1 denar Macedonia đến Power Ledger

Giá cả 1 denar Macedonia đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 0.05716166 POWR.

Bao nhiêu 1 MKD trong POWR?

05 20, 2024
1 MKD = 0.05716166 POWR
▼ -1.28 %
1 POWR = 17.49 MKD
1 MKD = 0.05716166 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1 MKD trong POWR

Thống kê chi phí 1 denar Macedonia trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05448733 POWR
Tối đa 0.06056716 POWR
Bình quân gia quyền 0.05700069 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0381013 POWR
Tối đa 0.06056716 POWR
Bình quân gia quyền 0.05089549 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02419 POWR
Tối đa 0.14310563 POWR
Bình quân gia quyền 0.08117856 POWR

Thay đổi chi phí 1 MKD đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 1 denar Macedonia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 3.65% (0.05514835 POWR — 0.05716166 POWR)

Thay đổi chi phí 1 MKD đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 1 denar Macedonia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 19.43% (0.04786049 POWR — 0.05716166 POWR)

Thay đổi chi phí 1 MKD đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 1 denar Macedonia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -48.25% (0.11044804 POWR — 0.05716166 POWR)

Thay đổi chi phí 1 MKD đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 1 denar Macedonia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -81.69% (0.31216483 POWR — 0.05716166 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 MKD trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 denar Macedonia (MKD) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 denar Macedonia (MKD) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 denar Macedonia trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 denar Macedonia trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

21/05 0.05570423 POWR ▼ -2.55 %
22/05 0.05503484 POWR ▼ -1.2 %
23/05 0.05466853 POWR ▼ -0.67 %
24/05 0.05552707 POWR ▲ 1.57 %
25/05 0.05780494 POWR ▲ 4.1 %
26/05 0.0581218 POWR ▲ 0.55 %
27/05 0.05553241 POWR ▼ -4.46 %
28/05 0.05477788 POWR ▼ -1.36 %
29/05 0.05656995 POWR ▲ 3.27 %
30/05 0.05860012 POWR ▲ 3.59 %
31/05 0.06175873 POWR ▲ 5.39 %
01/06 0.06088973 POWR ▼ -1.41 %
02/06 0.05947321 POWR ▼ -2.33 %
03/06 0.05802009 POWR ▼ -2.44 %
04/06 0.05715082 POWR ▼ -1.5 %
05/06 0.05428614 POWR ▼ -5.01 %
06/06 0.04988626 POWR ▼ -8.1 %
07/06 0.05111511 POWR ▲ 2.46 %
08/06 0.05274645 POWR ▲ 3.19 %
09/06 0.05369728 POWR ▲ 1.8 %
10/06 0.05522982 POWR ▲ 2.85 %
11/06 0.05468993 POWR ▼ -0.98 %
12/06 0.05245331 POWR ▼ -4.09 %
13/06 0.05503433 POWR ▲ 4.92 %
14/06 0.05519704 POWR ▲ 0.3 %
15/06 0.05345168 POWR ▼ -3.16 %
16/06 0.05277094 POWR ▼ -1.27 %
17/06 0.0524953 POWR ▼ -0.52 %
18/06 0.05393304 POWR ▲ 2.74 %
19/06 0.0551062 POWR ▲ 2.18 %

* — Giá ước tính của 1 denar Macedonia trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 denar Macedonia trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 denar Macedonia trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.05747358 POWR ▲ 0.55 %
03/06 — 09/06 0.05036163 POWR ▼ -12.37 %
10/06 — 16/06 0.05678115 POWR ▲ 12.75 %
17/06 — 23/06 0.05436188 POWR ▼ -4.26 %
24/06 — 30/06 0.05363524 POWR ▼ -1.34 %
01/07 — 07/07 0.05552864 POWR ▲ 3.53 %
08/07 — 14/07 0.06737676 POWR ▲ 21.34 %
15/07 — 21/07 0.06524809 POWR ▼ -3.16 %
22/07 — 28/07 0.06688863 POWR ▲ 2.51 %
29/07 — 04/08 0.06606441 POWR ▼ -1.23 %
05/08 — 11/08 0.06379064 POWR ▼ -3.44 %
12/08 — 18/08 0.06924766 POWR ▲ 8.55 %

Giá ước tính của 1 denar Macedonia trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 0.05492021 POWR ▼ -3.92 %
07/2024 0.04864303 POWR ▼ -11.43 %
08/2024 0.06344454 POWR ▲ 30.43 %
09/2024 0.04992443 POWR ▼ -21.31 %
10/2024 0.02861105 POWR ▼ -42.69 %
11/2024 0.02627112 POWR ▼ -8.18 %
12/2024 0.01973586 POWR ▼ -24.88 %
01/2025 0.0240699 POWR ▲ 21.96 %
02/2025 0.01879054 POWR ▼ -21.93 %
03/2025 0.01711399 POWR ▼ -8.92 %
04/2025 0.02458404 POWR ▲ 43.65 %
05/2025 0.02342662 POWR ▼ -4.71 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 MKD trong POWR hôm nay, 05 20, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 denar Macedonia đến Power Ledger Là - 0.05716166 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1 MKD trong POWR Ngày mai 2024.05.21?

Ngày mai 1 denar Macedonia đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 1 MKD trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 denar Macedonia đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MKD trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 denar Macedonia đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MKD trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 denar Macedonia đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu