Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Emercoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/EMC

Lịch sử thay đổi trong PGK/EMC tỷ giá

PGK/EMC tỷ giá

05 17, 2024
1 PGK = 0.39194892 EMC
▼ -7.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Emercoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 21.44% (0.32275799 EMC — 0.39194892 EMC)

Thay đổi trong PGK/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 21.44% (0.32275799 EMC — 0.39194892 EMC)

Thay đổi trong PGK/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -95.44% (8.598184 EMC — 0.39194892 EMC)

Thay đổi trong PGK/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -91.62% (4.678629 EMC — 0.39194892 EMC)

kina Papua New Guinea/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.38886245 EMC ▼ -0.79 %
19/05 0.3990017 EMC ▲ 2.61 %
20/05 0.39979386 EMC ▲ 0.2 %
21/05 0.40724492 EMC ▲ 1.86 %
22/05 0.41138064 EMC ▲ 1.02 %
23/05 0.39650996 EMC ▼ -3.61 %
24/05 0.38312104 EMC ▼ -3.38 %
25/05 0.37954785 EMC ▼ -0.93 %
26/05 0.3772691 EMC ▼ -0.6 %
27/05 0.36332142 EMC ▼ -3.7 %
28/05 0.22864882 EMC ▼ -37.07 %
29/05 0.0803724 EMC ▼ -64.85 %
30/05 0.08279658 EMC ▲ 3.02 %
31/05 0.0814748 EMC ▼ -1.6 %
01/06 0.0811997 EMC ▼ -0.34 %
02/06 0.08239186 EMC ▲ 1.47 %
03/06 0.08260946 EMC ▲ 0.26 %
04/06 0.08289557 EMC ▲ 0.35 %
05/06 0.0797141 EMC ▼ -3.84 %
06/06 0.07651707 EMC ▼ -4.01 %
07/06 0.07553863 EMC ▼ -1.28 %
08/06 0.07515855 EMC ▼ -0.5 %
09/06 0.07664354 EMC ▲ 1.98 %
10/06 0.07741617 EMC ▲ 1.01 %
11/06 0.07636674 EMC ▼ -1.36 %
12/06 0.07530621 EMC ▼ -1.39 %
13/06 0.00725671 EMC ▼ -90.36 %
14/06 0.00738106 EMC ▲ 1.71 %
15/06 0.0085984 EMC ▲ 16.49 %
16/06 0.00933005 EMC ▲ 8.51 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.39404347 EMC ▲ 0.53 %
27/05 — 02/06 0.39292074 EMC ▼ -0.28 %
03/06 — 09/06 0.41828154 EMC ▲ 6.45 %
10/06 — 16/06 0.42484043 EMC ▲ 1.57 %
17/06 — 23/06 -0.046854 EMC ▼ -111.03 %
24/06 — 30/06 -0.04537042 EMC ▼ -3.17 %
01/07 — 07/07 -0.0522142 EMC ▲ 15.08 %
08/07 — 14/07 -0.02819742 EMC ▼ -46 %
15/07 — 21/07 -0.0266399 EMC ▼ -5.52 %
22/07 — 28/07 -0.00615988 EMC ▼ -76.88 %
29/07 — 04/08 -0.00582634 EMC ▼ -5.41 %
05/08 — 11/08 -0.00182904 EMC ▼ -68.61 %

kina Papua New Guinea/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.39081322 EMC ▼ -0.29 %
07/2024 0.42790079 EMC ▲ 9.49 %
08/2024 0.25998744 EMC ▼ -39.24 %
09/2024 0.40424618 EMC ▲ 55.49 %
10/2024 0.51506476 EMC ▲ 27.41 %
11/2024 0.88447773 EMC ▲ 71.72 %
12/2024 0.75386767 EMC ▼ -14.77 %
01/2025 0.75639104 EMC ▲ 0.33 %
02/2025 0.9798693 EMC ▲ 29.55 %
03/2025 0.30650365 EMC ▼ -68.72 %
04/2025 0.0492354 EMC ▼ -83.94 %
05/2025 0.05998386 EMC ▲ 21.83 %

kina Papua New Guinea/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.33052385 EMC
Tối đa 0.39194892 EMC
Bình quân gia quyền 0.35986416 EMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.33052385 EMC
Tối đa 0.39194892 EMC
Bình quân gia quyền 0.35986416 EMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.33052385 EMC
Tối đa 10.2046 EMC
Bình quân gia quyền 4.651639 EMC

Chia sẻ một liên kết đến PGK/EMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu