RADS ▲ 9.37 %
01/2025 6.186407 RADS ▲ 87.54 %
02/2025 3.796928 RADS ▼ -38.62 %

Horizen/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9.193837 RADS
Tối đa 27.1581 RADS
Bình quân gia quyền 16.8608 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 9.193837 RADS
Tối đa 27.1581 RADS
Bình quân gia quyền 13.6588 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 9.193837 RADS
Tối đa 27.1581 RADS
Bình quân gia quyền 14.1719 RADS

Chia sẻ một liên kết đến ZEN/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu