2,000 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia

Giá cả 2,000 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 14, 2024, Là 31,554,774 IDR.

Bao nhiêu 2,000 MNT trong IDR?

05 14, 2024
2,000 MNT = 31,554,774 IDR
▼ -1.04 %
2,000 IDR = 0.13 MNT
1 MNT = 15,777 IDR

Lịch sử thay đổi giá 2,000 MNT trong IDR

Thống kê chi phí 2,000 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9,257 IDR
Tối đa 40,150,178 IDR
Bình quân gia quyền 26,270,008 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 9,150 IDR
Tối đa 47,501,911 IDR
Bình quân gia quyền 24,723,475 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8,517 IDR
Tối đa 47,501,911 IDR
Bình quân gia quyền 12,709,174 IDR

Thay đổi chi phí 2,000 MNT đến IDR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) giá bán 2,000 tögrög Mông Cổ chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi -15.03% (37,136,843 IDR — 31,554,774 IDR)

Thay đổi chi phí 2,000 MNT đến IDR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) giá của 2,000 tögrög Mông Cổ chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 27.71% (24,709,097 IDR — 31,554,774 IDR)

Thay đổi chi phí 2,000 MNT đến IDR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) giá của 2,000 tögrög Mông Cổ chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 370757.74% (8,509 IDR — 31,554,774 IDR)

Thay đổi chi phí 2,000 MNT đến IDR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 14, 2024) giá của 2,000 tögrög Mông Cổ chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 27767534.78% (113.64 IDR — 31,554,774 IDR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 MNT trong IDR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong rupiah Indonesia (IDR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong rupiah Indonesia (IDR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2,000 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2,000 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia trong 30 ngày tới*

15/05 31,960,355 IDR ▲ 1.29 %
16/05 31,560,100 IDR ▼ -1.25 %
17/05 32,183,989 IDR ▲ 1.98 %
18/05 32,215,693 IDR ▲ 0.1 %
19/05 32,311,617 IDR ▲ 0.3 %
20/05 32,828,301 IDR ▲ 1.6 %
21/05 33,743,806 IDR ▲ 2.79 %
22/05 34,257,701 IDR ▲ 1.52 %
23/05 33,821,907 IDR ▼ -1.27 %
24/05 32,310,652 IDR ▼ -4.47 %
25/05 31,779,274 IDR ▼ -1.64 %
26/05 31,459,022 IDR ▼ -1.01 %
27/05 30,814,764 IDR ▼ -2.05 %
28/05 30,979,898 IDR ▲ 0.54 %
29/05 29,941,933 IDR ▼ -3.35 %
30/05 28,769,244 IDR ▼ -3.92 %
31/05 27,366,975 IDR ▼ -4.87 %
01/06 27,968,520 IDR ▲ 2.2 %
02/06 29,407,236 IDR ▲ 5.14 %
03/06 29,894,862 IDR ▲ 1.66 %
04/06 30,149,672 IDR ▲ 0.85 %
05/06 30,479,027 IDR ▲ 1.09 %
06/06 30,089,438 IDR ▼ -1.28 %
07/06 29,368,908 IDR ▼ -2.39 %
08/06 28,940,271 IDR ▼ -1.46 %
09/06 29,082,897 IDR ▲ 0.49 %
10/06 28,451,182 IDR ▼ -2.17 %
11/06 28,465,886 IDR ▲ 0.05 %
12/06 28,197,959 IDR ▼ -0.94 %
13/06 40,255,922 IDR ▲ 42.76 %

* — Giá ước tính của 2,000 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2,000 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 32,579,972 IDR ▲ 3.25 %
27/05 — 02/06 37,092,483 IDR ▲ 13.85 %
03/06 — 09/06 27,750,649 IDR ▼ -25.19 %
10/06 — 16/06 28,078,413 IDR ▲ 1.18 %
17/06 — 23/06 39,546,603 IDR ▲ 40.84 %
24/06 — 30/06 43,946,970 IDR ▲ 11.13 %
01/07 — 07/07 35,239,581 IDR ▼ -19.81 %
08/07 — 14/07 37,955,777 IDR ▲ 7.71 %
15/07 — 21/07 31,506,878 IDR ▼ -16.99 %
22/07 — 28/07 31,335,439 IDR ▼ -0.54 %
29/07 — 04/08 29,398,514 IDR ▼ -6.18 %
05/08 — 11/08 41,912,214 IDR ▲ 42.57 %

Giá ước tính của 2,000 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia cho năm sau*

06/2024 31,544,851 IDR ▼ -0.03 %
07/2024 51,492,789,194 IDR ▲ 163136.75 %
08/2024 44,477,419,197 IDR ▼ -13.62 %
09/2024 39,612,095,371 IDR ▼ -10.94 %
10/2024 39,160,796,182 IDR ▼ -1.14 %
11/2024 57,974,530,871 IDR ▲ 48.04 %
12/2024 69,071,155,587 IDR ▲ 19.14 %
01/2025 63,127,146,372 IDR ▼ -8.61 %
02/2025 111,303,768,927 IDR ▲ 76.32 %
03/2025 159,136,787,346 IDR ▲ 42.98 %
04/2025 122,015,624,818 IDR ▼ -23.33 %
05/2025 177,076,046,833 IDR ▲ 45.13 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2,000 MNT trong IDR hôm nay, 05 14, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia Là - 31,554,774 IDR

Nó có giá bao nhiêu 2,000 MNT trong IDR Ngày mai 2024.05.15?

Ngày mai 2,000 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia sẽ có giá - 31,960,355 idr

Nó có giá bao nhiêu 2,000 MNT trong IDR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 MNT trong IDR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 MNT trong IDR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu