Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/IDR

Lịch sử thay đổi trong MNT/IDR tỷ giá

MNT/IDR tỷ giá

04 28, 2024
1 MNT = 17,798 IDR
▲ 1.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -9.98% (19,773 IDR — 17,798 IDR)

Thay đổi trong MNT/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 81.53% (9,805 IDR — 17,798 IDR)

Thay đổi trong MNT/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 423690.17% (4.2 IDR — 17,798 IDR)

Thay đổi trong MNT/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 31324233.12% (0.06 IDR — 17,798 IDR)

tögrög Mông Cổ/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/04 19,193 IDR ▲ 7.84 %
30/04 20,383 IDR ▲ 6.2 %
01/05 19,535 IDR ▼ -4.16 %
02/05 19,001 IDR ▼ -2.73 %
03/05 19,081 IDR ▲ 0.42 %
04/05 20,118 IDR ▲ 5.44 %
05/05 20,751 IDR ▲ 3.14 %
06/05 20,028 IDR ▼ -3.49 %
07/05 20,509 IDR ▲ 2.4 %
08/05 21,673 IDR ▲ 5.68 %
09/05 21,111 IDR ▼ -2.59 %
10/05 20,239 IDR ▼ -4.13 %
11/05 19,698 IDR ▼ -2.67 %
12/05 19,033 IDR ▼ -3.38 %
13/05 16,466 IDR ▼ -13.49 %
14/05 16,609 IDR ▲ 0.87 %
15/05 16,841 IDR ▲ 1.4 %
16/05 16,608 IDR ▼ -1.39 %
17/05 16,987 IDR ▲ 2.28 %
18/05 17,007 IDR ▲ 0.12 %
19/05 17,077 IDR ▲ 0.41 %
20/05 17,333 IDR ▲ 1.5 %
21/05 17,802 IDR ▲ 2.71 %
22/05 18,005 IDR ▲ 1.14 %
23/05 17,789 IDR ▼ -1.2 %
24/05 16,766 IDR ▼ -5.75 %
25/05 16,530 IDR ▼ -1.4 %
26/05 16,364 IDR ▼ -1.01 %
27/05 16,074 IDR ▼ -1.77 %
28/05 21,540 IDR ▲ 34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 18,230 IDR ▲ 2.43 %
06/05 — 12/05 13,686 IDR ▼ -24.93 %
13/05 — 19/05 27,091 IDR ▲ 97.95 %
20/05 — 26/05 27,069 IDR ▼ -0.08 %
27/05 — 02/06 32,269 IDR ▲ 19.21 %
03/06 — 09/06 27,200 IDR ▼ -15.71 %
10/06 — 16/06 27,543 IDR ▲ 1.26 %
17/06 — 23/06 38,997 IDR ▲ 41.59 %
24/06 — 30/06 43,521 IDR ▲ 11.6 %
01/07 — 07/07 33,332 IDR ▼ -23.41 %
08/07 — 14/07 35,910 IDR ▲ 7.73 %
15/07 — 21/07 42,206 IDR ▲ 17.53 %

tögrög Mông Cổ/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 17,728 IDR ▼ -0.39 %
06/2024 18,141 IDR ▲ 2.33 %
07/2024 32,609,908 IDR ▲ 179659.53 %
08/2024 28,936,956 IDR ▼ -11.26 %
09/2024 25,654,799 IDR ▼ -11.34 %
10/2024 25,347,334 IDR ▼ -1.2 %
11/2024 33,093,895 IDR ▲ 30.56 %
12/2024 39,258,055 IDR ▲ 18.63 %
01/2025 36,733,396 IDR ▼ -6.43 %
02/2025 61,396,880 IDR ▲ 67.14 %
03/2025 80,564,774 IDR ▲ 31.22 %
04/2025 89,818,896 IDR ▲ 11.49 %

tögrög Mông Cổ/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.66 IDR
Tối đa 23,751 IDR
Bình quân gia quyền 14,871 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.56 IDR
Tối đa 23,751 IDR
Bình quân gia quyền 11,476 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.2 IDR
Tối đa 23,751 IDR
Bình quân gia quyền 5,812 IDR

Chia sẻ một liên kết đến MNT/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu