5,000 lev Bulgaria đến rupiah Indonesia

Giá cả 5,000 lev Bulgaria đến rupiah Indonesia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2024, Là 44,219,996 IDR.

Bao nhiêu 5,000 BGN trong IDR?

05 11, 2024
5,000 BGN = 44,219,996 IDR
▲ 0 %
5,000 IDR = 0.57 BGN
1 BGN = 8,844 IDR

Lịch sử thay đổi giá 5,000 BGN trong IDR

Thống kê chi phí 5,000 lev Bulgaria trong rupiah Indonesia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 43,689,966 IDR
Tối đa 44,544,185 IDR
Bình quân gia quyền 44,181,719 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 42,892,576 IDR
Tối đa 44,544,185 IDR
Bình quân gia quyền 43,770,370 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 40,589,058 IDR
Tối đa 44,544,185 IDR
Bình quân gia quyền 42,846,769 IDR

Thay đổi chi phí 5,000 BGN đến IDR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) giá bán 5,000 lev Bulgaria chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 0.45% (44,023,652 IDR — 44,219,996 IDR)

Thay đổi chi phí 5,000 BGN đến IDR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) giá của 5,000 lev Bulgaria chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 2.58% (43,108,476 IDR — 44,219,996 IDR)

Thay đổi chi phí 5,000 BGN đến IDR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) giá của 5,000 lev Bulgaria chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 7.38% (41,180,025 IDR — 44,219,996 IDR)

Thay đổi chi phí 5,000 BGN đến IDR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 05 11, 2024) giá của 5,000 lev Bulgaria chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 12689.27% (345,759 IDR — 44,219,996 IDR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 BGN trong IDR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 lev Bulgaria (BGN) trong rupiah Indonesia (IDR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 lev Bulgaria (BGN) trong rupiah Indonesia (IDR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 lev Bulgaria trong rupiah Indonesia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 lev Bulgaria trong rupiah Indonesia trong 30 ngày tới*

12/05 44,286,779 IDR ▲ 0.15 %
13/05 44,249,107 IDR ▼ -0.09 %
14/05 44,202,862 IDR ▼ -0.1 %
15/05 44,012,287 IDR ▼ -0.43 %
16/05 44,462,726 IDR ▲ 1.02 %
17/05 44,645,282 IDR ▲ 0.41 %
18/05 44,556,539 IDR ▼ -0.2 %
19/05 44,637,325 IDR ▲ 0.18 %
20/05 44,581,630 IDR ▼ -0.12 %
21/05 44,603,534 IDR ▲ 0.05 %
22/05 44,607,205 IDR ▲ 0.01 %
23/05 44,601,712 IDR ▼ -0.01 %
24/05 44,637,691 IDR ▲ 0.08 %
25/05 44,803,292 IDR ▲ 0.37 %
26/05 44,883,999 IDR ▲ 0.18 %
27/05 44,863,030 IDR ▼ -0.05 %
28/05 44,856,709 IDR ▼ -0.01 %
29/05 44,943,443 IDR ▲ 0.19 %
30/05 44,889,913 IDR ▼ -0.12 %
31/05 44,713,398 IDR ▼ -0.39 %
01/06 44,673,792 IDR ▼ -0.09 %
02/06 44,553,349 IDR ▼ -0.27 %
03/06 44,482,133 IDR ▼ -0.16 %
04/06 44,463,954 IDR ▼ -0.04 %
05/06 44,641,214 IDR ▲ 0.4 %
06/06 44,722,932 IDR ▲ 0.18 %
07/06 44,670,804 IDR ▼ -0.12 %
08/06 44,677,765 IDR ▲ 0.02 %
09/06 44,706,788 IDR ▲ 0.06 %
10/06 44,746,011 IDR ▲ 0.09 %

* — Giá ước tính của 5,000 lev Bulgaria trong rupiah Indonesia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 lev Bulgaria trong rupiah Indonesia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 lev Bulgaria trong rupiah Indonesia trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 44,481,812 IDR ▲ 0.59 %
20/05 — 26/05 44,937,015 IDR ▲ 1.02 %
27/05 — 02/06 44,468,733 IDR ▼ -1.04 %
03/06 — 09/06 44,898,686 IDR ▲ 0.97 %
10/06 — 16/06 44,894,854 IDR ▼ -0.01 %
17/06 — 23/06 45,118,024 IDR ▲ 0.5 %
24/06 — 30/06 45,308,667 IDR ▲ 0.42 %
01/07 — 07/07 44,855,557 IDR ▼ -1 %
08/07 — 14/07 45,467,433 IDR ▲ 1.36 %
15/07 — 21/07 45,835,818 IDR ▲ 0.81 %
22/07 — 28/07 45,299,143 IDR ▼ -1.17 %
29/07 — 04/08 45,421,160 IDR ▲ 0.27 %

Giá ước tính của 5,000 lev Bulgaria trong rupiah Indonesia cho năm sau*

06/2024 44,239,306 IDR ▲ 0.04 %
07/2024 44,945,980 IDR ▲ 1.6 %
08/2024 44,504,284 IDR ▼ -0.98 %
09/2024 44,264,812 IDR ▼ -0.54 %
10/2024 45,801,176 IDR ▲ 3.47 %
11/2024 45,853,249 IDR ▲ 0.11 %
12/2024 46,356,026 IDR ▲ 1.1 %
01/2025 46,634,381 IDR ▲ 0.6 %
02/2025 46,484,501 IDR ▼ -0.32 %
03/2025 47,066,251 IDR ▲ 1.25 %
04/2025 47,515,507 IDR ▲ 0.95 %
05/2025 47,460,745 IDR ▼ -0.12 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 BGN trong IDR hôm nay, 05 11, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 lev Bulgaria đến rupiah Indonesia Là - 44,219,996 IDR

Nó có giá bao nhiêu 5,000 BGN trong IDR Ngày mai 2024.05.12?

Ngày mai 5,000 lev Bulgaria đến rupiah Indonesia sẽ có giá - 44,286,779 idr

Nó có giá bao nhiêu 5,000 BGN trong IDR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 lev Bulgaria đến rupiah Indonesia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 BGN trong IDR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 lev Bulgaria đến rupiah Indonesia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 BGN trong IDR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 lev Bulgaria đến rupiah Indonesia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu