5,000 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia

Giá cả 5,000 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 15, 2024, Là 76,432,417 IDR.

Bao nhiêu 5,000 MNT trong IDR?

05 15, 2024
5,000 MNT = 76,432,417 IDR
▼ -1.25 %
5,000 IDR = 0.33 MNT
1 MNT = 15,286 IDR

Lịch sử thay đổi giá 5,000 MNT trong IDR

Thống kê chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 23,143 IDR
Tối đa 100,375,446 IDR
Bình quân gia quyền 65,263,139 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 22,890 IDR
Tối đa 118,754,779 IDR
Bình quân gia quyền 61,927,732 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 21,294 IDR
Tối đa 118,754,779 IDR
Bình quân gia quyền 31,929,974 IDR

Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến IDR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) giá bán 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi -15.74% (90,714,406 IDR — 76,432,417 IDR)

Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến IDR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 25.58% (60,861,715 IDR — 76,432,417 IDR)

Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến IDR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 357344.87% (21,383 IDR — 76,432,417 IDR)

Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến IDR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 15, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 26903562.29% (284.1 IDR — 76,432,417 IDR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MNT trong IDR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong rupiah Indonesia (IDR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong rupiah Indonesia (IDR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia trong 30 ngày tới*

16/05 75,273,026 IDR ▼ -1.52 %
17/05 77,079,117 IDR ▲ 2.4 %
18/05 77,142,609 IDR ▲ 0.08 %
19/05 77,305,463 IDR ▲ 0.21 %
20/05 78,578,637 IDR ▲ 1.65 %
21/05 81,012,989 IDR ▲ 3.1 %
22/05 82,114,989 IDR ▲ 1.36 %
23/05 81,413,212 IDR ▼ -0.85 %
24/05 75,921,249 IDR ▼ -6.75 %
25/05 74,606,547 IDR ▼ -1.73 %
26/05 73,632,940 IDR ▼ -1.3 %
27/05 72,029,878 IDR ▼ -2.18 %
28/05 72,428,189 IDR ▲ 0.55 %
29/05 69,356,160 IDR ▼ -4.24 %
30/05 66,091,707 IDR ▼ -4.71 %
31/05 62,618,227 IDR ▼ -5.26 %
01/06 63,790,868 IDR ▲ 1.87 %
02/06 66,214,977 IDR ▲ 3.8 %
03/06 67,493,864 IDR ▲ 1.93 %
04/06 68,298,848 IDR ▲ 1.19 %
05/06 69,311,497 IDR ▲ 1.48 %
06/06 68,394,033 IDR ▼ -1.32 %
07/06 66,947,574 IDR ▼ -2.11 %
08/06 65,885,534 IDR ▼ -1.59 %
09/06 66,431,793 IDR ▲ 0.83 %
10/06 65,100,465 IDR ▼ -2 %
11/06 65,136,200 IDR ▲ 0.05 %
12/06 64,688,775 IDR ▼ -0.69 %
13/06 63,518,887 IDR ▼ -1.81 %
14/06 84,218,805 IDR ▲ 32.59 %

* — Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 78,275,719 IDR ▲ 2.41 %
27/05 — 02/06 90,823,221 IDR ▲ 16.03 %
03/06 — 09/06 73,650,072 IDR ▼ -18.91 %
10/06 — 16/06 74,946,003 IDR ▲ 1.76 %
17/06 — 23/06 116,242,601 IDR ▲ 55.1 %
24/06 — 30/06 127,439,634 IDR ▲ 9.63 %
01/07 — 07/07 102,536,732 IDR ▼ -19.54 %
08/07 — 14/07 108,470,858 IDR ▲ 5.79 %
15/07 — 21/07 97,033,898 IDR ▼ -10.54 %
22/07 — 28/07 96,681,127 IDR ▼ -0.36 %
29/07 — 04/08 92,295,113 IDR ▼ -4.54 %
05/08 — 11/08 117,266,114 IDR ▲ 27.06 %

Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong rupiah Indonesia cho năm sau*

06/2024 76,402,608 IDR ▼ -0.04 %
07/2024 120,649,532,214 IDR ▲ 157812.84 %
08/2024 102,396,570,822 IDR ▼ -15.13 %
09/2024 92,520,475,808 IDR ▼ -9.64 %
10/2024 91,690,205,154 IDR ▼ -0.9 %
11/2024 116,799,723,789 IDR ▲ 27.39 %
12/2024 144,729,800,468 IDR ▲ 23.91 %
01/2025 132,403,340,036 IDR ▼ -8.52 %
02/2025 226,073,012,287 IDR ▲ 70.75 %
03/2025 312,216,908,334 IDR ▲ 38.1 %
04/2025 249,607,793,599 IDR ▼ -20.05 %
05/2025 325,961,591,221 IDR ▲ 30.59 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 MNT trong IDR hôm nay, 05 15, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia Là - 76,432,417 IDR

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong IDR Ngày mai 2024.05.16?

Ngày mai 5,000 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia sẽ có giá - 75,273,026 idr

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong IDR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong IDR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong IDR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến rupiah Indonesia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu