Tỷ giá hối đoái kwacha Zambia chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZMW/NLG
Lịch sử thay đổi trong ZMW/NLG tỷ giá
ZMW/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 ZMW = 26.0406 NLG
▼ -1.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kwacha Zambia/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kwacha Zambia chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZMW/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZMW/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kwacha Zambia/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZMW/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 11.21% (23.4165 NLG — 26.0406 NLG)
Thay đổi trong ZMW/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 7.24% (24.2832 NLG — 26.0406 NLG)
Thay đổi trong ZMW/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 810.51% (2.860005 NLG — 26.0406 NLG)
Thay đổi trong ZMW/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce kwacha Zambia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 487.88% (4.42959 NLG — 26.0406 NLG)
kwacha Zambia/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
kwacha Zambia/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 25.8289 NLG | ▼ -0.81 % |
19/05 | 25.342 NLG | ▼ -1.89 % |
20/05 | 22.0102 NLG | ▼ -13.15 % |
21/05 | 17.9431 NLG | ▼ -18.48 % |
22/05 | 18.066 NLG | ▲ 0.69 % |
23/05 | 17.77 NLG | ▼ -1.64 % |
24/05 | 22.1726 NLG | ▲ 24.78 % |
25/05 | 27.3208 NLG | ▲ 23.22 % |
26/05 | 27.3521 NLG | ▲ 0.11 % |
27/05 | 27.9232 NLG | ▲ 2.09 % |
28/05 | 28.2378 NLG | ▲ 1.13 % |
29/05 | 26.9999 NLG | ▼ -4.38 % |
30/05 | 25.8608 NLG | ▼ -4.22 % |
31/05 | 26.2207 NLG | ▲ 1.39 % |
01/06 | 26.4726 NLG | ▲ 0.96 % |
02/06 | 27.8462 NLG | ▲ 5.19 % |
03/06 | 33.488 NLG | ▲ 20.26 % |
04/06 | 32.6245 NLG | ▼ -2.58 % |
05/06 | 32.053 NLG | ▼ -1.75 % |
06/06 | 32.1833 NLG | ▲ 0.41 % |
07/06 | 32.6747 NLG | ▲ 1.53 % |
08/06 | 32.9271 NLG | ▲ 0.77 % |
09/06 | 32.2929 NLG | ▼ -1.93 % |
10/06 | 32.0225 NLG | ▼ -0.84 % |
11/06 | 32.1589 NLG | ▲ 0.43 % |
12/06 | 30.9118 NLG | ▼ -3.88 % |
13/06 | 32.2536 NLG | ▲ 4.34 % |
14/06 | 32.8375 NLG | ▲ 1.81 % |
15/06 | 34.122 NLG | ▲ 3.91 % |
16/06 | 34.6213 NLG | ▲ 1.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kwacha Zambia/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kwacha Zambia/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 24.9843 NLG | ▼ -4.06 % |
27/05 — 02/06 | 33.5549 NLG | ▲ 34.3 % |
03/06 — 09/06 | 20.7308 NLG | ▼ -38.22 % |
10/06 — 16/06 | 21.6031 NLG | ▲ 4.21 % |
17/06 — 23/06 | 26.0429 NLG | ▲ 20.55 % |
24/06 — 30/06 | 25.5532 NLG | ▼ -1.88 % |
01/07 — 07/07 | 25.4016 NLG | ▼ -0.59 % |
08/07 — 14/07 | 23.5865 NLG | ▼ -7.15 % |
15/07 — 21/07 | 23.2517 NLG | ▼ -1.42 % |
22/07 — 28/07 | 28.8635 NLG | ▲ 24.14 % |
29/07 — 04/08 | 29.1198 NLG | ▲ 0.89 % |
05/08 — 11/08 | 29.5009 NLG | ▲ 1.31 % |
kwacha Zambia/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.4001 NLG | ▼ -2.46 % |
07/2024 | 46.636 NLG | ▲ 83.61 % |
08/2024 | 42.3683 NLG | ▼ -9.15 % |
09/2024 | 55.2304 NLG | ▲ 30.36 % |
10/2024 | 77.1252 NLG | ▲ 39.64 % |
11/2024 | 105.88 NLG | ▲ 37.28 % |
12/2024 | 138.32 NLG | ▲ 30.64 % |
01/2025 | 98.3446 NLG | ▼ -28.9 % |
02/2025 | 135.54 NLG | ▲ 37.82 % |
03/2025 | 111.09 NLG | ▼ -18.04 % |
04/2025 | 118.89 NLG | ▲ 7.02 % |
05/2025 | 140.6 NLG | ▲ 18.27 % |
kwacha Zambia/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.1009 NLG |
Tối đa | 26.4224 NLG |
Bình quân gia quyền | 22.5468 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.1009 NLG |
Tối đa | 30.5434 NLG |
Bình quân gia quyền | 23.5404 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.965113 NLG |
Tối đa | 30.5434 NLG |
Bình quân gia quyền | 15.0061 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến ZMW/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kwacha Zambia (ZMW) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kwacha Zambia (ZMW) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: