1,000 nakfa Eritrea đến franc Rwanda

Giá cả 1,000 nakfa Eritrea đến franc Rwanda dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 5,126,597 RWF.

Bao nhiêu 1,000 ERN trong RWF?

06 03, 2024
1,000 ERN = 5,126,597 RWF
▲ 2.53 %
1,000 RWF = 0.2 ERN
1 ERN = 5,127 RWF

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ERN trong RWF

Thống kê chi phí 1,000 nakfa Eritrea trong franc Rwanda

Trong 30 ngày
Tối thiểu 85,858 RWF
Tối đa 7,638,734 RWF
Bình quân gia quyền 4,447,037 RWF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 85,250 RWF
Tối đa 10,211,069 RWF
Bình quân gia quyền 5,120,583 RWF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 75,612 RWF
Tối đa 10,211,069 RWF
Bình quân gia quyền 2,517,818 RWF

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến RWF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 nakfa Eritrea chống lại franc Rwanda thay đổi bởi -3.33% (5,303,007 RWF — 5,126,597 RWF)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến RWF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại franc Rwanda thay đổi bởi -3.81% (5,329,620 RWF — 5,126,597 RWF)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến RWF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 138.7% (2,147,690 RWF — 5,126,597 RWF)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến RWF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 8102.53% (62,500 RWF — 5,126,597 RWF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ERN trong RWF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong franc Rwanda (RWF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong franc Rwanda (RWF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 nakfa Eritrea trong franc Rwanda

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong franc Rwanda trong 30 ngày tới*

04/06 5,517,278 RWF ▲ 7.62 %
05/06 5,851,246 RWF ▲ 6.05 %
06/06 6,675,174 RWF ▲ 14.08 %
07/06 6,615,467 RWF ▼ -0.89 %
08/06 6,200,590 RWF ▼ -6.27 %
09/06 6,216,726 RWF ▲ 0.26 %
10/06 6,053,983 RWF ▼ -2.62 %
11/06 5,981,044 RWF ▼ -1.2 %
12/06 5,687,775 RWF ▼ -4.9 %
13/06 5,392,406 RWF ▼ -5.19 %
14/06 5,254,569 RWF ▼ -2.56 %
15/06 5,476,097 RWF ▲ 4.22 %
16/06 5,743,458 RWF ▲ 4.88 %
17/06 5,756,573 RWF ▲ 0.23 %
18/06 5,588,960 RWF ▼ -2.91 %
19/06 5,757,901 RWF ▲ 3.02 %
20/06 5,899,889 RWF ▲ 2.47 %
21/06 5,795,126 RWF ▼ -1.78 %
22/06 5,653,428 RWF ▼ -2.45 %
23/06 5,720,734 RWF ▲ 1.19 %
24/06 5,786,686 RWF ▲ 1.15 %
25/06 5,925,051 RWF ▲ 2.39 %
26/06 5,863,496 RWF ▼ -1.04 %
27/06 5,498,209 RWF ▼ -6.23 %
28/06 5,326,397 RWF ▼ -3.12 %
29/06 5,363,657 RWF ▲ 0.7 %
30/06 5,402,747 RWF ▲ 0.73 %
01/07 5,336,422 RWF ▼ -1.23 %
02/07 4,890,582 RWF ▼ -8.35 %
03/07 5,899,812 RWF ▲ 20.64 %

* — Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong franc Rwanda được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 nakfa Eritrea trong franc Rwanda trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong franc Rwanda trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 6,127,703 RWF ▲ 19.53 %
17/06 — 23/06 6,318,138 RWF ▲ 3.11 %
24/06 — 30/06 5,791,291 RWF ▼ -8.34 %
01/07 — 07/07 6,263,993 RWF ▲ 8.16 %
08/07 — 14/07 3,506,767 RWF ▼ -44.02 %
15/07 — 21/07 3,828,823 RWF ▲ 9.18 %
22/07 — 28/07 3,252,309 RWF ▼ -15.06 %
29/07 — 04/08 3,586,828 RWF ▲ 10.29 %
05/08 — 11/08 3,588,113 RWF ▲ 0.04 %
12/08 — 18/08 3,585,182 RWF ▼ -0.08 %
19/08 — 25/08 3,633,315 RWF ▲ 1.34 %
26/08 — 01/09 4,100,208 RWF ▲ 12.85 %

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong franc Rwanda cho năm sau*

07/2024 5,315,248 RWF ▲ 3.68 %
08/2024 4,240,012 RWF ▼ -20.23 %
09/2024 4,918,865 RWF ▲ 16.01 %
10/2024 5,044,895 RWF ▲ 2.56 %
10/2024 5,810,601 RWF ▲ 15.18 %
11/2024 7,214,809 RWF ▲ 24.17 %
12/2024 6,510,297 RWF ▼ -9.76 %
01/2025 11,157,804 RWF ▲ 71.39 %
02/2025 21,250,512 RWF ▲ 90.45 %
03/2025 9,027,676 RWF ▼ -57.52 %
04/2025 10,730,437 RWF ▲ 18.86 %
05/2025 12,524,949 RWF ▲ 16.72 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ERN trong RWF hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 nakfa Eritrea đến franc Rwanda Là - 5,126,597 RWF

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong RWF Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 nakfa Eritrea đến franc Rwanda sẽ có giá - 5,517,278 rwf

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong RWF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến franc Rwanda cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong RWF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến franc Rwanda cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong RWF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến franc Rwanda cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu