1 kina Papua New Guinea đến Emercoin

Giá cả 1 kina Papua New Guinea đến Emercoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 0.39705153 EMC.

Bao nhiêu 1 PGK trong EMC?

05 17, 2024
1 PGK = 0.39705153 EMC
▼ -6.58 %
1 EMC = 2.52 PGK
1 PGK = 0.39705153 EMC

Lịch sử thay đổi giá 1 PGK trong EMC

Thống kê chi phí 1 kina Papua New Guinea trong Emercoin

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.33052385 EMC
Tối đa 0.39705153 EMC
Bình quân gia quyền 0.36050198 EMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.33052385 EMC
Tối đa 0.39705153 EMC
Bình quân gia quyền 0.36050198 EMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.33052385 EMC
Tối đa 10.2046 EMC
Bình quân gia quyền 4.651693 EMC

Thay đổi chi phí 1 PGK đến EMC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 1 kina Papua New Guinea chống lại Emercoin thay đổi bởi 23.02% (0.32275799 EMC — 0.39705153 EMC)

Thay đổi chi phí 1 PGK đến EMC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 17, 2024) giá của 1 kina Papua New Guinea chống lại Emercoin thay đổi bởi 23.02% (0.32275799 EMC — 0.39705153 EMC)

Thay đổi chi phí 1 PGK đến EMC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 1 kina Papua New Guinea chống lại Emercoin thay đổi bởi -95.38% (8.598184 EMC — 0.39705153 EMC)

Thay đổi chi phí 1 PGK đến EMC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 1 kina Papua New Guinea chống lại Emercoin thay đổi bởi -91.51% (4.678629 EMC — 0.39705153 EMC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 PGK trong EMC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 kina Papua New Guinea (PGK) trong Emercoin (EMC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 kina Papua New Guinea (PGK) trong Emercoin (EMC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 kina Papua New Guinea trong Emercoin

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 kina Papua New Guinea trong Emercoin trong 30 ngày tới*

18/05 0.39392488 EMC ▼ -0.79 %
19/05 0.40419613 EMC ▲ 2.61 %
20/05 0.4049986 EMC ▲ 0.2 %
21/05 0.41254667 EMC ▲ 1.86 %
22/05 0.41673622 EMC ▲ 1.02 %
23/05 0.40167195 EMC ▼ -3.61 %
24/05 0.38810873 EMC ▼ -3.38 %
25/05 0.38448902 EMC ▼ -0.93 %
26/05 0.3821806 EMC ▼ -0.6 %
27/05 0.36805134 EMC ▼ -3.7 %
28/05 0.2316255 EMC ▼ -37.07 %
29/05 0.08141873 EMC ▼ -64.85 %
30/05 0.08387448 EMC ▲ 3.02 %
31/05 0.08253549 EMC ▼ -1.6 %
01/06 0.08225681 EMC ▼ -0.34 %
02/06 0.08346448 EMC ▲ 1.47 %
03/06 0.08368492 EMC ▲ 0.26 %
04/06 0.08397475 EMC ▲ 0.35 %
05/06 0.08075187 EMC ▼ -3.84 %
06/06 0.07751322 EMC ▼ -4.01 %
07/06 0.07652203 EMC ▼ -1.28 %
08/06 0.07613701 EMC ▼ -0.5 %
09/06 0.07764133 EMC ▲ 1.98 %
10/06 0.07842402 EMC ▲ 1.01 %
11/06 0.07736092 EMC ▼ -1.36 %
12/06 0.07628658 EMC ▼ -1.39 %
13/06 0.00735119 EMC ▼ -90.36 %
14/06 0.00747715 EMC ▲ 1.71 %
15/06 0.00871034 EMC ▲ 16.49 %
16/06 0.00945151 EMC ▲ 8.51 %

* — Giá ước tính của 1 kina Papua New Guinea trong Emercoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 kina Papua New Guinea trong Emercoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 kina Papua New Guinea trong Emercoin trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.39917335 EMC ▲ 0.53 %
27/05 — 02/06 0.39803601 EMC ▼ -0.28 %
03/06 — 09/06 0.42372697 EMC ▲ 6.45 %
10/06 — 16/06 0.43037124 EMC ▲ 1.57 %
17/06 — 23/06 -0.04746397 EMC ▼ -111.03 %
24/06 — 30/06 -0.04596108 EMC ▼ -3.17 %
01/07 — 07/07 -0.05289396 EMC ▲ 15.08 %
08/07 — 14/07 -0.02856451 EMC ▼ -46 %
15/07 — 21/07 -0.02698672 EMC ▼ -5.52 %
22/07 — 28/07 -0.00624008 EMC ▼ -76.88 %
29/07 — 04/08 -0.00590219 EMC ▼ -5.41 %
05/08 — 11/08 -0.00185285 EMC ▼ -68.61 %

Giá ước tính của 1 kina Papua New Guinea trong Emercoin cho năm sau*

06/2024 0.39590104 EMC ▼ -0.29 %
07/2024 0.43347145 EMC ▲ 9.49 %
08/2024 0.2633721 EMC ▼ -39.24 %
09/2024 0.40950889 EMC ▲ 55.49 %
10/2024 0.52177016 EMC ▲ 27.41 %
11/2024 0.89599236 EMC ▲ 71.72 %
12/2024 0.76368194 EMC ▼ -14.77 %
01/2025 0.76623816 EMC ▲ 0.33 %
02/2025 0.99262579 EMC ▲ 29.55 %
03/2025 0.31049388 EMC ▼ -68.72 %
04/2025 0.04987638 EMC ▼ -83.94 %
05/2025 0.06076476 EMC ▲ 21.83 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 PGK trong EMC hôm nay, 05 17, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 kina Papua New Guinea đến Emercoin Là - 0.39705153 EMC

Nó có giá bao nhiêu 1 PGK trong EMC Ngày mai 2024.05.18?

Ngày mai 1 kina Papua New Guinea đến Emercoin sẽ có giá - 0 emc

Nó có giá bao nhiêu 1 PGK trong EMC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 kina Papua New Guinea đến Emercoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 PGK trong EMC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 kina Papua New Guinea đến Emercoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 PGK trong EMC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 kina Papua New Guinea đến Emercoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu