Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/UGX
Lịch sử thay đổi trong ZEN/UGX tỷ giá
ZEN/UGX tỷ giá
05 17, 2024
1 ZEN = 31,573 UGX
▲ 1.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -0.95% (31,877 UGX — 31,573 UGX)
Thay đổi trong ZEN/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -34.58% (48,265 UGX — 31,573 UGX)
Thay đổi trong ZEN/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -2.2% (32,282 UGX — 31,573 UGX)
Thay đổi trong ZEN/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 40.06% (22,543 UGX — 31,573 UGX)
Horizen/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 31,738 UGX | ▲ 0.52 % |
19/05 | 32,118 UGX | ▲ 1.2 % |
20/05 | 33,233 UGX | ▲ 3.47 % |
21/05 | 33,937 UGX | ▲ 2.12 % |
22/05 | 34,436 UGX | ▲ 1.47 % |
23/05 | 34,949 UGX | ▲ 1.49 % |
24/05 | 34,541 UGX | ▼ -1.17 % |
25/05 | 32,895 UGX | ▼ -4.76 % |
26/05 | 32,668 UGX | ▼ -0.69 % |
27/05 | 32,209 UGX | ▼ -1.41 % |
28/05 | 32,864 UGX | ▲ 2.03 % |
29/05 | 31,310 UGX | ▼ -4.73 % |
30/05 | 30,169 UGX | ▼ -3.64 % |
31/05 | 29,687 UGX | ▼ -1.6 % |
01/06 | 30,391 UGX | ▲ 2.37 % |
02/06 | 30,811 UGX | ▲ 1.38 % |
03/06 | 31,192 UGX | ▲ 1.24 % |
04/06 | 31,520 UGX | ▲ 1.05 % |
05/06 | 32,312 UGX | ▲ 2.51 % |
06/06 | 31,849 UGX | ▼ -1.43 % |
07/06 | 31,518 UGX | ▼ -1.04 % |
08/06 | 32,061 UGX | ▲ 1.72 % |
09/06 | 31,857 UGX | ▼ -0.64 % |
10/06 | 30,820 UGX | ▼ -3.26 % |
11/06 | 29,645 UGX | ▼ -3.81 % |
12/06 | 29,514 UGX | ▼ -0.44 % |
13/06 | 29,283 UGX | ▼ -0.78 % |
14/06 | 29,853 UGX | ▲ 1.95 % |
15/06 | 30,049 UGX | ▲ 0.65 % |
16/06 | 29,869 UGX | ▼ -0.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 31,651 UGX | ▲ 0.25 % |
27/05 — 02/06 | 33,138 UGX | ▲ 4.7 % |
03/06 — 09/06 | 36,791 UGX | ▲ 11.02 % |
10/06 — 16/06 | 36,537 UGX | ▼ -0.69 % |
17/06 — 23/06 | 37,189 UGX | ▲ 1.78 % |
24/06 — 30/06 | 30,709 UGX | ▼ -17.42 % |
01/07 — 07/07 | 22,970 UGX | ▼ -25.2 % |
08/07 — 14/07 | 24,517 UGX | ▲ 6.73 % |
15/07 — 21/07 | 22,088 UGX | ▼ -9.91 % |
22/07 — 28/07 | 23,108 UGX | ▲ 4.62 % |
29/07 — 04/08 | 21,459 UGX | ▼ -7.14 % |
05/08 — 11/08 | 21,593 UGX | ▲ 0.62 % |
Horizen/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32,824 UGX | ▲ 3.96 % |
07/2024 | 35,761 UGX | ▲ 8.95 % |
08/2024 | 29,429 UGX | ▼ -17.71 % |
09/2024 | 32,006 UGX | ▲ 8.76 % |
10/2024 | 35,536 UGX | ▲ 11.03 % |
11/2024 | 39,095 UGX | ▲ 10.02 % |
12/2024 | 35,700 UGX | ▼ -8.68 % |
01/2025 | 30,081 UGX | ▼ -15.74 % |
02/2025 | 47,825 UGX | ▲ 58.99 % |
03/2025 | 62,906 UGX | ▲ 31.53 % |
04/2025 | 37,987 UGX | ▼ -39.61 % |
05/2025 | 37,864 UGX | ▼ -0.32 % |
Horizen/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30,023 UGX |
Tối đa | 36,562 UGX |
Bình quân gia quyền | 33,146 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29,450 UGX |
Tối đa | 69,936 UGX |
Bình quân gia quyền | 43,124 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21,461 UGX |
Tối đa | 69,936 UGX |
Bình quân gia quyền | 34,621 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: