10 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia

Giá cả 10 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 15, 2024, Là 153,327 IDR.

Bao nhiêu 10 MNT trong IDR?

05 15, 2024
10 MNT = 153,327 IDR
▼ -0.95 %
10 IDR = 0 MNT
1 MNT = 15,333 IDR

Lịch sử thay đổi giá 10 MNT trong IDR

Thống kê chi phí 10 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 46.29 IDR
Tối đa 200,751 IDR
Bình quân gia quyền 130,530 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 45.78 IDR
Tối đa 237,510 IDR
Bình quân gia quyền 123,857 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 42.59 IDR
Tối đa 237,510 IDR
Bình quân gia quyền 63,860 IDR

Thay đổi chi phí 10 MNT đến IDR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) giá bán 10 tögrög Mông Cổ chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi -15.49% (181,429 IDR — 153,327 IDR)

Thay đổi chi phí 10 MNT đến IDR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) giá của 10 tögrög Mông Cổ chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 25.96% (121,723 IDR — 153,327 IDR)

Thay đổi chi phí 10 MNT đến IDR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) giá của 10 tögrög Mông Cổ chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 358424.45% (42.77 IDR — 153,327 IDR)

Thay đổi chi phí 10 MNT đến IDR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 15, 2024) giá của 10 tögrög Mông Cổ chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 26984818.79% (0.57 IDR — 153,327 IDR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 MNT trong IDR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 tögrög Mông Cổ (MNT) trong rupiah Indonesia (IDR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 tögrög Mông Cổ (MNT) trong rupiah Indonesia (IDR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia trong 30 ngày tới*

16/05 151,001 IDR ▼ -1.52 %
17/05 154,624 IDR ▲ 2.4 %
18/05 154,751 IDR ▲ 0.08 %
19/05 155,078 IDR ▲ 0.21 %
20/05 157,632 IDR ▲ 1.65 %
21/05 162,515 IDR ▲ 3.1 %
22/05 164,726 IDR ▲ 1.36 %
23/05 163,318 IDR ▼ -0.85 %
24/05 152,301 IDR ▼ -6.75 %
25/05 149,664 IDR ▼ -1.73 %
26/05 147,711 IDR ▼ -1.3 %
27/05 144,495 IDR ▼ -2.18 %
28/05 145,294 IDR ▲ 0.55 %
29/05 139,131 IDR ▼ -4.24 %
30/05 132,583 IDR ▼ -4.71 %
31/05 125,615 IDR ▼ -5.26 %
01/06 127,967 IDR ▲ 1.87 %
02/06 132,830 IDR ▲ 3.8 %
03/06 135,395 IDR ▲ 1.93 %
04/06 137,010 IDR ▲ 1.19 %
05/06 139,042 IDR ▲ 1.48 %
06/06 137,201 IDR ▼ -1.32 %
07/06 134,300 IDR ▼ -2.11 %
08/06 132,169 IDR ▼ -1.59 %
09/06 133,265 IDR ▲ 0.83 %
10/06 130,594 IDR ▼ -2 %
11/06 130,666 IDR ▲ 0.05 %
12/06 129,768 IDR ▼ -0.69 %
13/06 127,421 IDR ▼ -1.81 %
14/06 168,946 IDR ▲ 32.59 %

* — Giá ước tính của 10 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 157,024 IDR ▲ 2.41 %
27/05 — 02/06 182,195 IDR ▲ 16.03 %
03/06 — 09/06 147,745 IDR ▼ -18.91 %
10/06 — 16/06 150,345 IDR ▲ 1.76 %
17/06 — 23/06 233,187 IDR ▲ 55.1 %
24/06 — 30/06 255,649 IDR ▲ 9.63 %
01/07 — 07/07 205,693 IDR ▼ -19.54 %
08/07 — 14/07 217,597 IDR ▲ 5.79 %
15/07 — 21/07 194,654 IDR ▼ -10.54 %
22/07 — 28/07 193,946 IDR ▼ -0.36 %
29/07 — 04/08 185,148 IDR ▼ -4.54 %
05/08 — 11/08 235,241 IDR ▲ 27.06 %

Giá ước tính của 10 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia cho năm sau*

06/2024 153,267 IDR ▼ -0.04 %
07/2024 242,027,854 IDR ▲ 157812.84 %
08/2024 205,411,674 IDR ▼ -15.13 %
09/2024 185,599,826 IDR ▼ -9.64 %
10/2024 183,934,270 IDR ▼ -0.9 %
11/2024 234,304,983 IDR ▲ 27.39 %
12/2024 290,333,849 IDR ▲ 23.91 %
01/2025 265,606,469 IDR ▼ -8.52 %
02/2025 453,511,631 IDR ▲ 70.75 %
03/2025 626,319,780 IDR ▲ 38.1 %
04/2025 500,723,356 IDR ▼ -20.05 %
05/2025 653,892,171 IDR ▲ 30.59 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 MNT trong IDR hôm nay, 05 15, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia Là - 153,327 IDR

Nó có giá bao nhiêu 10 MNT trong IDR Ngày mai 2024.05.16?

Ngày mai 10 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia sẽ có giá - 151,001 idr

Nó có giá bao nhiêu 10 MNT trong IDR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 MNT trong IDR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 MNT trong IDR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu