50 denar Macedonia đến Power Ledger

Giá cả 50 denar Macedonia đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 13, 2024, Là 3.500506 POWR.

Bao nhiêu 50 MKD trong POWR?

06 13, 2024
50 MKD = 3.500506 POWR
▲ 4.51 %
50 POWR = 714.18 MKD
1 MKD = 0.07001012 POWR

Lịch sử thay đổi giá 50 MKD trong POWR

Thống kê chi phí 50 denar Macedonia trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.75162 POWR
Tối đa 3.357213 POWR
Bình quân gia quyền 2.959276 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.141775 POWR
Tối đa 3.357213 POWR
Bình quân gia quyền 2.723256 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.2095 POWR
Tối đa 7.155282 POWR
Bình quân gia quyền 3.862021 POWR

Thay đổi chi phí 50 MKD đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 15, 2024 — 06 13, 2024) giá bán 50 denar Macedonia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 17.69% (2.974237 POWR — 3.500506 POWR)

Thay đổi chi phí 50 MKD đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 06 13, 2024) giá của 50 denar Macedonia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 67.36% (2.091549 POWR — 3.500506 POWR)

Thay đổi chi phí 50 MKD đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 15, 2023 — 06 13, 2024) giá của 50 denar Macedonia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -51.32% (7.191229 POWR — 3.500506 POWR)

Thay đổi chi phí 50 MKD đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 13, 2024) giá của 50 denar Macedonia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -77.57% (15.6082 POWR — 3.500506 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 MKD trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 denar Macedonia (MKD) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 denar Macedonia (MKD) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 denar Macedonia trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 denar Macedonia trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

14/06 3.513648 POWR ▲ 0.38 %
15/06 3.418837 POWR ▼ -2.7 %
16/06 3.384279 POWR ▼ -1.01 %
17/06 3.363052 POWR ▼ -0.63 %
18/06 3.462334 POWR ▲ 2.95 %
19/06 3.43063 POWR ▼ -0.92 %
20/06 3.349303 POWR ▼ -2.37 %
21/06 3.407205 POWR ▲ 1.73 %
22/06 3.525501 POWR ▲ 3.47 %
23/06 3.480146 POWR ▼ -1.29 %
24/06 3.446289 POWR ▼ -0.97 %
25/06 3.44868 POWR ▲ 0.07 %
26/06 3.455909 POWR ▲ 0.21 %
27/06 3.438404 POWR ▼ -0.51 %
28/06 3.435749 POWR ▼ -0.08 %
29/06 3.435138 POWR ▼ -0.02 %
30/06 3.530979 POWR ▲ 2.79 %
01/07 3.553134 POWR ▲ 0.63 %
02/07 3.576279 POWR ▲ 0.65 %
03/07 3.62222 POWR ▲ 1.28 %
04/07 3.667514 POWR ▲ 1.25 %
05/07 3.56585 POWR ▼ -2.77 %
06/07 3.53562 POWR ▼ -0.85 %
07/07 3.701204 POWR ▲ 4.68 %
08/07 3.878935 POWR ▲ 4.8 %
09/07 3.901439 POWR ▲ 0.58 %
10/07 3.869446 POWR ▼ -0.82 %
11/07 4.003849 POWR ▲ 3.47 %
12/07 4.081228 POWR ▲ 1.93 %
13/07 4.040874 POWR ▼ -0.99 %

* — Giá ước tính của 50 denar Macedonia trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 denar Macedonia trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 denar Macedonia trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 3.612565 POWR ▲ 3.2 %
24/06 — 30/06 3.809155 POWR ▲ 5.44 %
01/07 — 07/07 4.926045 POWR ▲ 29.32 %
08/07 — 14/07 4.739718 POWR ▼ -3.78 %
15/07 — 21/07 4.880779 POWR ▲ 2.98 %
22/07 — 28/07 4.817581 POWR ▼ -1.29 %
29/07 — 04/08 4.71338 POWR ▼ -2.16 %
05/08 — 11/08 4.823169 POWR ▲ 2.33 %
12/08 — 18/08 4.868595 POWR ▲ 0.94 %
19/08 — 25/08 5.132776 POWR ▲ 5.43 %
26/08 — 01/09 5.637271 POWR ▲ 9.83 %
02/09 — 08/09 5.864888 POWR ▲ 4.04 %

Giá ước tính của 50 denar Macedonia trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 3.411704 POWR ▼ -2.54 %
08/2024 4.43381 POWR ▲ 29.96 %
09/2024 3.814503 POWR ▼ -13.97 %
10/2024 2.949398 POWR ▼ -22.68 %
11/2024 2.709306 POWR ▼ -8.14 %
12/2024 1.802258 POWR ▼ -33.48 %
01/2025 2.139312 POWR ▲ 18.7 %
02/2025 1.663733 POWR ▼ -22.23 %
03/2025 1.525112 POWR ▼ -8.33 %
04/2025 2.261117 POWR ▲ 48.26 %
05/2025 2.124272 POWR ▼ -6.05 %
06/2025 2.366689 POWR ▲ 11.41 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 MKD trong POWR hôm nay, 06 13, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 denar Macedonia đến Power Ledger Là - 3.500506 POWR

Nó có giá bao nhiêu 50 MKD trong POWR Ngày mai 2024.06.14?

Ngày mai 50 denar Macedonia đến Power Ledger sẽ có giá - 4 powr

Nó có giá bao nhiêu 50 MKD trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 denar Macedonia đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 MKD trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 denar Macedonia đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 MKD trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 denar Macedonia đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu