100 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia

Giá cả 100 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 26, 2024, Là 1,632,166 IDR.

Bao nhiêu 100 MNT trong IDR?

05 26, 2024
100 MNT = 1,632,166 IDR
▲ 0.38 %
100 IDR = 0.01 MNT
1 MNT = 16,322 IDR

Lịch sử thay đổi giá 100 MNT trong IDR

Thống kê chi phí 100 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 462.07 IDR
Tối đa 1,797,931 IDR
Bình quân gia quyền 1,232,208 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 458.15 IDR
Tối đa 2,375,096 IDR
Bình quân gia quyền 1,276,795 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 425.87 IDR
Tối đa 2,375,096 IDR
Bình quân gia quyền 675,362 IDR

Thay đổi chi phí 100 MNT đến IDR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) giá bán 100 tögrög Mông Cổ chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi -8.08% (1,775,731 IDR — 1,632,166 IDR)

Thay đổi chi phí 100 MNT đến IDR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) giá của 100 tögrög Mông Cổ chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 13.5% (1,437,994 IDR — 1,632,166 IDR)

Thay đổi chi phí 100 MNT đến IDR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) giá của 100 tögrög Mông Cổ chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 375674.79% (434.35 IDR — 1,632,166 IDR)

Thay đổi chi phí 100 MNT đến IDR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 26, 2024) giá của 100 tögrög Mông Cổ chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 28725428.44% (5.68 IDR — 1,632,166 IDR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 MNT trong IDR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 tögrög Mông Cổ (MNT) trong rupiah Indonesia (IDR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 tögrög Mông Cổ (MNT) trong rupiah Indonesia (IDR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia trong 30 ngày tới*

27/05 1,604,107 IDR ▼ -1.72 %
28/05 1,609,884 IDR ▲ 0.36 %
29/05 1,546,919 IDR ▼ -3.91 %
30/05 1,447,509 IDR ▼ -6.43 %
31/05 1,366,318 IDR ▼ -5.61 %
01/06 1,392,891 IDR ▲ 1.94 %
02/06 1,467,860 IDR ▲ 5.38 %
03/06 1,491,827 IDR ▲ 1.63 %
04/06 1,508,895 IDR ▲ 1.14 %
05/06 1,531,857 IDR ▲ 1.52 %
06/06 1,519,549 IDR ▼ -0.8 %
07/06 1,497,933 IDR ▼ -1.42 %
08/06 1,463,418 IDR ▼ -2.3 %
09/06 1,475,626 IDR ▲ 0.83 %
10/06 1,438,722 IDR ▼ -2.5 %
11/06 1,439,960 IDR ▲ 0.09 %
12/06 1,429,341 IDR ▼ -0.74 %
13/06 1,402,541 IDR ▼ -1.88 %
14/06 1,396,010 IDR ▼ -0.47 %
15/06 1,408,450 IDR ▲ 0.89 %
16/06 1,416,170 IDR ▲ 0.55 %
17/06 1,411,448 IDR ▼ -0.33 %
18/06 1,370,730 IDR ▼ -2.88 %
19/06 1,421,570 IDR ▲ 3.71 %
20/06 1,476,810 IDR ▲ 3.89 %
21/06 1,500,956 IDR ▲ 1.63 %
22/06 1,456,650 IDR ▼ -2.95 %
23/06 1,435,953 IDR ▼ -1.42 %
24/06 1,435,433 IDR ▼ -0.04 %
25/06 1,866,053 IDR ▲ 30 %

* — Giá ước tính của 100 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1,645,175 IDR ▲ 0.8 %
03/06 — 09/06 1,360,963 IDR ▼ -17.28 %
10/06 — 16/06 1,381,708 IDR ▲ 1.52 %
17/06 — 23/06 2,217,519 IDR ▲ 60.49 %
24/06 — 30/06 2,566,858 IDR ▲ 15.75 %
01/07 — 07/07 1,917,411 IDR ▼ -25.3 %
08/07 — 14/07 2,102,634 IDR ▲ 9.66 %
15/07 — 21/07 1,801,641 IDR ▼ -14.32 %
22/07 — 28/07 1,794,016 IDR ▼ -0.42 %
29/07 — 04/08 1,699,310 IDR ▼ -5.28 %
05/08 — 11/08 1,679,470 IDR ▼ -1.17 %
12/08 — 18/08 2,388,005 IDR ▲ 42.19 %

Giá ước tính của 100 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia cho năm sau*

06/2024 1,631,204 IDR ▼ -0.06 %
07/2024 1,816,784,646 IDR ▲ 111276.91 %
08/2024 1,650,755,895 IDR ▼ -9.14 %
09/2024 1,418,263,443 IDR ▼ -14.08 %
10/2024 1,400,464,505 IDR ▼ -1.25 %
11/2024 1,861,051,492 IDR ▲ 32.89 %
12/2024 2,298,758,955 IDR ▲ 23.52 %
01/2025 2,167,985,396 IDR ▼ -5.69 %
02/2025 3,310,308,102 IDR ▲ 52.69 %
03/2025 5,108,710,042 IDR ▲ 54.33 %
04/2025 3,576,672,582 IDR ▼ -29.99 %
05/2025 5,284,719,497 IDR ▲ 47.76 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 MNT trong IDR hôm nay, 05 26, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia Là - 1,632,166 IDR

Nó có giá bao nhiêu 100 MNT trong IDR Ngày mai 2024.05.27?

Ngày mai 100 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia sẽ có giá - 1,604,107 idr

Nó có giá bao nhiêu 100 MNT trong IDR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 MNT trong IDR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 MNT trong IDR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu