Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/POWR

Lịch sử thay đổi trong GHS/POWR tỷ giá

GHS/POWR tỷ giá

05 21, 2024
1 GHS = 0.2154497 POWR
▲ 0.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -9.96% (0.23927137 POWR — 0.2154497 POWR)

Thay đổi trong GHS/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -7.24% (0.23225652 POWR — 0.2154497 POWR)

Thay đổi trong GHS/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -63.2% (0.58541841 POWR — 0.2154497 POWR)

Thay đổi trong GHS/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -92.87% (3.021602 POWR — 0.2154497 POWR)

cedi Ghana/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.21392591 POWR ▼ -0.71 %
23/05 0.21172563 POWR ▼ -1.03 %
24/05 0.21409376 POWR ▲ 1.12 %
25/05 0.22369926 POWR ▲ 4.49 %
26/05 0.22533469 POWR ▲ 0.73 %
27/05 0.21811529 POWR ▼ -3.2 %
28/05 0.21381658 POWR ▼ -1.97 %
29/05 0.21967896 POWR ▲ 2.74 %
30/05 0.22714327 POWR ▲ 3.4 %
31/05 0.2364612 POWR ▲ 4.1 %
01/06 0.23394932 POWR ▼ -1.06 %
02/06 0.22678844 POWR ▼ -3.06 %
03/06 0.22361453 POWR ▼ -1.4 %
04/06 0.22185859 POWR ▼ -0.79 %
05/06 0.20996301 POWR ▼ -5.36 %
06/06 0.1951682 POWR ▼ -7.05 %
07/06 0.20305927 POWR ▲ 4.04 %
08/06 0.20804859 POWR ▲ 2.46 %
09/06 0.21023376 POWR ▲ 1.05 %
10/06 0.21384421 POWR ▲ 1.72 %
11/06 0.21172896 POWR ▼ -0.99 %
12/06 0.19353898 POWR ▼ -8.59 %
13/06 0.20232522 POWR ▲ 4.54 %
14/06 0.20160378 POWR ▼ -0.36 %
15/06 0.19700484 POWR ▼ -2.28 %
16/06 0.1943732 POWR ▼ -1.34 %
17/06 0.19292175 POWR ▼ -0.75 %
18/06 0.19963287 POWR ▲ 3.48 %
19/06 0.19696841 POWR ▼ -1.33 %
20/06 0.1875816 POWR ▼ -4.77 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.19328063 POWR ▼ -10.29 %
03/06 — 09/06 0.21957763 POWR ▲ 13.61 %
10/06 — 16/06 0.20738249 POWR ▼ -5.55 %
17/06 — 23/06 0.20502704 POWR ▼ -1.14 %
24/06 — 30/06 0.20874849 POWR ▲ 1.82 %
01/07 — 07/07 0.26746125 POWR ▲ 28.13 %
08/07 — 14/07 0.25828839 POWR ▼ -3.43 %
15/07 — 21/07 0.26305138 POWR ▲ 1.84 %
22/07 — 28/07 0.25286833 POWR ▼ -3.87 %
29/07 — 04/08 0.23623973 POWR ▼ -6.58 %
05/08 — 11/08 0.23744885 POWR ▲ 0.51 %
12/08 — 18/08 0.22755833 POWR ▼ -4.17 %

cedi Ghana/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.21056515 POWR ▼ -2.27 %
07/2024 0.1884668 POWR ▼ -10.49 %
08/2024 0.24897145 POWR ▲ 32.1 %
09/2024 0.20447956 POWR ▼ -17.87 %
10/2024 0.14523324 POWR ▼ -28.97 %
11/2024 0.11817378 POWR ▼ -18.63 %
12/2024 0.08591325 POWR ▼ -27.3 %
01/2025 0.09721277 POWR ▲ 13.15 %
02/2025 0.07410177 POWR ▼ -23.77 %
03/2025 0.06570083 POWR ▼ -11.34 %
04/2025 0.08920189 POWR ▲ 35.77 %
05/2025 0.07784934 POWR ▼ -12.73 %

cedi Ghana/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.21558289 POWR
Tối đa 0.25536552 POWR
Bình quân gia quyền 0.23505867 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.16665475 POWR
Tối đa 0.25536552 POWR
Bình quân gia quyền 0.21795222 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.11344693 POWR
Tối đa 0.71886979 POWR
Bình quân gia quyền 0.39031609 POWR

Chia sẻ một liên kết đến GHS/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu