Tỷ giá hối đoái dollar Zimbabwe chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZWL/DCN
Lịch sử thay đổi trong ZWL/DCN tỷ giá
ZWL/DCN tỷ giá
05 04, 2024
1 ZWL = 24,626 DCN
▲ 2.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Zimbabwe/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Zimbabwe chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZWL/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZWL/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Zimbabwe/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZWL/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 28.65% (19,141 DCN — 24,626 DCN)
Thay đổi trong ZWL/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 26.3% (19,498 DCN — 24,626 DCN)
Thay đổi trong ZWL/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 25.52% (19,618 DCN — 24,626 DCN)
Thay đổi trong ZWL/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce dollar Zimbabwe tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 123.32% (11,027 DCN — 24,626 DCN)
dollar Zimbabwe/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Zimbabwe/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 20,878 DCN | ▼ -15.22 % |
07/05 | 22,144 DCN | ▲ 6.06 % |
08/05 | 25,157 DCN | ▲ 13.61 % |
09/05 | 26,946 DCN | ▲ 7.11 % |
10/05 | 22,529 DCN | ▼ -16.39 % |
11/05 | 24,732 DCN | ▲ 9.78 % |
12/05 | 27,407 DCN | ▲ 10.81 % |
13/05 | 25,967 DCN | ▼ -5.25 % |
14/05 | 23,770 DCN | ▼ -8.46 % |
15/05 | 24,920 DCN | ▲ 4.84 % |
16/05 | 26,863 DCN | ▲ 7.79 % |
17/05 | 25,787 DCN | ▼ -4 % |
18/05 | 25,561 DCN | ▼ -0.88 % |
19/05 | 25,984 DCN | ▲ 1.65 % |
20/05 | 26,108 DCN | ▲ 0.48 % |
21/05 | 24,458 DCN | ▼ -6.32 % |
22/05 | 26,072 DCN | ▲ 6.6 % |
23/05 | 25,998 DCN | ▼ -0.28 % |
24/05 | 28,153 DCN | ▲ 8.29 % |
25/05 | 29,034 DCN | ▲ 3.13 % |
26/05 | 22,993 DCN | ▼ -20.81 % |
27/05 | 28,189 DCN | ▲ 22.6 % |
28/05 | 28,097 DCN | ▼ -0.33 % |
29/05 | 27,025 DCN | ▼ -3.81 % |
30/05 | 30,329 DCN | ▲ 12.22 % |
31/05 | 30,367 DCN | ▲ 0.13 % |
01/06 | 28,978 DCN | ▼ -4.58 % |
02/06 | 28,094 DCN | ▼ -3.05 % |
03/06 | 28,974 DCN | ▲ 3.13 % |
04/06 | 30,760 DCN | ▲ 6.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Zimbabwe/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Zimbabwe/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 26,429 DCN | ▲ 7.32 % |
13/05 — 19/05 | 28,298 DCN | ▲ 7.07 % |
20/05 — 26/05 | 22,326 DCN | ▼ -21.1 % |
27/05 — 02/06 | 22,172 DCN | ▼ -0.69 % |
03/06 — 09/06 | 24,284 DCN | ▲ 9.52 % |
10/06 — 16/06 | 21,745 DCN | ▼ -10.46 % |
17/06 — 23/06 | 21,157 DCN | ▼ -2.7 % |
24/06 — 30/06 | 23,801 DCN | ▲ 12.5 % |
01/07 — 07/07 | 26,755 DCN | ▲ 12.41 % |
08/07 — 14/07 | 26,003 DCN | ▼ -2.81 % |
15/07 — 21/07 | 25,714 DCN | ▼ -1.11 % |
22/07 — 28/07 | 25,610 DCN | ▼ -0.4 % |
dollar Zimbabwe/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25,648 DCN | ▲ 4.15 % |
07/2024 | 24,986 DCN | ▼ -2.58 % |
08/2024 | 30,073 DCN | ▲ 20.36 % |
09/2024 | 30,781 DCN | ▲ 2.36 % |
10/2024 | 23,180 DCN | ▼ -24.69 % |
11/2024 | 21,843 DCN | ▼ -5.77 % |
12/2024 | 17,214 DCN | ▼ -21.19 % |
12/2024 | 20,623 DCN | ▲ 19.8 % |
01/2025 | 22,953 DCN | ▲ 11.29 % |
03/2025 | 20,549 DCN | ▼ -10.47 % |
03/2025 | 23,252 DCN | ▲ 13.16 % |
04/2025 | 24,686 DCN | ▲ 6.17 % |
dollar Zimbabwe/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19,141 DCN |
Tối đa | 25,524 DCN |
Bình quân gia quyền | 23,278 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,693 DCN |
Tối đa | 31,654 DCN |
Bình quân gia quyền | 22,838 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,713 DCN |
Tối đa | 50,303 DCN |
Bình quân gia quyền | 26,440 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến ZWL/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Zimbabwe (ZWL) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Zimbabwe (ZWL) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: