Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/POWR

Lịch sử thay đổi trong MKD/POWR tỷ giá

MKD/POWR tỷ giá

05 16, 2024
1 MKD = 0.05664534 POWR
▼ -0.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKD/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -4.38% (0.05924282 POWR — 0.05664534 POWR)

Thay đổi trong MKD/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 12.5% (0.05035114 POWR — 0.05664534 POWR)

Thay đổi trong MKD/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -47.06% (0.10699838 POWR — 0.05664534 POWR)

Thay đổi trong MKD/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -81.85% (0.31216483 POWR — 0.05664534 POWR)

denar Macedonia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

denar Macedonia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.05757088 POWR ▲ 1.63 %
19/05 0.05777804 POWR ▲ 0.36 %
20/05 0.05680944 POWR ▼ -1.68 %
21/05 0.05439045 POWR ▼ -4.26 %
22/05 0.05298089 POWR ▼ -2.59 %
23/05 0.05233985 POWR ▼ -1.21 %
24/05 0.05203286 POWR ▼ -0.59 %
25/05 0.05292857 POWR ▲ 1.72 %
26/05 0.0549806 POWR ▲ 3.88 %
27/05 0.05545621 POWR ▲ 0.87 %
28/05 0.05295421 POWR ▼ -4.51 %
29/05 0.05193822 POWR ▼ -1.92 %
30/05 0.05404732 POWR ▲ 4.06 %
31/05 0.05625969 POWR ▲ 4.09 %
01/06 0.05793557 POWR ▲ 2.98 %
02/06 0.05732841 POWR ▼ -1.05 %
03/06 0.05593543 POWR ▼ -2.43 %
04/06 0.05456043 POWR ▼ -2.46 %
05/06 0.05383624 POWR ▼ -1.33 %
06/06 0.05205249 POWR ▼ -3.31 %
07/06 0.04952472 POWR ▼ -4.86 %
08/06 0.05094369 POWR ▲ 2.87 %
09/06 0.05201959 POWR ▲ 2.11 %
10/06 0.05270117 POWR ▲ 1.31 %
11/06 0.05447179 POWR ▲ 3.36 %
12/06 0.05395924 POWR ▼ -0.94 %
13/06 0.0505147 POWR ▼ -6.38 %
14/06 0.05461015 POWR ▲ 8.11 %
15/06 0.05481283 POWR ▲ 0.37 %
16/06 0.05349047 POWR ▼ -2.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

denar Macedonia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.0569958 POWR ▲ 0.62 %
27/05 — 02/06 0.05059447 POWR ▼ -11.23 %
03/06 — 09/06 0.05772399 POWR ▲ 14.09 %
10/06 — 16/06 0.05577706 POWR ▼ -3.37 %
17/06 — 23/06 0.05513728 POWR ▼ -1.15 %
24/06 — 30/06 0.05771797 POWR ▲ 4.68 %
01/07 — 07/07 0.0692149 POWR ▲ 19.92 %
08/07 — 14/07 0.06656144 POWR ▼ -3.83 %
15/07 — 21/07 0.06963784 POWR ▲ 4.62 %
22/07 — 28/07 0.06822573 POWR ▼ -2.03 %
29/07 — 04/08 0.06676454 POWR ▼ -2.14 %
05/08 — 11/08 0.06891497 POWR ▲ 3.22 %

denar Macedonia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.05489017 POWR ▼ -3.1 %
07/2024 0.04866249 POWR ▼ -11.35 %
08/2024 0.06136406 POWR ▲ 26.1 %
09/2024 0.04853599 POWR ▼ -20.9 %
10/2024 0.03671355 POWR ▼ -24.36 %
11/2024 0.03312404 POWR ▼ -9.78 %
12/2024 0.02595025 POWR ▼ -21.66 %
01/2025 0.03119717 POWR ▲ 20.22 %
02/2025 0.02546701 POWR ▼ -18.37 %
03/2025 0.02286534 POWR ▼ -10.22 %
04/2025 0.03088601 POWR ▲ 35.08 %
05/2025 0.02876094 POWR ▼ -6.88 %

denar Macedonia/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05448733 POWR
Tối đa 0.06056716 POWR
Bình quân gia quyền 0.05737912 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0381013 POWR
Tối đa 0.06056716 POWR
Bình quân gia quyền 0.05060586 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02419 POWR
Tối đa 0.14310563 POWR
Bình quân gia quyền 0.08173757 POWR

Chia sẻ một liên kết đến MKD/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu