Tỷ giá hối đoái Zilliqa chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZIL/DAT
Lịch sử thay đổi trong ZIL/DAT tỷ giá
ZIL/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 ZIL = 44.0948 DAT
▼ -6.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zilliqa/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zilliqa chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZIL/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZIL/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zilliqa/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZIL/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -13.96% (51.2471 DAT — 44.0948 DAT)
Thay đổi trong ZIL/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 8.21% (40.7505 DAT — 44.0948 DAT)
Thay đổi trong ZIL/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 159.04% (17.0227 DAT — 44.0948 DAT)
Thay đổi trong ZIL/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 489.87% (7.475403 DAT — 44.0948 DAT)
Zilliqa/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Zilliqa/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 46.482 DAT | ▲ 5.41 % |
19/05 | 46.7225 DAT | ▲ 0.52 % |
20/05 | 46.2412 DAT | ▼ -1.03 % |
21/05 | 47.1568 DAT | ▲ 1.98 % |
22/05 | 47.0539 DAT | ▼ -0.22 % |
23/05 | 46.9543 DAT | ▼ -0.21 % |
24/05 | 43.9026 DAT | ▼ -6.5 % |
25/05 | 45.9911 DAT | ▲ 4.76 % |
26/05 | 47.9291 DAT | ▲ 4.21 % |
27/05 | 49.5199 DAT | ▲ 3.32 % |
28/05 | 45.2076 DAT | ▼ -8.71 % |
29/05 | 27.5696 DAT | ▼ -39.02 % |
30/05 | 31.9639 DAT | ▲ 15.94 % |
31/05 | 41.3161 DAT | ▲ 29.26 % |
01/06 | 43.4265 DAT | ▲ 5.11 % |
02/06 | 42.8001 DAT | ▼ -1.44 % |
03/06 | 40.0563 DAT | ▼ -6.41 % |
04/06 | 38.1917 DAT | ▼ -4.65 % |
05/06 | 35.4476 DAT | ▼ -7.19 % |
06/06 | 35.2664 DAT | ▼ -0.51 % |
07/06 | 35.8164 DAT | ▲ 1.56 % |
08/06 | 36.893 DAT | ▲ 3.01 % |
09/06 | 37.025 DAT | ▲ 0.36 % |
10/06 | 35.9522 DAT | ▼ -2.9 % |
11/06 | 38.904 DAT | ▲ 8.21 % |
12/06 | 37.4355 DAT | ▼ -3.77 % |
13/06 | 35.0768 DAT | ▼ -6.3 % |
14/06 | 37.4639 DAT | ▲ 6.81 % |
15/06 | 37.3894 DAT | ▼ -0.2 % |
16/06 | 36.3373 DAT | ▼ -2.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zilliqa/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zilliqa/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 41.9049 DAT | ▼ -4.97 % |
27/05 — 02/06 | 52.6008 DAT | ▲ 25.52 % |
03/06 — 09/06 | 47.297 DAT | ▼ -10.08 % |
10/06 — 16/06 | 60.9959 DAT | ▲ 28.96 % |
17/06 — 23/06 | 54.9035 DAT | ▼ -9.99 % |
24/06 — 30/06 | 50.5271 DAT | ▼ -7.97 % |
01/07 — 07/07 | 53.9831 DAT | ▲ 6.84 % |
08/07 — 14/07 | 42.5995 DAT | ▼ -21.09 % |
15/07 — 21/07 | 57.6598 DAT | ▲ 35.35 % |
22/07 — 28/07 | 56.9112 DAT | ▼ -1.3 % |
29/07 — 04/08 | 55.8698 DAT | ▼ -1.83 % |
05/08 — 11/08 | 54.464 DAT | ▼ -2.52 % |
Zilliqa/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46.8542 DAT | ▲ 6.26 % |
07/2024 | 127.18 DAT | ▲ 171.44 % |
08/2024 | 135.8 DAT | ▲ 6.78 % |
09/2024 | 134.78 DAT | ▼ -0.75 % |
10/2024 | 105.97 DAT | ▼ -21.38 % |
11/2024 | 160.57 DAT | ▲ 51.52 % |
12/2024 | 191.54 DAT | ▲ 19.29 % |
01/2025 | 237.92 DAT | ▲ 24.21 % |
02/2025 | 376.92 DAT | ▲ 58.42 % |
03/2025 | 513.69 DAT | ▲ 36.29 % |
04/2025 | 491.99 DAT | ▼ -4.22 % |
05/2025 | 436.75 DAT | ▼ -11.23 % |
Zilliqa/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.2917 DAT |
Tối đa | 54.7532 DAT |
Bình quân gia quyền | 47.9829 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.1847 DAT |
Tối đa | 60.3648 DAT |
Bình quân gia quyền | 46.9725 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.712 DAT |
Tối đa | 60.3648 DAT |
Bình quân gia quyền | 29.9789 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến ZIL/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zilliqa (ZIL) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zilliqa (ZIL) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: