50 nakfa Eritrea đến franc Rwanda
Giá cả 50 nakfa Eritrea đến franc Rwanda dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 305,057 RWF.
Bao nhiêu 50 ERN trong RWF?
05 20, 2024
50 ERN = 305,057 RWF
▲ 10.27 %
50 RWF = 0.01 ERN
1 ERN = 6,101 RWF
Lịch sử thay đổi giá 50 ERN trong RWF
Thống kê chi phí 50 nakfa Eritrea trong franc Rwanda
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,289 RWF |
Tối đa | 381,937 RWF |
Bình quân gia quyền | 223,576 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,243 RWF |
Tối đa | 510,553 RWF |
Bình quân gia quyền | 244,478 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,757 RWF |
Tối đa | 510,553 RWF |
Bình quân gia quyền | 120,715 RWF |
Thay đổi chi phí 50 ERN đến RWF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 50 nakfa Eritrea chống lại franc Rwanda thay đổi bởi -3.78% (317,031 RWF — 305,057 RWF)
Thay đổi chi phí 50 ERN đến RWF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 50 nakfa Eritrea chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 95.19% (156,287 RWF — 305,057 RWF)
Thay đổi chi phí 50 ERN đến RWF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 50 nakfa Eritrea chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 197.1% (102,678 RWF — 305,057 RWF)
Thay đổi chi phí 50 ERN đến RWF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 50 nakfa Eritrea chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 9661.79% (3,125 RWF — 305,057 RWF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 ERN trong RWF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 nakfa Eritrea (ERN) trong franc Rwanda (RWF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 nakfa Eritrea (ERN) trong franc Rwanda (RWF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 nakfa Eritrea trong franc Rwanda
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 nakfa Eritrea trong franc Rwanda trong 30 ngày tới*
22/05 | 315,953 RWF | ▲ 3.57 % |
23/05 | 339,200 RWF | ▲ 7.36 % |
24/05 | 326,678 RWF | ▼ -3.69 % |
25/05 | 312,027 RWF | ▼ -4.48 % |
26/05 | 307,764 RWF | ▼ -1.37 % |
27/05 | 308,765 RWF | ▲ 0.33 % |
28/05 | 291,737 RWF | ▼ -5.51 % |
29/05 | 277,795 RWF | ▼ -4.78 % |
30/05 | 268,956 RWF | ▼ -3.18 % |
31/05 | 253,204 RWF | ▼ -5.86 % |
01/06 | 239,159 RWF | ▼ -5.55 % |
02/06 | 252,161 RWF | ▲ 5.44 % |
03/06 | 261,965 RWF | ▲ 3.89 % |
04/06 | 263,686 RWF | ▲ 0.66 % |
05/06 | 284,349 RWF | ▲ 7.84 % |
06/06 | 300,029 RWF | ▲ 5.51 % |
07/06 | 370,108 RWF | ▲ 23.36 % |
08/06 | 366,536 RWF | ▼ -0.97 % |
09/06 | 334,701 RWF | ▼ -8.69 % |
10/06 | 335,744 RWF | ▲ 0.31 % |
11/06 | 325,322 RWF | ▼ -3.1 % |
12/06 | 319,561 RWF | ▼ -1.77 % |
13/06 | 308,866 RWF | ▼ -3.35 % |
14/06 | 293,761 RWF | ▼ -4.89 % |
15/06 | 287,774 RWF | ▼ -2.04 % |
16/06 | 302,668 RWF | ▲ 5.18 % |
17/06 | 316,633 RWF | ▲ 4.61 % |
18/06 | 317,484 RWF | ▲ 0.27 % |
19/06 | 311,790 RWF | ▼ -1.79 % |
20/06 | 412,291 RWF | ▲ 32.23 % |
* — Giá ước tính của 50 nakfa Eritrea trong franc Rwanda được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 nakfa Eritrea trong franc Rwanda trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 nakfa Eritrea trong franc Rwanda trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 324,147 RWF | ▲ 6.26 % |
03/06 — 09/06 | 302,111 RWF | ▼ -6.8 % |
10/06 — 16/06 | 641,150 RWF | ▲ 112.22 % |
17/06 — 23/06 | 653,518 RWF | ▲ 1.93 % |
24/06 — 30/06 | 589,617 RWF | ▼ -9.78 % |
01/07 — 07/07 | 643,846 RWF | ▲ 9.2 % |
08/07 — 14/07 | 479,966 RWF | ▼ -25.45 % |
15/07 — 21/07 | 541,219 RWF | ▲ 12.76 % |
22/07 — 28/07 | 422,323 RWF | ▼ -21.97 % |
29/07 — 04/08 | 464,573 RWF | ▲ 10 % |
05/08 — 11/08 | 464,792 RWF | ▲ 0.05 % |
12/08 — 18/08 | 580,816 RWF | ▲ 24.96 % |
Giá ước tính của 50 nakfa Eritrea trong franc Rwanda cho năm sau*
06/2024 | 309,602 RWF | ▲ 1.49 % |
07/2024 | 359,238 RWF | ▲ 16.03 % |
08/2024 | 272,533 RWF | ▼ -24.14 % |
09/2024 | 314,208 RWF | ▲ 15.29 % |
10/2024 | 320,122 RWF | ▲ 1.88 % |
11/2024 | 368,494 RWF | ▲ 15.11 % |
12/2024 | 449,553 RWF | ▲ 22 % |
01/2025 | 412,114 RWF | ▼ -8.33 % |
02/2025 | 695,578 RWF | ▲ 68.78 % |
03/2025 | 1,540,566 RWF | ▲ 121.48 % |
04/2025 | 896,139 RWF | ▼ -41.83 % |
05/2025 | 1,235,920 RWF | ▲ 37.92 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ERN/RWF
FAQ
Giá bao nhiêu 50 ERN trong RWF hôm nay, 05 20, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 nakfa Eritrea đến franc Rwanda Là - 305,057 RWF
Nó có giá bao nhiêu 50 ERN trong RWF Ngày mai 2024.05.22?
Ngày mai 50 nakfa Eritrea đến franc Rwanda sẽ có giá - 315,953 rwf
Nó có giá bao nhiêu 50 ERN trong RWF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 nakfa Eritrea đến franc Rwanda cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 ERN trong RWF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 nakfa Eritrea đến franc Rwanda cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 ERN trong RWF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 nakfa Eritrea đến franc Rwanda cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.