10 denar Macedonia đến Power Ledger

Giá cả 10 denar Macedonia đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 13, 2024, Là 0.690442 POWR.

Bao nhiêu 10 MKD trong POWR?

06 13, 2024
10 MKD = 0.690442 POWR
▲ 3.07 %
10 POWR = 144.83 MKD
1 MKD = 0.0690442 POWR

Lịch sử thay đổi giá 10 MKD trong POWR

Thống kê chi phí 10 denar Macedonia trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.550324 POWR
Tối đa 0.6714426 POWR
Bình quân gia quyền 0.59165921 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.428355 POWR
Tối đa 0.6714426 POWR
Bình quân gia quyền 0.54458581 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.2419 POWR
Tối đa 1.431056 POWR
Bình quân gia quyền 0.772388 POWR

Thay đổi chi phí 10 MKD đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 15, 2024 — 06 13, 2024) giá bán 10 denar Macedonia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 16.07% (0.5948474 POWR — 0.690442 POWR)

Thay đổi chi phí 10 MKD đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 06 13, 2024) giá của 10 denar Macedonia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 65.06% (0.4183098 POWR — 0.690442 POWR)

Thay đổi chi phí 10 MKD đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 15, 2023 — 06 13, 2024) giá của 10 denar Macedonia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -51.99% (1.438246 POWR — 0.690442 POWR)

Thay đổi chi phí 10 MKD đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 13, 2024) giá của 10 denar Macedonia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -77.88% (3.121648 POWR — 0.690442 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 MKD trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 denar Macedonia (MKD) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 denar Macedonia (MKD) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 denar Macedonia trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 denar Macedonia trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

14/06 0.69303416 POWR ▲ 0.38 %
15/06 0.67433361 POWR ▼ -2.7 %
16/06 0.66751727 POWR ▼ -1.01 %
17/06 0.66333041 POWR ▼ -0.63 %
18/06 0.68291283 POWR ▲ 2.95 %
19/06 0.67665956 POWR ▼ -0.92 %
20/06 0.6606186 POWR ▼ -2.37 %
21/06 0.67203932 POWR ▲ 1.73 %
22/06 0.69537193 POWR ▲ 3.47 %
23/06 0.68642616 POWR ▼ -1.29 %
24/06 0.67974819 POWR ▼ -0.97 %
25/06 0.68021981 POWR ▲ 0.07 %
26/06 0.68164565 POWR ▲ 0.21 %
27/06 0.67819293 POWR ▼ -0.51 %
28/06 0.67766938 POWR ▼ -0.08 %
29/06 0.67754879 POWR ▼ -0.02 %
30/06 0.6964525 POWR ▲ 2.79 %
01/07 0.70082229 POWR ▲ 0.63 %
02/07 0.70538746 POWR ▲ 0.65 %
03/07 0.71444897 POWR ▲ 1.28 %
04/07 0.72338285 POWR ▲ 1.25 %
05/07 0.70333059 POWR ▼ -2.77 %
06/07 0.69736785 POWR ▼ -0.85 %
07/07 0.7300278 POWR ▲ 4.68 %
08/07 0.7650836 POWR ▲ 4.8 %
09/07 0.7695223 POWR ▲ 0.58 %
10/07 0.76321196 POWR ▼ -0.82 %
11/07 0.78972165 POWR ▲ 3.47 %
12/07 0.80498401 POWR ▲ 1.93 %
13/07 0.79702457 POWR ▼ -0.99 %

* — Giá ước tính của 10 denar Macedonia trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 denar Macedonia trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 denar Macedonia trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.71254468 POWR ▲ 3.2 %
24/06 — 30/06 0.7513201 POWR ▲ 5.44 %
01/07 — 07/07 0.97161628 POWR ▲ 29.32 %
08/07 — 14/07 0.93486498 POWR ▼ -3.78 %
15/07 — 21/07 0.96268785 POWR ▲ 2.98 %
22/07 — 28/07 0.95022278 POWR ▼ -1.29 %
29/07 — 04/08 0.92967004 POWR ▼ -2.16 %
05/08 — 11/08 0.95132487 POWR ▲ 2.33 %
12/08 — 18/08 0.96028473 POWR ▲ 0.94 %
19/08 — 25/08 1.012392 POWR ▲ 5.43 %
26/08 — 01/09 1.111899 POWR ▲ 9.83 %
02/09 — 08/09 1.156794 POWR ▲ 4.04 %

Giá ước tính của 10 denar Macedonia trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.67292661 POWR ▼ -2.54 %
08/2024 0.87452749 POWR ▲ 29.96 %
09/2024 0.75237503 POWR ▼ -13.97 %
10/2024 0.58174118 POWR ▼ -22.68 %
11/2024 0.5343853 POWR ▼ -8.14 %
12/2024 0.35547848 POWR ▼ -33.48 %
01/2025 0.42195928 POWR ▲ 18.7 %
02/2025 0.3281557 POWR ▼ -22.23 %
03/2025 0.30081409 POWR ▼ -8.33 %
04/2025 0.44598415 POWR ▲ 48.26 %
05/2025 0.41899275 POWR ▼ -6.05 %
06/2025 0.4668072 POWR ▲ 11.41 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 MKD trong POWR hôm nay, 06 13, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 denar Macedonia đến Power Ledger Là - 0.690442 POWR

Nó có giá bao nhiêu 10 MKD trong POWR Ngày mai 2024.06.14?

Ngày mai 10 denar Macedonia đến Power Ledger sẽ có giá - 1 powr

Nó có giá bao nhiêu 10 MKD trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 denar Macedonia đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 MKD trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 denar Macedonia đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 MKD trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 denar Macedonia đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu