Tỷ giá hối đoái 0x chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về 0x tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZRX/TNB
Lịch sử thay đổi trong ZRX/TNB tỷ giá
ZRX/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 ZRX = 4,176 TNB
▲ 0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ 0x/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 0x chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZRX/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZRX/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái 0x/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZRX/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các 0x tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 452.54% (755.74 TNB — 4,176 TNB)
Thay đổi trong ZRX/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các 0x tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 490.54% (707.1 TNB — 4,176 TNB)
Thay đổi trong ZRX/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các 0x tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 7305.55% (56.3869 TNB — 4,176 TNB)
Thay đổi trong ZRX/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce 0x tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2320.11% (172.54 TNB — 4,176 TNB)
0x/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
0x/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 4,160 TNB | ▼ -0.38 % |
07/05 | 4,296 TNB | ▲ 3.28 % |
08/05 | 4,300 TNB | ▲ 0.09 % |
09/05 | 4,237 TNB | ▼ -1.46 % |
10/05 | 4,192 TNB | ▼ -1.08 % |
11/05 | 4,164 TNB | ▼ -0.66 % |
12/05 | 4,117 TNB | ▼ -1.13 % |
13/05 | 4,247 TNB | ▲ 3.14 % |
14/05 | 4,426 TNB | ▲ 4.23 % |
15/05 | 6,933 TNB | ▲ 56.62 % |
16/05 | 17,308 TNB | ▲ 149.66 % |
17/05 | 36,638 TNB | ▲ 111.68 % |
18/05 | 35,443 TNB | ▼ -3.26 % |
19/05 | 35,546 TNB | ▲ 0.29 % |
20/05 | 35,177 TNB | ▼ -1.04 % |
21/05 | 34,987 TNB | ▼ -0.54 % |
22/05 | 34,418 TNB | ▼ -1.63 % |
23/05 | 34,120 TNB | ▼ -0.87 % |
24/05 | 34,775 TNB | ▲ 1.92 % |
25/05 | 34,083 TNB | ▼ -1.99 % |
26/05 | 32,120 TNB | ▼ -5.76 % |
27/05 | 27,411 TNB | ▼ -14.66 % |
28/05 | 26,928 TNB | ▼ -1.76 % |
29/05 | 27,962 TNB | ▲ 3.84 % |
30/05 | 28,544 TNB | ▲ 2.08 % |
31/05 | 28,183 TNB | ▼ -1.27 % |
01/06 | 27,546 TNB | ▼ -2.26 % |
02/06 | 28,108 TNB | ▲ 2.04 % |
03/06 | 28,043 TNB | ▼ -0.23 % |
04/06 | 27,692 TNB | ▼ -1.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của 0x/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
0x/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 4,161 TNB | ▼ -0.36 % |
13/05 — 19/05 | 4,215 TNB | ▲ 1.31 % |
20/05 — 26/05 | 4,405 TNB | ▲ 4.51 % |
27/05 — 02/06 | 4,773 TNB | ▲ 8.34 % |
03/06 — 09/06 | 4,713 TNB | ▼ -1.26 % |
10/06 — 16/06 | 4,898 TNB | ▲ 3.93 % |
17/06 — 23/06 | 4,639 TNB | ▼ -5.28 % |
24/06 — 30/06 | 7,062 TNB | ▲ 52.22 % |
01/07 — 07/07 | 38,861 TNB | ▲ 450.33 % |
08/07 — 14/07 | 37,095 TNB | ▼ -4.55 % |
15/07 — 21/07 | 32,240 TNB | ▼ -13.09 % |
22/07 — 28/07 | 31,617 TNB | ▼ -1.93 % |
0x/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,158 TNB | ▼ -0.43 % |
07/2024 | 47,541 TNB | ▲ 1043.41 % |
08/2024 | 42,241 TNB | ▼ -11.15 % |
09/2024 | 37,530 TNB | ▼ -11.15 % |
10/2024 | 56,693 TNB | ▲ 51.06 % |
11/2024 | 86,423 TNB | ▲ 52.44 % |
12/2024 | 105,345 TNB | ▲ 21.9 % |
12/2024 | 80,503 TNB | ▼ -23.58 % |
01/2025 | 80,849 TNB | ▲ 0.43 % |
03/2025 | 85,340 TNB | ▲ 5.55 % |
03/2025 | 294,348 TNB | ▲ 244.91 % |
04/2025 | 530,715 TNB | ▲ 80.3 % |
0x/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 738.77 TNB |
Tối đa | 5,692 TNB |
Bình quân gia quyền | 3,824 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 701.39 TNB |
Tối đa | 5,692 TNB |
Bình quân gia quyền | 2,001 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40.0462 TNB |
Tối đa | 5,692 TNB |
Bình quân gia quyền | 725.25 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến ZRX/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến 0x (ZRX) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: