1 cedi Ghana đến Power Ledger

Giá cả 1 cedi Ghana đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 05, 2024, Là 0.23934286 POWR.

Bao nhiêu 1 GHS trong POWR?

05 05, 2024
1 GHS = 0.23934286 POWR
▼ -2.27 %
1 POWR = 4.18 GHS
1 GHS = 0.23934286 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1 GHS trong POWR

Thống kê chi phí 1 cedi Ghana trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.19170578 POWR
Tối đa 0.25536552 POWR
Bình quân gia quyền 0.23535242 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.16665475 POWR
Tối đa 0.27090615 POWR
Bình quân gia quyền 0.22013053 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.11344693 POWR
Tối đa 0.71886979 POWR
Bình quân gia quyền 0.40425075 POWR

Thay đổi chi phí 1 GHS đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) giá bán 1 cedi Ghana chống lại Power Ledger thay đổi bởi 15.64% (0.20696657 POWR — 0.23934286 POWR)

Thay đổi chi phí 1 GHS đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) giá của 1 cedi Ghana chống lại Power Ledger thay đổi bởi -11.62% (0.27082286 POWR — 0.23934286 POWR)

Thay đổi chi phí 1 GHS đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) giá của 1 cedi Ghana chống lại Power Ledger thay đổi bởi -51.5% (0.49350676 POWR — 0.23934286 POWR)

Thay đổi chi phí 1 GHS đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 05, 2024) giá của 1 cedi Ghana chống lại Power Ledger thay đổi bởi -92.08% (3.021602 POWR — 0.23934286 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 GHS trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 cedi Ghana (GHS) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 cedi Ghana (GHS) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 cedi Ghana trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 cedi Ghana trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

07/05 0.23689451 POWR ▼ -1.02 %
08/05 0.23144928 POWR ▼ -2.3 %
09/05 0.22661693 POWR ▼ -2.09 %
10/05 0.21804869 POWR ▼ -3.78 %
11/05 0.22231034 POWR ▲ 1.95 %
12/05 0.21491946 POWR ▼ -3.32 %
13/05 0.22955964 POWR ▲ 6.81 %
14/05 0.26648848 POWR ▲ 16.09 %
15/05 0.27288103 POWR ▲ 2.4 %
16/05 0.26619048 POWR ▼ -2.45 %
17/05 0.27305366 POWR ▲ 2.58 %
18/05 0.27738414 POWR ▲ 1.59 %
19/05 0.27820768 POWR ▲ 0.3 %
20/05 0.26935977 POWR ▼ -3.18 %
21/05 0.25992389 POWR ▼ -3.5 %
22/05 0.25542286 POWR ▼ -1.73 %
23/05 0.25248361 POWR ▼ -1.15 %
24/05 0.25024072 POWR ▼ -0.89 %
25/05 0.25241248 POWR ▲ 0.87 %
26/05 0.26224388 POWR ▲ 3.89 %
27/05 0.26401241 POWR ▲ 0.67 %
28/05 0.25067612 POWR ▼ -5.05 %
29/05 0.24703385 POWR ▼ -1.45 %
30/05 0.25423788 POWR ▲ 2.92 %
31/05 0.26438553 POWR ▲ 3.99 %
01/06 0.27833837 POWR ▲ 5.28 %
02/06 0.27418331 POWR ▼ -1.49 %
03/06 0.26926089 POWR ▼ -1.8 %
04/06 0.26440858 POWR ▼ -1.8 %
05/06 0.26376 POWR ▼ -0.25 %

* — Giá ước tính của 1 cedi Ghana trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 cedi Ghana trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 cedi Ghana trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.2360294 POWR ▼ -1.38 %
20/05 — 26/05 0.22911344 POWR ▼ -2.93 %
27/05 — 02/06 0.21515295 POWR ▼ -6.09 %
03/06 — 09/06 0.19439855 POWR ▼ -9.65 %
10/06 — 16/06 0.22923766 POWR ▲ 17.92 %
17/06 — 23/06 0.2193586 POWR ▼ -4.31 %
24/06 — 30/06 0.21668123 POWR ▼ -1.22 %
01/07 — 07/07 0.2230027 POWR ▲ 2.92 %
08/07 — 14/07 0.27571856 POWR ▲ 23.64 %
15/07 — 21/07 0.26413357 POWR ▼ -4.2 %
22/07 — 28/07 0.26849318 POWR ▲ 1.65 %
29/07 — 04/08 0.27534151 POWR ▲ 2.55 %

Giá ước tính của 1 cedi Ghana trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 0.23233095 POWR ▼ -2.93 %
07/2024 0.21095498 POWR ▼ -9.2 %
08/2024 0.2693273 POWR ▲ 27.67 %
09/2024 0.21073337 POWR ▼ -21.76 %
10/2024 0.14695811 POWR ▼ -30.26 %
11/2024 0.11736535 POWR ▼ -20.14 %
12/2024 0.0779145 POWR ▼ -33.61 %
01/2025 0.0916758 POWR ▲ 17.66 %
01/2025 0.07130092 POWR ▼ -22.22 %
03/2025 0.06430964 POWR ▼ -9.81 %
04/2025 0.08244735 POWR ▲ 28.2 %
05/2025 0.07900532 POWR ▼ -4.17 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 GHS trong POWR hôm nay, 05 05, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 cedi Ghana đến Power Ledger Là - 0.23934286 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1 GHS trong POWR Ngày mai 2024.05.07?

Ngày mai 1 cedi Ghana đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 1 GHS trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 cedi Ghana đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 GHS trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 cedi Ghana đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 GHS trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 cedi Ghana đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu